Nifephabaco 
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nifephabaco 10mg
Thông tin sản phẩm | |
---|---|
Thành phần: | Mỗi viên nén bao phim Nifephabaco chứa:
|
Dạng bào chế: | Viên nén bao phim |
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Nifephabaco, với thành phần chính là Nifedipine, là thuốc ức chế kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine. Nifedipine gây ra các thay đổi sau:
- Tăng kích thước động mạch.
- Giãn mạch.
- Tăng lưu lượng máu đến não và thận, tăng lưu lượng máu ngoại vi.
Nhờ đó, Nifedipine ngăn ngừa co mạch, giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp.
Chỉ định:
- Điều trị cơn đau thắt ngực (bao gồm đau thắt ngực Prinzmetal, đau thắt ngực ổn định và không ổn định).
- Điều trị tăng huyết áp nguyên phát hoặc thứ phát.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
- Đau thắt ngực do thiếu máu cơ tim: Bắt đầu với 2 viên/lần x 2 lần/ngày. Có thể tăng lên 4 viên/lần x 2 lần/ngày nếu cần thiết.
- Tăng huyết áp: Bắt đầu với 2 viên/lần x 2 lần/ngày. Có thể tăng lên 4 viên/lần x 2 lần/ngày nếu cần thiết.
Khoảng cách tối thiểu giữa 2 lần dùng thuốc là 4 giờ, tốt nhất là 12 giờ. Liều lượng tối đa là 12 viên/ngày.
Cách dùng: Uống thuốc với nước lọc. Nuốt nguyên viên, không nhai.
Chống chỉ định
Không sử dụng Nifephabaco trong các trường hợp sau:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với Nifedipine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với thuốc thuộc nhóm dihydropyridine.
- Nhồi máu cơ tim cấp trong vòng 8 ngày.
- Choáng do tim và rối loạn tuần hoàn.
- Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Hạ huyết áp, nhức đầu, mệt mỏi, nóng nảy, đỏ mặt, hồi hộp, nhịp tim nhanh (thường nhẹ và thoáng qua).
- Phù (khi điều trị lâu dài).
- Liều cao: Rối loạn tiêu hóa, tiểu nhiều, rối loạn thị giác nhẹ, ngứa, run tay, đau cơ.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Nifephabaco đồng thời với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác (thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển) vì có thể tăng tác dụng hạ huyết áp, gây tụt huyết áp mạnh. Nifedipine có thể được phối hợp với nitrat để tăng cường tác dụng điều trị đau thắt ngực. Cần lưu ý khi phối hợp với Coumarin, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế thần kinh trung ương, Quinidine, Digoxin.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử huyết áp thấp.
- Giảm liều cho bệnh nhân suy gan, giảm thể tích động mạch thận, giảm thể tích tuần hoàn.
- Người lái xe và vận hành máy móc cần thận trọng vì thuốc có thể gây nhức đầu, mệt mỏi, rối loạn thị giác. Nên dừng làm việc nếu xuất hiện các triệu chứng này.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú cần thận trọng, tuyệt đối không dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Thông tin thêm về Nifedipine
Dược lực học: Nifedipine là thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine. Nó ức chế sự di chuyển của ion canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu, dẫn đến giãn mạch ngoại vi và giảm sức cản mạch máu ngoại vi, từ đó làm giảm huyết áp.
Dược động học: (Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Ưu điểm: Nifedipine được FDA chấp thuận điều trị đau thắt ngực ổn định mãn tính và tăng huyết áp. Thuốc có khả năng dung nạp tốt và đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do tim mạch. Các nghiên cứu cho thấy Nifedipine hiệu quả trong việc bảo vệ tim mạch và ngăn ngừa sự tiến triển của xơ vữa động mạch cảnh.
Nhược điểm: Nguy cơ gây hạ huyết áp. Số lượng viên uống mỗi lần khá nhiều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này