Ocepred 8Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ocepred 8mg
Ocepred 8mg là thuốc kháng viêm, ức chế miễn dịch được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.
Thành phần
Mỗi viên nén Ocepred 8mg chứa:
- Methylprednisolon: 8mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén phân tán.
Công dụng - Chỉ định
Ocepred 8mg được chỉ định trong điều trị các trường hợp sau:
- Suy thượng thận nguyên phát hoặc thứ phát
- Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp mạn tính
- Lupus ban đỏ, sốt thấp khớp, viêm đa cơ, viêm động mạch tế bào khổng lồ
- Viêm da bọng nước
- Viêm mũi dị ứng, hen phế quản, viêm da do dị ứng, bệnh huyết thanh
- Viêm mống mắt, viêm dây thần kinh thị giác, viêm thể mi
- Hen phế quản
- Thiếu máu tán huyết
- Bệnh bạch cầu, u lympho
- Viêm loét đại tràng, bệnh Crohn
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng khuyến cáo:
Tình trạng bệnh | Liều dùng (mg) |
---|---|
Viêm khớp dạng thấp | 12-16 |
Viêm đa cơ | 48 |
Điều trị dị ứng | 12-40 |
Lupus ban đỏ | 20-100 |
Hen phế quản | 64 (liều duy nhất) |
Viêm loét đại tràng | 16-60 |
Thiếu máu tán huyết | 16-100 |
Bệnh u lympho, bệnh bạch cầu | 16-100 |
Bệnh Crohn | Tối đa 48 |
Đau đa cơ do thấp khớp | 64 |
Bệnh về da | 80-360 |
Cách dùng:
Uống thuốc vào buổi sáng. Nếu sau một thời gian điều trị mà không có đáp ứng tốt cần ngưng thuốc và chuyển sang phương pháp điều trị thích hợp hơn.
Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm khuẩn nặng (ngoại trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não).
- Mới tiêm vaccin sống.
- Tổn thương da do nấm, virus hoặc lao.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
Dễ kích thích thần kinh, mất ngủ, khó tiêu, tăng cảm giác thèm ăn, rậm lông, đái tháo đường, chảy máu cam, đục thủy tinh thể, glaucoma.
Ít gặp:
Rối loạn tâm thần, chóng mặt, nhức đầu, thay đổi tâm trạng, ảo giác, mê sảng, co giật, tăng huyết áp, phù, teo da, thâm tím, nổi mụn trứng cá, tăng sắc tố mô, vô kinh, tăng glucose huyết, giảm kali huyết, nhiễm kiềm, hội chứng Cushing, chậm tăng trưởng, ức chế trục tuyến yên-thượng thận, loét dạ dày, buồn nôn, nôn, yếu cơ, loãng xương, gãy xương, viêm tụy, chướng bụng, phản ứng quá mẫn.
Tương tác thuốc
Nước bưởi/bưởi có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc. Methylprednisolon có thể ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa của một số thuốc như Erythromycin, Phenobarbital, Phenytoin, Ketoconazol, Rifampicin, Ciclosporin. Hiệu lực của Methylprednisolon giảm khi dùng cùng thuốc lợi tiểu giảm kali, Phenobarbital, Phenytoin, Rifampicin. Methylprednisolon có thể làm tăng glucose máu, cần điều chỉnh liều Insulin cho bệnh nhân đái tháo đường. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân loãng xương, rối loạn tâm thần, loét dạ dày tá tràng, đái tháo đường, suy tim, tăng huyết áp, người mới nối thông mạch.
- Sử dụng liều thấp trong thời gian ngắn cho người cao tuổi.
- Ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài có thể gây suy tuyến thượng thận.
- Phụ nữ mang thai: Sử dụng kéo dài có thể làm chậm tăng trưởng thai nhi. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ.
- Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Hội chứng Cushing, yếu cơ, loãng xương (thường xảy ra khi dùng quá liều dài hạn).
Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được giám sát và điều trị đặc biệt.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin về Methylprednisolon
Methylprednisolon là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Nó ức chế sự tổng hợp cyclooxygenase (COX)-2, giảm sản xuất prostaglandin, và liên kết với các thụ thể glucocorticoid để điều chỉnh quá trình viêm. Methylprednisolon cũng ức chế miễn dịch qua trung gian tế bào, đặc biệt là tế bào lympho. Thuốc được hấp thu tốt qua đường uống, phân bố rộng rãi trong cơ thể, chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này