Ficocyte
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ficocyte
Ficocyte là thuốc tác dụng lên quá trình đông máu, được biết đến với tác dụng điều trị giảm bạch cầu trung tính.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Filgrastim | 30 MU/ 0.5 ml dung dịch |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc tạo máu, yếu tố kích thích tăng trưởng bạch cầu. Mã ATC: L03AA02.
Hoạt chất Filgrastim là một yếu tố kích thích tăng sản sinh dòng bạch cầu hạt ở người. Được tổng hợp bằng công nghệ tái tổ hợp ADN, có hoạt tính giống hoàn toàn với yếu tố kích thích sinh dòng bạch cầu nội sinh. Filgrastim tham gia điều hòa quá trình sinh sản và huy động tế bào hạt trung tính ở tủy xương, làm tăng số lượng bạch cầu đơn nhân trung tính và bạch cầu đa nhân trung tính rõ rệt. Ở người bị giảm bạch cầu trung tính mạn tính, điều trị bằng Filgrastim giúp tăng lượng bạch cầu ưa base và bạch cầu ưa eosin. Khi ngưng thuốc, lượng bạch cầu hạt trung tính giảm 50% sau 1-2 ngày và trở về mức bình thường sau 1-7 ngày.
2.1.2 Dược động học
Nồng độ Filgrastim trong huyết tương tỷ lệ thuận với liều dùng, cho dù tiêm dưới da hay truyền tĩnh mạch. Sau tiêm dưới da, nồng độ trong huyết tương duy trì trên 10 ng/ml trong 8-16 giờ. Thể tích phân bố toàn thân (Vd) là 150 ml/kg. Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương khoảng 3.5 giờ. Truyền tĩnh mạch liên tục 24 giờ với liều 20 mcg/kg trong 11-20 ngày ở bệnh nhân sau cấy ghép tủy xương tự thân cho thấy nồng độ Filgrastim ổn định trong huyết tương và không tích lũy thuốc. Đặc điểm chuyển hóa và đào thải của Filgrastim chưa được nghiên cứu rõ ràng.
2.2 Chỉ định
- Điều trị biến chứng, giảm thời gian giảm bạch cầu ở người dùng hóa trị liệu gây độc tế bào, người cần ức chế miễn dịch để chuẩn bị ghép tủy.
- Điều trị giảm bạch cầu theo chu kỳ, giảm bạch cầu đa nhân trung tính bẩm sinh, giảm bạch cầu do thuốc.
- Điều trị nhiễm trùng nặng hoặc tái phát kèm giảm bạch cầu.
- Rút ngắn thời gian nhiễm trùng, tăng số lượng bạch cầu đa nhân trung tính ở người ung thư không liên quan đến tủy xương.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Hóa trị liệu gây độc tế bào: 5 mcg/kg/lần x 1 lần/ngày. Pha loãng với 20ml dung dịch truyền Glucose 5% và truyền tĩnh mạch 30 phút hoặc tiêm dưới da trong 24 giờ. Bắt đầu điều trị sau khi ngưng hóa trị liệu 1 ngày.
Ức chế miễn dịch trước ghép tủy: Liều ban đầu 10 mcg/kg/ngày, truyền tĩnh mạch 30 phút hoặc tiêm dưới da trong 24 giờ (pha loãng với 20ml dung dịch truyền glucose 5%). Khi bạch cầu đa nhân đạt mức tối thiểu, chuyển sang liều duy trì 5 mcg/kg/ngày cho đến khi bạch cầu trung tính ổn định.
Giảm bạch cầu trung tính theo chu kỳ: 5 mcg/kg/ngày, chia nhiều lần hoặc 1 lần duy nhất.
Giảm bạch cầu đa nhân trung tính bẩm sinh: 12 mcg/kg/ngày, chia nhiều lần hoặc 1 lần duy nhất.
3.2 Cách dùng
Ficocyte là dung dịch tiêm, dùng tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da. Một số trường hợp cần pha loãng với dung dịch tiêm truyền thích hợp. Thuốc phải được tiêm truyền bởi nhân viên y tế có chuyên môn và đảm bảo vô khuẩn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trong vòng 24 giờ sau khi dùng hóa trị liệu gây độc tế bào.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau cơ-xương.
Ít gặp: Rối loạn máu, tăng Phosphatase kiềm, tăng Lactate Dehydrogenase, tăng Glutamyl Transpeptidase, tăng acid uric trong máu, khó tiểu, hạ huyết áp thoáng qua, stress, viêm phổi kẽ, buồn nôn, táo bón.
6. Tương tác thuốc
Không pha loãng Ficocyte với dung dịch NaCl để truyền tĩnh mạch.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho người bệnh xương khớp, rối loạn sinh tủy xương. Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng bao bì trước khi dùng (dung dịch không đục, không đổi màu). Không tự ý dùng Ficocyte cùng với thuốc khác đường tiêm truyền khác.
7.2 Phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bú
Không dùng Ficocyte cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có thông tin.
7.4 Quá liều và xử trí
Chưa có dữ liệu về quá liều Filgrastim.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ 2-8 độ C. Có thể để ở nhiệt độ dưới 37 độ C trong 7 ngày.
8. Thông tin thêm về Filgrastim
Filgrastim được phê duyệt ở Hoa Kỳ năm 1991 và đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong hơn hai thập kỷ để điều trị bệnh nhân ung thư. Nghiên cứu cho thấy Filgrastim có đặc tính bảo vệ thần kinh trước stress oxy hóa, tăng khả năng phối hợp vận động và khả năng chống oxy hóa của tế bào thần kinh, đồng thời giảm rối loạn hành vi do tổn thương dẫn truyền thần kinh.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Ficocyte
9.1 Ưu điểm
- Giảm biến chứng do giảm bạch cầu ở nhiễm trùng nặng và bệnh nhân ung thư.
- Dạng bào chế dung dịch tiêm, pha loãng giúp giảm độc tố và kích ứng, sinh khả dụng tối ưu và tác dụng nhanh.
- Filgrastim đã được sử dụng rộng rãi và hiệu quả trong điều trị ung thư.
- Sản xuất bởi công ty công nghệ sinh học hàng đầu.
9.2 Nhược điểm
- Cần được sử dụng và giám sát bởi bác sĩ có chuyên môn.
- Giá thành khá cao.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này