Omeprazol Tvp 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm.

Video

Omeprazol TVP 20mg

Omeprazol TVP 20mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tiêu hóa, được sử dụng để điều trị và dự phòng các tổn thương tại dạ dày và tá tràng, hội chứng trào ngược dạ dày thực quản…

1. Thành phần

Thành phần chính: Omeprazol 20mg

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Omeprazol là thuốc ức chế bơm proton, ngăn chặn quá trình tiết acid ở dạ dày. Thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến tăng tiết acid như chứng ợ nóng, trào ngược dạ dày - thực quản, đồng thời thúc đẩy quá trình làm lành các tổn thương và vết loét do axit dạ dày và vi khuẩn H. pylori gây ra. Cơ chế này cũng giúp diệt trừ vi khuẩn H. pylori bằng cách tăng pH dạ dày, ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Omeprazol được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 30 phút đến 3,5 giờ.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương cao (khoảng 95%), thể tích phân bố là 0,3L/kg.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan bởi enzym cytochrom P450 (CYP).
  • Thải trừ: Thải trừ qua đường tiểu và phân.

2.2 Chỉ định

Người lớn:

  • Điều trị viêm và loét dạ dày - tá tràng
  • Ngăn ngừa sự tái phát của loét dạ dày - tá tràng
  • Điều trị loét dạ dày - tá tràng do thuốc NSAID gây nên
  • Dự phòng viêm loét dạ dày - tá tràng trên bệnh nhân điều trị bằng thuốc NSAID
  • Điều trị trào ngược dạ dày - thực quản
  • Kết hợp với kháng sinh trong điều trị vi khuẩn H. pylori
  • Hội chứng Zollinger-Ellison

Trẻ em:

  • Trẻ em trên 1 tuổi và cân nặng trên 10kg: Điều trị chứng ợ nóng và trào ngược dạ dày - thực quản.
  • Trẻ em trên 4 tuổi: Kết hợp cùng kháng sinh trong điều trị viêm loét dạ dày và tá tràng do vi khuẩn H. pylori.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Chỉ định Liều dùng người lớn Liều dùng trẻ em
Loét tá tràng 20mg/lần/ngày, 2 tuần (có thể kéo dài thêm 2 tuần nếu cần)
Viêm loét dạ dày 20mg/lần/ngày, 4 tuần (có thể kéo dài thêm 4 tuần nếu cần)
Phòng ngừa tái phát viêm loét dạ dày, tá tràng 20mg/lần/ngày (tăng lên 40mg/lần/ngày nếu cần)
Diệt khuẩn H. pylori 20-40mg/lần x 2-3 lần/ngày, kết hợp kháng sinh, 1 tuần 10-20mg x 2 lần/ngày (tùy cân nặng), kết hợp kháng sinh, 1 tuần
Tổn thương liên quan đến thuốc NSAID 20mg/ngày, 4 tuần (có thể kéo dài thêm 4 tuần nếu cần)
Phòng ngừa tổn thương do thuốc NSAID 20mg/lần/ngày
Viêm thực quản do trào ngược acid 20mg/lần/ngày, 4 tuần (có thể kéo dài thêm 4 tuần hoặc tăng liều lên 40mg nếu cần) 10-20mg/lần/ngày (tùy cân nặng), 4-8 tuần
Hội chứng Zollinger-Ellison 60mg/lần/ngày, có thể tăng lên 20-120mg/ngày (chia làm nhiều lần nếu cần)

3.2 Cách dùng

Uống thuốc vào buổi sáng, trước bữa ăn khoảng 30 phút đến 1 giờ. Uống cả viên với nước hoặc mở nang và pha với nước.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Omeprazol TVP 20mg cho bệnh nhân:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang điều trị bằng thuốc nelfinavir.

5. Tác dụng phụ

Omeprazol có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường gặp là buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng. Các tác dụng phụ khác hiếm gặp hơn bao gồm: mất ngủ, đau đầu, chóng mặt, phát ban da, viêm gan… Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Omeprazol có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược.

Ví dụ về tương tác: Omeprazol có thể làm tăng nồng độ của một số thuốc như warfarin, diazepam, phenytoin; giảm hấp thu của một số thuốc khác như ketoconazole, itraconazole.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Omeprazol có thể che dấu các triệu chứng của bệnh ung thư dạ dày.
  • Không cần hiệu chỉnh liều cho người cao tuổi.
  • Cần thận trọng khi sử dụng cho người suy gan, suy thận.
  • Sử dụng thuốc kéo dài có thể tăng nguy cơ gãy xương, giảm magiê máu, thiếu vitamin B12.
  • Cần thận trọng khi sử dụng cùng clopidogrel.

7.2 Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Omeprazol có thể gây buồn ngủ, chóng mặt. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C.

8. Thông tin thêm về Omeprazol

Omeprazol là một chất ức chế bơm proton mạnh, hiệu quả trong việc giảm tiết acid dạ dày. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Omeprazol trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày.

9. Quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ