Necaral-4
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Necaral-4: Thông tin chi tiết về thuốc điều trị tiểu đường type 2
1. Thành phần
Mỗi viên nén Necaral-4 chứa:
- Hoạt chất: Glimepiride 4mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Necaral-4 được sử dụng trong điều trị đái tháo đường type 2 (không phụ thuộc insulin) khi các biện pháp điều chỉnh chế độ ăn, luyện tập, giảm cân không hiệu quả trong việc kiểm soát đường huyết. Thuốc cũng được sử dụng kết hợp với metformin hay insulin để cải thiện kiểm soát đường huyết ở những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp khác.
3. Liều lượng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào nồng độ glucose máu, khả năng dung nạp thuốc của từng bệnh nhân. Bắt đầu với liều thấp nhất có hiệu quả.
- Liều khởi đầu khuyến cáo: 1mg/ngày.
- Điều chỉnh liều: Tăng thêm 1mg/ngày sau mỗi 1-2 tuần nếu chưa đạt được kiểm soát đường huyết mong muốn.
- Liều tối đa: 8mg/ngày.
- Liều thông thường: 1-4mg/ngày.
Liều trên 4mg chỉ được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống Necaral-4 trước hoặc trong bữa ăn sáng, hoặc trước bữa ăn đầu tiên trong ngày. Nuốt nguyên viên với một cốc nước, không nhai hay nghiền nát.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Necaral-4 trong các trường hợp sau:
- Tiền sử mẫn cảm với glimepiride, các sulfonylurea hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Đái tháo đường type 1 (phụ thuộc insulin).
- Suy chức năng gan hoặc thận nặng.
- Tiền sử nhiễm toan ceton do đái tháo đường, hôn mê hoặc hôn mê do tiểu đường.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Toàn thân | Giảm đường huyết (đau đầu, buồn nôn, nôn, đói dữ dội, buồn ngủ, rối loạn giấc ngủ, giảm tỉnh táo, hiếu động, gây gổ, thiếu tập trung, lú lẫn, trầm cảm, rối loạn ngôn ngữ, rối loạn thị giác, rối loạn giác quan, run, liệt nhẹ, chóng mặt, mất tự chủ, tình trạng bơ vơ, co giật, hoang tưởng...) |
Tiêu hóa | Đầy hơi, tiêu chảy, đau bụng, cảm giác nặng bụng, buồn nôn. |
Huyết học | Giảm tiểu cầu, suy tủy, giảm bạch cầu, thiếu máu, tan máu. |
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Necaral-4 có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng hạ đường huyết. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược.
Một số thuốc có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết khi dùng cùng Necaral-4: Thuốc hạ đường huyết khác, insulin, dẫn xuất coumarin, chloramphenicol, cyclophosphamid, ifosfamid, thuốc ức chế MAO, thuốc chống viêm không steroid, probenecid, disopyramid, miconazol, thuốc nhóm quinolon, sulfonamid, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta, hormon sinh dục nam…
Một số thuốc có thể làm giảm hiệu quả hạ đường huyết của Necaral-4: Thuốc lợi tiểu, thuốc giao cảm, corticosteroid, catecholamin, diazoxid, acid nicotinic, glucagon, estrogen, hormon tuyến giáp, phenothiazin, rifampicin, phenytoin…
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do nguy cơ hạ đường huyết.
Giám sát chặt chẽ đường huyết, đặc biệt trong thời gian đầu điều trị do nguy cơ hạ đường huyết tăng cao. Cân bằng giữa lượng carbohydrate nạp vào, luyện tập thể dục, uống rượu và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến đường huyết.
Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng Necaral-4. Insulin có thể được sử dụng để kiểm soát đường huyết trong thai kỳ và cho con bú.
8. Xử lý quá liều
Quá liều Necaral-4 có thể gây hạ đường huyết. Hạ đường huyết nhẹ có thể được điều trị bằng cách uống glucose, điều chỉnh liều thuốc và chế độ ăn. Hạ đường huyết nặng cần được điều trị ngay tại bệnh viện.
9. Quên liều
Nếu quên một liều Necaral-4, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin về Glimepiride
10.1 Dược lực học
Glimepiride là thuốc thuộc nhóm sulfonylurea, kích thích tiết insulin từ tế bào beta của tụy. Chỉ có hiệu quả ở những bệnh nhân còn hoạt động tế bào beta tuyến tụy.
10.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng cao, không bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn. Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 2,5 giờ sau khi uống.
Phân bố: Thể tích phân bố thấp, gắn kết mạnh với protein huyết tương (trên 99%). Có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan.
Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 5-8 giờ. 58% chất chuyển hóa thải trừ qua nước tiểu và 35% qua phân.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này