Nanokine 2000Iu/1Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nanokine 2000 IU/1ml
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Nanokine 2000 IU/1ml |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Đóng gói | Hộp 1 lọ dung dịch tiêm x 1ml |
Số đăng ký | VD-13159-10 |
Nhà sản xuất | Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược NaNoGen |
Thành phần
Mỗi ml dung dịch tiêm chứa:
- Recombinant Human Erythropoietin alfa: 2000 IU
- Tá dược vừa đủ 1 ml
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc
Erythropoietin là một hormone thiết yếu cho sản xuất hồng cầu, chủ yếu được thận sản xuất để đáp ứng với tình trạng thiếu oxy trong mô. Erythropoietin kích thích tăng khả năng phân chia của các tế bào gốc dòng hồng cầu và tế bào tiền thân hồng cầu sớm, đồng thời tăng cường quá trình biệt hóa đơn vị tạo quần thể hồng cầu (CFU) thành tiền nguyên hồng cầu. Erythropoietin alpha là một erythropoietin người tái tổ hợp, hoạt động tương tự erythropoietin nội sinh, làm tăng đáng kể tế bào gốc tạo máu ngoại vi, tăng số lượng hồng cầu và chỉ số hematocrit, đồng thời góp phần ngăn chặn sự phát triển của các dòng tế bào ác tính trong máu.
Chỉ định
Nanokine 2000 IU được chỉ định điều trị thiếu máu trong các trường hợp:
- Bệnh nhân suy thận mạn tính (có hoặc không chạy thận nhân tạo).
- Người bị ung thư đang hóa trị liệu.
- Người nhiễm HIV đang điều trị bằng Zidovudin.
- Giảm lượng máu cần truyền trong phẫu thuật.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Liều thông thường như sau:
- Suy thận mạn: Ban đầu, tiêm dưới da 20 IU/kg/lần hoặc tiêm tĩnh mạch 40 IU/kg/lần, 3 lần/tuần. Liều duy trì ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo có thể là 60 IU/kg/lần x 3 lần/tuần.
- Ung thư đang hóa trị: Liều khởi đầu 150 IU/kg/lần x 3 lần/tuần. Có thể tăng liều nhưng không quá 300 IU/kg/lần nếu cần thiết.
- Nhiễm HIV đang dùng Zidovudin: Liều khởi đầu 100 IU/kg/lần x 3 lần/tuần trong 2 tháng. Liều duy trì tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
Cách dùng
Thuốc được tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da. Cần có sự giám sát y tế thường xuyên. Nếu bệnh nhân tự tiêm, phải được hướng dẫn kỹ thuật tiêm đúng cách bởi nhân viên y tế.
Chống chỉ định
Không sử dụng Nanokine 2000 IU/1ml cho các trường hợp:
- Dị ứng với Human Erythropoietin alfa hoặc tá dược trong thuốc.
- Mẫn cảm với sản phẩm từ động vật có vú.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy.
- Huyết áp cao chưa được kiểm soát.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Nhẹ: Sốt, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy.
- Nặng: Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, hình thành cục máu đông, co giật.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Nanokine 2000 IU/1ml có thể tương tác với Carfilzomib, Pomalidomide, Lenalidomide làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi phối hợp thuốc.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Không pha trộn với thuốc khác hoặc uống.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Kiểm soát huyết áp ổn định trước khi sử dụng.
- Kiểm tra hạn sử dụng, màu sắc, chất lượng thuốc trước khi dùng.
- Không lắc mạnh hoặc để đông lạnh.
- Bỏ thuốc thừa sau khi dùng.
- Không thay thế truyền máu trong cấp cứu.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
Dược lực học
Erythropoietin alpha kích thích sản xuất hồng cầu bằng cách tác động lên các tế bào gốc tạo máu.
Dược động học
(Thông tin chưa đủ để mô tả chi tiết)
Xử lý quá liều
(Thông tin chưa đủ để mô tả chi tiết)
Quên liều
(Thông tin chưa đủ để mô tả chi tiết)
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Recombinant Human Erythropoietin alfa: Là một dạng erythropoietin được sản xuất bằng công nghệ sinh học tái tổ hợp, có cấu trúc và hoạt tính tương tự như erythropoietin nội sinh của cơ thể. Nó kích thích sản xuất hồng cầu, giúp điều trị thiếu máu.
Ưu điểm
- Điều trị thiếu máu hiệu quả ở nhiều đối tượng, kể cả bệnh nhân suy thận, ung thư, và người nhiễm HIV.
- Giảm nhu cầu truyền máu trong phẫu thuật.
- Dạng dung dịch tiêm tiện lợi, sử dụng trực tiếp.
- Hiệu quả ổn định, ít tác dụng phụ, dung nạp tốt.
- Sản xuất trong nước, giá thành hợp lý.
Nhược điểm
- Phải tiêm bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
- Có nguy cơ sốc phản vệ hoặc dị ứng tại chỗ tiêm.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này