Olesom Siro
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Olesom Siro
Olesom Siro là thuốc điều trị các bệnh đường hô hấp liên quan đến sự tiết bất thường của phế quản và sự vận chuyển chất nhầy bị suy giảm.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ambroxol hydrochloride | 30mg/5ml |
Dạng bào chế: Siro
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của Ambroxol hydrochloride:
- Làm loãng đờm, hỗ trợ long đờm dễ dàng hơn, thông thoáng đường thở.
- Phân giải chất nhầy bằng cách cắt đứt cầu liên kết disulfur của các glycoprotein trên pha gel của chất nhầy.
- Ức chế sự hoạt hóa phụ thuộc NO của guanylate cyclase hòa tan, giúp giảm độ nhớt của đờm và cải thiện sự vận chuyển chất nhầy.
Chỉ định:
- Viêm khí phế quản (tất cả các dạng, viêm phế quản co thắt).
- Khí phế thũng với viêm phế quản ho dị ứng.
- Viêm phổi mạn tính, giãn phế quản, hen suyễn.
- Điều trị cấp cứu viêm phế quản cấp (kết hợp với kháng sinh).
Lưu ý: Olesom Siro không phải là kháng sinh. Thuốc có tác dụng giảm ho, tiêu đờm, không có tác dụng điều trị các triệu chứng viêm.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
- Trẻ em 2-6 tuổi: 2,5-5ml/lần, 3-4 lần/ngày.
- Trẻ em 6-12 tuổi: 5ml/lần, 3-4 lần/ngày.
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 5-20ml/lần, 3-4 lần/ngày.
Cách dùng
Uống thuốc bằng đường uống. Đong siro chính xác bằng cốc đong và uống trực tiếp. Tráng cốc đong bằng nước lọc. Nên uống thuốc sau bữa ăn.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Viêm loét dạ dày - tá tràng đang tiến triển.
- Bệnh tim mạch nặng.
Tác dụng phụ
Có thể gặp rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy). Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp tác dụng phụ bất thường.
Tương tác thuốc
- Có thể tăng nồng độ kháng sinh (amoxicillin, cefuroxim, doxycyclin) ở nhu mô phổi.
- Có thể tương tác bất lợi với thuốc chống ho, long đờm (codein, atropin).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
Dược lực học
Ambroxol là chất chuyển hóa của bromhexin. Ambroxol làm loãng đờm bằng cách điều hòa sự bài tiết chất nhầy. Cơ chế tác động bao gồm việc cắt đứt cầu liên kết disulfur của các glycoprotein trong chất nhầy, dẫn đến giảm độ nhớt và cải thiện vận chuyển chất nhầy.
Dược động học
(Thông tin về dược động học của Ambroxol cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu đáng tin cậy)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở người bị loét đường tiêu hóa và ho ra máu (có thể làm nặng thêm xuất huyết).
- Không dùng khi đói (có thể gây tổn thương dạ dày).
- Không tự ý tăng hoặc giảm liều.
- Không dùng nếu thuốc có mùi vị lạ hoặc xuất hiện nấm mốc.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (chưa có đủ dữ liệu về an toàn).
Xử lý quá liều
Quá liều có thể gây buồn nôn, nôn, đau họng, đau bụng, đau dạ dày, tụt huyết áp. Gây nôn, dùng nước chè hoặc sữa để giải độc và liên hệ ngay với cơ sở y tế.
Quên liều
(Thông tin về cách xử lý quên liều cần được bổ sung)
Thông tin về Ambroxol Hydrochloride
Ambroxol hydrochloride là một thuốc long đờm, làm giảm độ nhớt của đờm và giúp làm sạch đường hô hấp. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh hô hấp cấp tính và mãn tính.
Ưu điểm
- Dạng siro, dễ uống, phù hợp với trẻ em và người già.
- Chai tối màu, hạn chế tác động của ánh sáng.
- Giá cả hợp lý.
- Hiệu quả trong điều trị bệnh hô hấp.
- Sản xuất bởi công ty đạt chuẩn EU-GMP và PIC/S-GMP.
Nhược điểm
- Chưa có đủ bằng chứng về hiệu quả trên phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Lọ thủy tinh dễ vỡ.
- Dạng dung dịch, khó chia liều.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này