New Oral 18G/30Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc New Oral 18g/30ml
Tên thuốc: New Oral 18g/30ml
Nhóm thuốc: Kháng sinh
1. Thành phần
Hoạt chất: Cefpodoxime 18g/30ml
Tá dược: vừa đủ 30ml
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
New Oral 18g/30ml chứa Cefpodoxime, một kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3. Cefpodoxime có tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm Escherichia Coli, Klebsiella, Citrobacter,... Cefpodoxime Proxetil trong thuốc được chuyển hóa thành Cefpodoxime hoạt động trong cơ thể.
Thuốc hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và nhiễm khuẩn da.
2.2 Chỉ định
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên nhẹ và vừa: viêm tai giữa cấp, viêm xoang, đau họng, viêm amidan.
- Viêm phổi cấp tính lây trong cộng đồng.
- Bệnh lậu cấp chưa có biến chứng (ở cổ tử cung/hậu môn nữ giới và niệu đạo nam/nữ).
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu nhẹ và vừa chưa có biến chứng.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi:
Chỉ định | Liều dùng | Thời gian điều trị |
---|---|---|
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên | 100mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ | 10 ngày |
Viêm phổi cấp tính | 200mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ | 14 ngày |
Bệnh lậu chưa có biến chứng | 200mg x 1 liều duy nhất | - |
Nhiễm khuẩn tiết niệu | 100mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ | 7 ngày |
Nhiễm khuẩn da và mô mềm | 100mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ | 7-14 ngày |
Trẻ em: 10mg/kg cân nặng/ngày
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp, không pha trộn với thức ăn hoặc đồ uống. Lắc đều trước khi dùng. Uống sau ăn 30-60 phút.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dị ứng với kháng sinh nhóm Cephalosporin.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón), đau đầu, phản ứng dị ứng da (ngứa, nổi mề đay), nhiễm nấm âm đạo.
Ít gặp: Rối loạn chức năng gan, viêm gan, vàng da ứ mật, phản ứng sốt và đau khớp.
Hiếm gặp: Viêm thận, rối loạn máu, vấn đề thần kinh (lú lẫn, hoa mắt).
6. Tương tác thuốc
- Không dùng đồng thời với thuốc kháng acid hoặc thuốc ức chế H2 (có thể gây độc thận).
- Nồng độ Cefpodoxime trong máu có thể tăng khi dùng cùng Probenecid.
- Xét nghiệm Coombs trực tiếp có thể dương tính giả.
- Tăng hoạt lực khi dùng kèm chất acid uric niệu.
- Cefpodoxime làm tăng sinh khả dụng của vaccin thương hàn sống.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng với người mẫn cảm với penicillin hoặc có tiền sử bệnh thận.
- Sử dụng dài ngày có thể gây bội nhiễm, tiêu chảy hoặc viêm kết tràng.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ dưới 2 tháng tuổi.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ, tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Quá liều
Các triệu chứng quá liều: buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Liên hệ ngay cơ sở y tế nếu có triệu chứng bất thường.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Cefpodoxime
(Thêm thông tin chi tiết về Cefpodoxime ở đây nếu có sẵn. Ví dụ: cơ chế tác dụng, dược động học, dược lực học…)
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VN-0516-06
Nhà sản xuất: Micro Labs Limited
Đóng gói: Hộp 1 lọ 30ml
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này