New V.rohto
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Nhỏ Mắt New V.Rohto
New V.Rohto là thuốc nhỏ mắt được chỉ định để điều trị các triệu chứng mỏi mắt, khô mắt, ngứa mắt, xung huyết kết mạc và các vấn đề về mắt khác.
1. Thành phần
Mỗi lọ New V.Rohto 13ml chứa:
- Chlorpheniramine
- Dipotassium glycyrrhizinate
- Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6)
- Tetrahydrozoline hydrochloride
- Và các tá dược khác vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Chlorpheniramine: Thuộc nhóm kháng histamin H1, cạnh tranh gắn với thụ thể histamin H1, ngăn cản sự giải phóng acetylcholin, không gây buồn ngủ.
Dipotassium glycyrrhizinate: Chiết xuất từ cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra), có tác dụng chống viêm.
Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6): Tham gia vào quá trình chuyển hóa glucid, lipid và protein, tổng hợp hemoglobin.
Tetrahydrozoline hydrochloride: Thuốc co mạch, làm giảm sung huyết.
2.2 Chỉ định
New V.Rohto được chỉ định cho các trường hợp:
- Mỏi mắt do nhiều nguyên nhân.
- Xung huyết kết mạc.
- Tiếp xúc nhiều với tia cực tím, màn hình điện tử, ánh đèn.
- Ngứa mắt, viêm mi mắt.
- Khô mắt do sử dụng kính áp tròng hoặc các tác nhân khác.
- Mỏi mắt do bơi lội, tiếp xúc với bụi, vận động nhiều.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Nhỏ 2-3 giọt vào mỗi mắt, 5-6 lần/ngày tùy theo nhu cầu. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
3.2 Cách dùng
Chỉ dùng để nhỏ mắt. Lắc nhẹ lọ thuốc trước khi dùng. Giữ đầu lọ thuốc cách xa mắt và mi mắt để đảm bảo vệ sinh. Đậy kín nắp lọ sau khi sử dụng.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Vết thương hở hoặc loét ở mắt.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Ngứa mắt
- Đỏ mắt
- Khô mắt
- Xung huyết mắt
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng nhiều loại thuốc nhỏ mắt cùng lúc. Giữ khoảng cách thời gian giữa các lần nhỏ khác nhau. Sử dụng thuốc mỡ mắt sau cùng.
7. Lưu ý và Thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Giữ vệ sinh đầu lọ thuốc.
- Đậy kín nắp lọ sau khi sử dụng.
- Tháo kính áp tròng trước khi nhỏ thuốc. Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi nhỏ.
- Không sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu hư hỏng (đổi màu, mùi lạ).
- Không sử dụng quá 4 tháng kể từ khi mở nắp, cho dù thuốc chưa hết hạn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu đang mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt.
8. Quá liều, quên liều
Chưa có thông tin về xử lý quá liều và quên liều. Liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu cần.
9. Thông tin thêm về thành phần
Thành phần | Thông tin |
---|---|
Chlorpheniramine | Kháng histamin H1, giảm ngứa, viêm. |
Dipotassium glycyrrhizinate | Chống viêm, hỗ trợ làm lành vết thương. |
Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6) | Vitamin cần thiết cho chuyển hóa các chất trong cơ thể. |
Tetrahydrozoline hydrochloride | Thuốc co mạch, giảm sung huyết. |
10. Dược lực học và Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chính thức của nhà sản xuất)
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong điều trị mỏi mắt, xung huyết kết mạc, thị lực kém.
- Điều trị viêm mí mắt, ngứa mắt, khô mắt do tiếp xúc nhiều với máy tính, điện thoại.
- Cải thiện sức khỏe mắt, giúp mắt sáng rõ hơn (sau thời gian sử dụng).
Nhược điểm:
- Có thể gây khô mắt, ngứa mắt.
- Không được dùng chung với các thuốc nhỏ mắt khác cùng lúc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này