Novoteeth 10G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Novoteeth 10g
Thuốc tiêu hóa - Gel bôi niêm mạc miệng
Thành phần
Dược chất | Nồng độ |
---|---|
Chlorocresol | 0,1% |
Lidocain HCl | 1% |
Cetylpyridinium chloride | 0,02% |
Tá dược | Glycerin, Ethanol,… |
Dạng bào chế: Gel
Công dụng
Giảm đau tạm thời do các vấn đề răng miệng:
- Viêm lợi
- Viêm răng
- Sâu răng
- Răng mọc
- Răng trồng
- Kích ứng khi dùng răng giả
- Loét miệng tái phát
- Viêm miệng trong bệnh tay chân miệng
- Đau nhức sau các thủ thuật nha khoa
Thông tin chi tiết thành phần hoạt chất
Lidocain HCl (1%):
Là hoạt chất gây tê tại chỗ, giúp làm giảm cơn đau tạm thời ở da và niêm mạc miệng. Được sử dụng để làm tê niêm mạc miệng, giảm đau trong các tiểu phẫu nha khoa, trồng răng, lắp răng giả và giúp làm giảm đau trong thời gian nướu thích ứng sau khi lắp răng. Nghiên cứu cho thấy Lidocain 1% giúp giảm đáng kể cường độ đau sau khi bôi so với giả dược. [2]
Chlorocresol (0,1%):
Có tác dụng diệt khuẩn, điều trị mảng bám và vi khuẩn ở răng, viêm nướu. Cũng được sử dụng trong làm sạch da, viêm giác mạc và nhiễm trùng trước phẫu thuật, bỏng nhẹ, trầy xước, vết cắt và các bệnh nhiễm trùng khác.
Cetylpyridinium chloride (0,02%):
Giảm khả năng hình thành mảng bám và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh nướu răng. Điều này giúp giảm nguy cơ viêm nướu và cải thiện vệ sinh răng miệng. Được nghiên cứu là một hoạt chất thay thế cho chlorhexidine trong việc ngăn ngừa sự phát triển của nấm và vi khuẩn trong hầu họng. [1]
Chỉ định
Xem phần "Công dụng".
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Novoteeth 10g.
Tác dụng phụ
Chưa có báo cáo về tác dụng phụ khi sử dụng Novoteeth 10g. Ngừng sử dụng nếu gặp các phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.
Tương tác thuốc
Không có tương tác với thức ăn. Tuy nhiên, nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu đang sử dụng các loại nước súc miệng khác.
Dược lực học & Dược động học
(Thông tin này không có trong nguồn cung cấp.)
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn: Bôi cách 3 giờ/lần.
- Trẻ em mọc răng: Bôi cách 3 giờ/lần, tối đa 6 lần/ngày.
- Trẻ nhức răng, mọc răng: Bôi trước các bữa ăn 5 phút.
Cách dùng:
- Rửa sạch tay.
- Lấy một lượng nhỏ gel bôi lên vị trí cần điều trị (xung quanh răng, vị trí đau, viêm).
- Không sử dụng quá 1 tuần.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc thuốc bị chảy nước.
- Sử dụng đúng liều lượng và số lần quy định.
- Cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Chưa có báo cáo về việc sử dụng Novoteeth 10g cho phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Bảo quản
- Để nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Xử lý quá liều & Quên liều
(Thông tin này không có trong nguồn cung cấp.)
Tài liệu tham khảo
[1] Pitten, F. A., & Kramer, A. (2001). Efficacy of cetylpyridinium chloride used as oropharyngeal antiseptic. Pubmed.
[2] Descroix, V., Coudert, A. E., Vigé, A., Durand, J. P., Toupenay, S., Molla, M., ... & Allaert, F. A. (2011). Efficacy of topical 1% lidocaine in the symptomatic treatment of pain associated with oral mucosal trauma or minor oral aphthous ulcer: a randomized, double-blind, placebo-controlled, parallel-group, single-dose study. Pubmed.
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm:
- Tuýp nhỏ gọn, tiện dụng.
- Bôi trực tiếp lên vị trí đau, hiệu quả nhanh.
- Giá cả phải chăng.
- Hỗ trợ giảm viêm và đau nhức.
Nhược điểm:
- Dễ bị nước bọt làm trôi.
- Hiệu quả giảm đau tùy thuộc vào từng người.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này