Nautamine

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19726-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 20 vỉ x 4 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam

Video

Nautamine: Thuốc Chống Dị Ứng, Chống Say Tàu Xe

Nautamine là thuốc chống dị ứng, đặc biệt hiệu quả trong việc phòng ngừa và điều trị say tàu xe, buồn nôn và nôn.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Nautamine chứa:

  • Hoạt chất: Diacefylline diphenhydramine 90mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Nautamine

2.1.1 Dược lực học

Hoạt chất chính của Nautamine là Diphenhydramine, thuộc nhóm thuốc kháng Histamine H1 (Ethanolamine). Diphenhydramine hoạt động bằng cách đối kháng cạnh tranh với Histamine tại thụ thể H1, giúp giảm triệu chứng say tàu xe, buồn nôn và nôn. Diphenhydramine cũng có tác dụng an thần, tác dụng này tăng lên đáng kể khi sử dụng cùng rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương. Do đó, người dùng có thể cảm thấy buồn ngủ, chóng mặt. Ngoài ra, do tác dụng kháng cholinergic, thuốc không được dùng cho người bị phì đại tuyến tiền liệt, tắc bàng quang, hoặc tăng nhãn áp.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Sinh khả dụng của Diphenhydramine là 36-86%. Diphenhydramine đạt nồng độ tối đa trong máu sau 1-4 giờ. Tác dụng kéo dài 4-6 giờ.

Phân bố: Phân bố rộng rãi trong nhiều mô, cơ quan, sữa mẹ, hệ thần kinh trung ương và nhau thai. Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương của Diphenhydramine là 75-81%.

Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.

Thải trừ: Qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Diphenhydramine là 5,3-11,7 giờ.

2.2 Chỉ định

Nautamine được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 2 tuổi để phòng ngừa và điều trị say tàu xe.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Độ tuổi Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi 1-1,5 viên/lần, không quá 6 viên/ngày
Trẻ em 6-12 tuổi 1 viên/lần, không quá 4 viên/ngày
Trẻ em 2-6 tuổi ½ viên/lần, không quá 2 viên/ngày (bẻ đôi viên thuốc và nghiền nhỏ trước khi dùng)

3.2 Cách dùng

Nên uống thuốc khoảng 30 phút trước khi đi tàu xe. Nếu cần dùng lại, nên cách liều trước ít nhất 6 giờ để tránh quá liều. Uống thuốc cùng với thức ăn hoặc sữa để giảm kích ứng dạ dày. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

4. Chống chỉ định

  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Bệnh nhân bị Glaucoma (tăng nhãn áp góc hẹp).
  • Bệnh nhân bị bí tiểu do phì đại tuyến tiền liệt.
  • Quá mẫn với các thuốc kháng histamine.
  • Phụ nữ đang cho con bú (trừ khi có chỉ định của bác sĩ).
  • Bệnh nhân đang sử dụng enoxacin (trừ khi có chỉ định của bác sĩ).

5. Tác dụng phụ

  • Phản ứng mẫn cảm: ban đỏ, mẩn ngứa, phù Quincke, sốc phản vệ.
  • Giảm tỉnh táo, thiếu tập trung, chóng mặt, run tay.
  • Lú lẫn, ảo giác (trong một số trường hợp).
  • Giảm bạch cầu và tiểu cầu.
  • Bí tiểu, tim đập loạn, hạ huyết áp, nhìn mờ, khô miệng.

6. Tương tác thuốc

Không sử dụng Nautamine cùng với các thuốc kháng histamine khác chứa Diphenhydramine để tránh quá liều. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng trước khi dùng Nautamine. Thuốc ức chế monoamin oxydase (IMAO) có thể làm tăng tác dụng kháng cholinergic của thuốc kháng histamine, vì vậy chống chỉ định sử dụng Nautamine với IMAO.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh và các thuốc đang sử dụng.
  • Bệnh nhân suy gan, suy thận cần điều chỉnh liều dùng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Người cao tuổi nên thận trọng khi sử dụng, có thể làm tăng táo bón và buồn ngủ.
  • Tránh uống rượu hoặc dùng các đồ uống có cồn khi đang sử dụng Nautamine.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
  • Kiểm tra kỹ hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng.

7.2 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chỉ sử dụng Nautamine khi mang thai theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt tránh dùng vào giai đoạn cuối thai kỳ. Không sử dụng Nautamine khi đang cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ do thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ.

7.3 Xử lý quá liều

Quá liều Nautamine có thể gây buồn nôn, nôn, hoa mắt, chóng mặt, co giật, nhìn mờ… Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm

Nautamine được sản xuất tại Việt Nam, đáp ứng tiêu chuẩn GMP-WHO. Thuốc được bào chế dạng viên nén, dễ sử dụng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ