Novolinda
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Novolinda - Thuốc Điều Trị Mụn Trứng Cá
Novolinda là thuốc bôi ngoài da được chỉ định điều trị mụn trứng cá.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Clindamycin | 10mg |
Metronidazol | 8mg |
Dạng bào chế: Dung dịch bôi ngoài da.
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Clindamycin: Ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn. Ở nồng độ thấp, ức chế sự phát triển của vi khuẩn; ở nồng độ cao, diệt khuẩn. Có tác dụng mạnh hơn trên một số vi khuẩn hiếu khí và cầu khuẩn gram dương, vi khuẩn kỵ khí gram âm, và đặc biệt là nhân mụn trứng cá. Tác dụng điều trị mụn trứng cá tốt hơn Tetracyclin.
Metronidazol: Thuốc kháng sinh thuộc nhóm 5-nitro imidazol, diệt khuẩn (đặc biệt vi khuẩn kỵ khí) và diệt ký sinh trùng amip đường ruột và đường âm đạo.
Sự kết hợp Clindamycin và Metronidazole hiệp đồng tác dụng trong điều trị mụn trứng cá do nhiễm khuẩn (vì mụn trứng cá có cả vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí).
Chỉ định
- Mụn trứng cá do viêm gây ra bởi vi khuẩn.
- Mụn trứng cá do tăng tiết bã nhờn.
- Viêm nang lông hoặc viêm da do nhiễm khuẩn.
- (Lưu ý: Thông tin về chỉ định viêm tai giữa, viêm mũi cần được xác nhận thêm từ nguồn chính thống)
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Mụn trứng cá (thanh thiếu niên và người lớn): Bôi 3 lần/ngày sau khi rửa sạch và lau khô da. Bôi bằng tăm bông. Nên bôi sáng sớm hoặc tối. Điều trị duy trì khoảng 2 tuần, có thể kéo dài theo chỉ định bác sĩ.
(Lưu ý: Thông tin về liều dùng cho viêm tai giữa, viêm mũi cần được xác nhận thêm từ nguồn chính thống)
Cách dùng
Bôi thuốc sau khi rửa sạch và lau khô vùng da bị mụn. Xoa nhẹ để thuốc thấm. Da sẽ khô sau 30 giây, không cần rửa lại.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc hoặc dị ứng với kháng sinh nhóm Lincosamid hoặc kháng khuẩn nhóm 5-nitro imidazol.
- Không bôi lên mắt (nếu dính vào mắt, báo ngay cho bác sĩ).
Tác dụng phụ
Thường gặp: Khô da, kích ứng da, đỏ, ngứa, đau da, viêm nang lông, nhờn da.
Hiếm gặp: Đau bụng, tiêu chảy, đi ngoài ra máu, viêm đại tràng.
Báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác với các thuốc khác, ví dụ: tác dụng đối kháng với Erythromycin. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Dược lực học
Clindamycin ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Metronidazol gây ức chế DNA của vi khuẩn nhạy cảm.
Dược động học
(Thông tin về dược động học cần được bổ sung từ nguồn chính thống)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho trẻ nhỏ.
- Không dùng kéo dài để tránh kháng thuốc.
- Không bôi quanh mắt và mắt.
- Thuốc có mùi khó ngửi.
- Sử dụng đúng liều theo chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ. Metronidazole có thể gây hại cho thai nhi (3 tháng đầu) và bài tiết qua sữa mẹ.
Xử lý quá liều
(Thông tin về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn chính thống)
Quên liều
Bôi thuốc càng sớm càng tốt. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Clindamycin
Thuộc nhóm kháng sinh lincosamid, có phổ tác dụng rộng, chủ yếu chống lại vi khuẩn gram dương. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp protein vi khuẩn.
Metronidazol
Thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn và ký sinh trùng. Cơ chế tác dụng liên quan đến sự khử nitro nhóm trong phân tử thuốc thành các gốc tự do gây độc tế bào vi khuẩn.
Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này