Naspen

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17079-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
KOREA PRIME PHARM

Video

Naspen: Thông tin chi tiết sản phẩm

Naspen là thuốc được chỉ định cho các trường hợp viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, thoái hóa khớp, đau dây thần kinh hông, đau sau chấn thương, nhiễm trùng hoặc đau sau phẫu thuật, bong gân, nhiễm trùng phần phụ tử cung, viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa, viêm xoang.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Talniflumate 370 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên (Lactose, Corn starch, Microcrystalline cellulose, Hydroxypropyl Cellulose, Sodium Starch glycolate, Magnesium stearate, Hydroxypropyl Methylcellulose 2910, Polyethylene Glycol 6000, Titanium oxide, Talc, Phẩm màu số 5)

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Naspen

2.1.1 Dược lực học

Talniflumate là tiền chất của acid Niflumic. Trong cơ thể, nó chuyển hóa thành acid Niflumic – một thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Acid Niflumic có tác dụng chống viêm và giảm đau bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin và leukotrien. Talniflumate cũng có tác dụng kháng bradykinin và ổn định màng lysosom. Tuy nhiên, giống như các NSAID khác, Talniflumate làm tăng thời gian chảy máu do ức chế tổng hợp prostaglandin ở tiểu cầu, dẫn đến ức chế kết tụ tiểu cầu (tác dụng này phụ thuộc liều và thường nhẹ hoặc vừa phải ở liều thông thường). Ức chế prostaglandin ở thận có thể giảm lưu lượng máu thận, gây nguy cơ suy thận cấp và suy tim, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh tim mạch sẵn có. Ức chế prostaglandin ở dạ dày làm giảm tiết chất nhầy, tăng nguy cơ loét dạ dày và chảy máu tiêu hóa, đặc biệt ở người cao tuổi. Trong điều trị viêm khớp, tác dụng giảm đau của Talniflumate thường nổi bật hơn tác dụng chống viêm, chủ yếu bằng cách ức chế tổng hợp và giải phóng các chất trung gian gây đau viêm (prostaglandin, bradykinin, histamin). Thuốc chỉ làm giảm triệu chứng, không điều trị được nguyên nhân bệnh.

2.1.2 Dược động học

Talniflumate hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 0,5-2 giờ (viên nén thông thường) và 6-7 giờ (viên nén phóng thích kéo dài). Thức ăn làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến sinh khả dụng. Nửa đời thải trừ là 2-4 giờ (viên nén thông thường) và 5,5-8 giờ (viên nén phóng thích kéo dài). Nồng độ ổn định trong huyết tương đạt được trong 24-48 giờ. Talniflumate liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%). Chuyển hóa chủ yếu bằng liên hợp với acid glucuronic và bài tiết qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm xương khớp
  • Thoái hóa khớp
  • Đau dây thần kinh hông
  • Đau sau chấn thương, nhiễm trùng hoặc đau sau phẫu thuật
  • Bong gân
  • Nhiễm trùng phần phụ tử cung
  • Viêm họng
  • Viêm amidan
  • Viêm tai giữa
  • Viêm xoang

3. Cách dùng - Liều dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.

Trường hợp nặng: 2 viên/lần x 3 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước sau khi ăn. Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Viêm loét dạ dày - tá tràng.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, nôn (hiếm).

Ít gặp nhưng nghiêm trọng hơn: Xuất huyết hoặc viêm loét tiêu hóa (khi dùng kéo dài).

5.1 Tương tác thuốc

Coumarin (như Warfarin): Sử dụng đồng thời có thể làm tăng tác dụng và độc tính của Talniflumate. Báo cáo với bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

6. Lưu ý sử dụng và bảo quản

  • Không uống rượu bia trong thời gian điều trị.
  • Thận trọng ở bệnh nhân rối loạn chức năng gan và mật.
  • Theo dõi chặt chẽ ở trẻ em và người cao tuổi.
  • Thận trọng ở bệnh nhân viêm, đau, sốt cấp tính nặng.
  • Xét nghiệm máu, nước tiểu, chức năng gan định kỳ khi dùng thuốc kéo dài.
  • Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa được nghiên cứu, không nên sử dụng.

6.1 Quá liều

Các trường hợp quá liều được báo cáo đều hồi phục mà không có di chứng.

6.2 Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Không sử dụng thuốc quá hạn, đổi màu, chảy nước, mốc hoặc lớp màng bị rách.

7. Thông tin thêm về Talniflumate

Talniflumate là một este phthaloyl của axit niflumic, có tác dụng giảm đau và chống viêm mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn viêm. Ngoài ra, Talniflumate còn được nghiên cứu như một chất điều chỉnh chất nhầy trong điều trị bệnh xơ nang, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và hen suyễn.

8. Nhược điểm

  • Không dùng cho phụ nữ có thai, cho con bú và trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Cần thận trọng với bệnh nhân có vấn đề về dạ dày.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ