Lexvotene-S Solution
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lexvotene-S Solution
Thuốc Chống Dị Ứng
1. Thành phần
Mỗi gói Lexvotene-S Solution chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levocetirizine dihydrochloride | 0,5mg/ml |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống, đóng gói trong gói.
2. Tác dụng và chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Lexvotene-S Solution
2.1.1 Dược lực học
Levocetirizine, hoạt chất chính của Lexvotene-S Solution, là một chất kháng histamine thế hệ thứ hai. Nó ức chế cạnh tranh có chọn lọc với thụ thể H1, ngăn chặn sự giải phóng histamine gây ra các phản ứng dị ứng. Điều này dẫn đến giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi, ngứa mũi, ngứa mắt, phát ban và nổi mề đay.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Levocetirizine hấp thu tốt, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 54 phút sau khi uống.
- Phân bố: Thuốc phân bố vào thận, gan và hệ thần kinh. Khoảng 90% Levocetirizine gắn kết với protein huyết tương. Thể tích phân bố khoảng 0,4 l/kg.
- Chuyển hóa: Levocetirizine được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
- Thải trừ: Thời gian bán thải là 6-9,8 giờ. Thuốc được đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi.
2.2 Chỉ định
Lexvotene-S Solution được chỉ định để điều trị:
- Mày đay cấp và mãn tính.
- Viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm.
- Dị ứng do tiếp xúc với dị nguyên (như lông chó mèo, phấn hoa, bụi nhà).
- Viêm mũi dị ứng mãn tính.
- Giảm các triệu chứng kích ứng mũi họng cấp tính trong cảm lạnh (hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, chảy nước mắt).
- Điều trị hỗ trợ trong bệnh lý mày đay mạn tính ở người bị viêm da cơ địa.
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên là 1 gói (10ml) Lexvotene-S Solution mỗi ngày, uống một lần. Cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy thận.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Lexvotene-S Solution trực tiếp, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Tránh uống rượu bia trong khi dùng thuốc.
Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngưng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Lexvotene-S Solution trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với Levocetirizine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Suy thận nặng (ClCr < 10 mL/phút).
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Khô miệng
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
- Đau bụng
- Buồn nôn
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào bất thường.
6. Tương tác thuốc
Lexvotene-S Solution có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Có thể gây buồn ngủ hoặc ngất xỉu.
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng (như Amitriptyline): Có thể tăng tác dụng phụ.
- Betahistine, Hyaluronidase: Có thể làm giảm tác dụng của các thuốc này.
- IMAO (thuốc chống trầm cảm): Có thể gây phản ứng nghiêm trọng.
- Theophylline: Có thể gây phản ứng nghiêm trọng.
- Rượu và chất kích thích: Có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh của Lexvotene-S Solution.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng quá liều khuyến cáo.
- Thận trọng ở bệnh nhân nghiện rượu.
- Thận trọng ở bệnh nhân rối loạn dung nạp đường.
- Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai và cho con bú. Không nên sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc do có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
- Ngừng sử dụng thuốc và báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu về an toàn của Lexvotene-S Solution ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ.
7.3 Quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Levocetirizine
Levocetirizine là đồng phân hoạt tính của cetirizine, có tác dụng kháng histamine mạnh mẽ và chọn lọc cao đối với thụ thể H1. Nghiên cứu cho thấy levocetirizine có hiệu quả trong điều trị mày đay mạn tính và viêm mũi dị ứng, với tác dụng phụ tương đối ít.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-12206-11
Nhà sản xuất: Kolmar Korea Co., Ltd.
Đóng gói: Hộp 30 gói, mỗi gói 10ml.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này