Newlevo 0,03Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-18819-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
0,03mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 28 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Sinh học dược phẩm Ba Đình

Video

Newlevo 0.03mg

Thông tin sản phẩm

Thành phần Mỗi viên Newlevo chứa:
Levonorgestrel 0.03mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Công dụng: Newlevo 0.03mg là thuốc tránh thai hàng ngày. Thuốc an toàn cho phụ nữ đang cho con bú.

Chỉ định: Phòng tránh thai.

Liều dùng - Cách dùng

Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống. Bắt đầu uống từ ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt, theo mũi tên trên vỉ thuốc. Uống 1 viên/ngày vào cùng một giờ, liên tục hàng ngày, kể cả khi có chảy máu hoặc không.

Liều dùng

  • Liều bắt đầu: Ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt.
  • Liều hàng ngày: 1 viên/ngày.
  • Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu quên quá 3 giờ, cần dùng biện pháp tránh thai bổ sung trong 14 ngày tiếp theo.
  • Buồn nôn/tiêu chảy: Tác dụng của thuốc có thể giảm. Sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung trong 14 ngày sau khi hết triệu chứng.

Lưu ý: Vỉ thuốc được đánh số từ 1-28. Uống theo thứ tự từ viên số 1.

Chống chỉ định

  • Mang thai hoặc nghi ngờ có thai.
  • Chảy máu âm đạo bất thường chưa rõ nguyên nhân.
  • Viêm tắc tĩnh mạch hoặc bệnh huyết khối tắc mạch đang hoạt động.
  • Bệnh gan cấp tính hoặc u gan (lành tính/ác tính).
  • Ung thư vú hoặc tiền sử ung thư vú.
  • Vàng da hoặc ngứa kéo dài trong lần mang thai trước.

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp (>1/100):

  • Nhức đầu
  • Trầm cảm
  • Hoa mắt, chóng mặt
  • Phù
  • Đau vú
  • Buồn nôn
  • Ra máu bất thường (chảy máu thường xuyên, kéo dài hoặc ít)
  • Vô kinh

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):

  • Thay đổi cân nặng
  • Giảm ham muốn tình dục
  • Rậm lông
  • Ra mồ hôi
  • Hói

Tương tác thuốc

Các chất cảm ứng enzym gan (barbiturat, phenytoin, primidon, phenobarbiton, Rifampicin, carbamazepin, Griseofulvin) có thể làm giảm tác dụng tránh thai của levonorgestrel. Kháng sinh cũng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng:

  • Động kinh
  • Bệnh van tim
  • Bệnh tuần hoàn não
  • Nguy cơ cao bị thai ngoài tử cung
  • Bệnh đái tháo đường

Thuốc có thể gây ứ dịch, cần theo dõi kỹ ở người hen suyễn và phù thũng.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Liều cao có thể gây nam tính hóa thai nhi nữ (trên động vật). Các nghiên cứu ở người không cho thấy tăng nguy cơ khuyết tật bẩm sinh. Thuốc được sử dụng trong thời kỳ cho con bú mà không gây hại cho trẻ. Nếu bắt đầu dùng 6 tuần sau sinh, thuốc không làm giảm tiết sữa.

Ảnh hưởng đến lái xe/vận hành máy móc:

Chưa có nghiên cứu cụ thể.

Xử trí khi quá liều/quên liều

Quá liều:

Chưa có báo cáo về tác dụng xấu nghiêm trọng do quá liều. Rửa dạ dày hoặc dùng ipecacuanha nếu phát hiện sớm (trong vòng 1 giờ). Không có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị triệu chứng.

Quên liều:

Uống ngay khi nhớ ra. Nếu quên quá 3 giờ, cần dùng biện pháp tránh thai bổ sung trong 14 ngày tiếp theo.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Thông tin thành phần hoạt chất (Levonorgestrel)

Levonorgestrel là một progestogen tổng hợp dẫn xuất từ nortestosteron, có tác dụng ức chế phóng noãn mạnh hơn norethisteron. Thuốc làm biến đổi nội mạc tử cung, thay đổi dịch nhầy cổ tử cung để ngăn tinh trùng di chuyển và làm tổ. Levonorgestrel hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng gần 100%. Thuốc liên kết với SHBG và Albumin trong huyết thanh. Chuyển hóa chủ yếu qua quá trình khử oxy, sau đó liên hợp, thải trừ qua nước tiểu và phân. Nồng độ levonorgestrel đủ ức chế phóng noãn là 0,2 microgam/lít.

Ưu điểm

  • Hiệu quả tránh thai
  • An toàn cho phụ nữ cho con bú
  • Dễ sử dụng
  • Ít tác dụng phụ nghiêm trọng

Nhược điểm

  • Chỉ tránh thai, không ngừa bệnh lây truyền qua đường tình dục
  • Không nên dùng liên tục lâu dài

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ