Neotazin Mr 35Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25136-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
35mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
AMPHARCO U.S.A

Video

Neotazin MR 35mg

Tên thuốc: Neotazin MR 35mg

Nhóm thuốc: Thuốc Tim Mạch

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

1. Thành phần

Mỗi viên nén Neotazin MR 35mg chứa:

Hoạt chất: Trimetazidine hydroclorid 35mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Thông tin về Trimetazidine Hydroclorid:

Trimetazidine là một thuốc chống thiếu máu cơ tim. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế sự beta-oxy hóa acid béo, làm tăng sự oxy hóa glucose để sản xuất năng lượng cho tế bào tim. Điều này giúp giảm nhu cầu oxy của cơ tim, đặc biệt trong điều kiện thiếu máu cục bộ. Trimetazidine cải thiện sự chuyển hóa năng lượng trong tế bào tim mà không ảnh hưởng đến huyết động học.

2. Công dụng - Chỉ định

Neotazin MR 35mg được chỉ định như một liệu pháp hỗ trợ hoặc bổ sung cho các phương pháp điều trị khác trong trường hợp:

  • Đau thắt ngực không đáp ứng với các liệu pháp thông thường.
  • Đau thắt ngực ổn định nhưng chưa được kiểm soát đầy đủ.

3. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với Trimetazidine hydroclorid hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có triệu chứng Parkinson, bệnh Parkinson, run, hội chứng chân không nghỉ và các rối loạn vận động khác.
  • Suy thận nặng (CrCl < 30ml/phút).

4. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Neotazin MR 35mg:

Tính chất Biểu hiện
Thường gặp (>1/1000) Đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, chướng bụng, mày đay, mẩn ngứa, suy nhược
Hiếm gặp (<1/1000) Hồi hộp, tim đập nhanh, ngoại tâm thu, tụt huyết áp tư thế đứng, hạ huyết áp động mạch
Không rõ tần suất Triệu chứng Parkinson (khó vận động, chậm chạp, run, tăng trương lực cơ), đi không vững, hội chứng chân không nghỉ, rối loạn vận động khác, lơ mơ, mất ngủ, táo bón, mụn mủ toàn thân cấp, nổi mẩn ngoài da, phù mạch, giảm tiểu cầu, ban xuất huyết, mất bạch cầu hạt, viêm gan

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các triệu chứng giống Parkinson, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

5. Tương tác thuốc

Không nên dùng Trimetazidine cùng với thuốc ức chế Monoamine oxidase (MAOIs). Cần thận trọng khi phối hợp Trimetazidine với các thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc có thể xảy ra.

6. Dược lực học

Trimetazidine ức chế chu trình beta-oxy hóa acid béo bằng cách ức chế 3-ketoacyl-CoA thiolase. Điều này làm tăng sự oxy hóa glucose, cung cấp năng lượng cho tế bào tim trong điều kiện thiếu máu cục bộ và giảm nhu cầu oxy của cơ tim. Trimetazidine duy trì nồng độ phosphate nội bào cao hơn, giúp bảo vệ tế bào tim khỏi thiếu máu cục bộ mà không gây thay đổi chỉ số huyết động.

7. Dược động học

Nồng độ đỉnh của Trimetazidine trong huyết tương đạt được sau khoảng 5 giờ uống thuốc. Thuốc đạt trạng thái ổn định trong máu sau 48-72 giờ. Thể tích phân bố là 4,8 l/kg, tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 16%. Thời gian bán thải là 7 giờ (người trẻ khỏe) và 12 giờ (người trên 65 tuổi). Trimetazidine chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu ở dạng không chuyển hóa.

8. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng thông thường: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.

Đối tượng đặc biệt:

  • Suy thận trung bình (CrCl 30-60 ml/phút): 1 viên/ngày, uống cùng bữa ăn sáng.
  • Người cao tuổi: Thận trọng khi dùng, có thể cần giảm liều do suy giảm chức năng thận.
  • Trẻ em: Chưa có dữ liệu.

Cách dùng: Uống thuốc trong bữa ăn, nuốt cả viên không bẻ.

9. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ hoặc có triệu chứng Parkinson. Theo dõi sát sao các triệu chứng vận động bất thường.
  • Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Chưa có dữ liệu về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú, không nên sử dụng.

10. Xử lý quá liều

Chưa có thông tin về xử lý quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, cần điều trị triệu chứng.

11. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong việc kiểm soát đau thắt ngực bằng cách điều chỉnh chuyển hóa tim mà không ảnh hưởng đến huyết động.
  • Ít tác dụng phụ hơn so với các thuốc điều trị đau thắt ngực khác như thuốc chẹn beta và thuốc chẹn canxi.
  • Dạng bào chế viên nén bao phim kéo dài giúp che giấu vị khó chịu và dễ sử dụng.
  • Sản xuất tại nhà máy đạt tiêu chuẩn chất lượng.

Nhược điểm:

  • Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng ở trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ