Noinsel
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Noinsel - Thuốc Trị Mụn
1. Thành phần
Mỗi viên nang mềm Noinsel chứa:
- Isotretinoin: 10mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang mềm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Noinsel
Isotretinoin, hoạt chất chính trong Noinsel, là một đồng phân lập thể của acid retinoic all-trans (tretinoin). Cơ chế hoạt động chính xác vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng isotretinoin đã được chứng minh là cải thiện đáng kể tình trạng mụn trứng cá nặng. Cơ chế này liên quan đến việc ức chế hoạt động của tuyến bã nhờn, giảm kích thước mô học của các tuyến này và có tác dụng chống viêm da.
2.2 Chỉ định
Noinsel được chỉ định để điều trị các trường hợp mụn trứng cá nặng (có nguy cơ để lại sẹo vĩnh viễn) không đáp ứng với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn khác như kháng sinh toàn thân và điều trị tại chỗ.
3. Dược động học
Hấp thu: Sự hấp thu isotretinoin từ đường tiêu hóa có tính biến động và không tuyến tính hoàn toàn trong phạm vi điều trị. Sinh khả dụng tuyệt đối chưa được xác định, nhưng ước tính khá thấp và biến động. Hấp thu tăng gấp đôi khi dùng cùng thức ăn.
Phân bố: Isotretinoin liên kết mạnh với protein huyết tương (chủ yếu là Albumin, 99,9%). Thể tích phân bố chưa được xác định rõ. Nồng độ trong lớp biểu bì bằng một nửa so với huyết thanh. Nồng độ trong huyết tương gấp khoảng 1,7 lần so với máu toàn phần.
Chuyển hóa: Ba chất chuyển hóa chính là 4-oxo-isotretinoin, tretinoin (acid all-trans retinoic) và 4-oxo-tretinoin, đều có hoạt tính sinh học. 4-oxo-isotretinoin đóng góp đáng kể vào tác dụng của isotretinoin. Isotretinoin và tretinoin chuyển hóa ngược.
Thải trừ: Phần lớn liều được thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải trung bình là 19 giờ. Nồng độ retinoid nội sinh đạt được trong khoảng hai tuần sau khi ngừng điều trị.
4. Liều dùng - Cách dùng
4.1 Liều lượng
Người lớn và người cao tuổi: Điều trị bắt đầu với liều 0,5 mg/kg/ngày. Liều lượng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng điều trị và tác dụng phụ, thường trong khoảng 0,5-1,0 mg/kg/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Bắt đầu với liều thấp hơn (ví dụ: 10mg/ngày), tăng dần đến liều dung nạp tối đa.
Trẻ em (<12 tuổi): Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu về hiệu quả và an toàn.
4.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Uống sau khi ăn.
5. Chống chỉ định
Noinsel chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
- Phụ nữ có kế hoạch mang thai (trừ khi đáp ứng đủ các biện pháp tránh thai).
- Suy gan.
- Rối loạn lipid máu nặng.
- Quá mẫn với isotretinoin hoặc tá dược.
- Sử dụng đồng thời với Tetracycline.
- Dị ứng với dầu đậu phộng hoặc dầu đậu nành (vì Noinsel có chứa dầu đậu nành).
6. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Nhiễm trùng | Nhiễm khuẩn gram dương (rất hiếm) |
Máu và hệ bạch huyết | Thiếu máu, tăng tốc độ máu lắng, giảm tiểu cầu (rất thường gặp); giảm bạch cầu trung tính (thường gặp); viêm hạch bạch huyết (rất hiếm) |
Hệ miễn dịch | Phản ứng dị ứng da, sốc phản vệ, mẫn cảm (hiếm) |
Chuyển hóa và dinh dưỡng | Đái tháo đường, tăng acid uric máu (rất hiếm) |
Hệ thần kinh | Đau đầu (thường gặp); tăng huyết áp nội sọ lành tính, co giật, buồn ngủ, chóng mặt (rất hiếm) |
Tai và mê đạo | Khiếm thính (rất hiếm) |
Tiêu hóa | Táo bón (rất thường gặp); viêm đại tràng, viêm ruột, khô họng, xuất huyết tiêu hóa, đi ngoài ra máu, buồn nôn, viêm tụy (rất hiếm) |
Da | Khô da, khô tóc, khô môi (rất thường gặp) |
Lưu ý: Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
7. Tương tác thuốc
Noinsel có thể tương tác với một số thuốc như: Acetaminophen, Ibuprofen, Duloxetine, Cetirizine, Aripiprazole, Vitamin A, B12, C, D và Omega 3.
8. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Tác dụng gây quái thai: Isotretinoin là chất gây quái thai mạnh. Chống chỉ định tuyệt đối ở phụ nữ mang thai hoặc đang kế hoạch mang thai.
Tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời: Sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF cao (ít nhất SPF 15).
Rối loạn mắt: Có thể gây khô mắt, mờ giác mạc, giảm thị lực ban đêm, viêm giác mạc. Các triệu chứng thường hết sau khi ngừng thuốc.
Không nên: Lột mụn, nặn mụn, sử dụng sản phẩm tẩy tế bào chết mạnh trong quá trình điều trị.
8.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và đang cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trước, trong và sau khi điều trị (ít nhất 1 tháng).
8.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
9. Thông tin thêm về Isotretinoin
Isotretinoin là một dẫn xuất của Vitamin A, được sử dụng rộng rãi trong điều trị mụn trứng cá nặng. Hiệu quả của nó dựa trên khả năng điều chỉnh quá trình sản xuất bã nhờn, giảm viêm và cải thiện cấu trúc da.
10. Quá liều, quên liều
Quá liều: Thông tin về xử lý quá liều cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
11. Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VN-19644-16
Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd., Korea
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này