Mytro-2.5 5Ml 

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mắt
Quy cách:
Hộp 1 lọ 5ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
SciPrec Lifesciences

Video

Mytro-2.5 5ml

Thuốc nhỏ mắt Mytro-2.5 5ml được sử dụng để cải thiện tật khúc xạ ở trẻ và làm chậm quá trình tiến triển cận thị.

1. Thành phần

Mỗi lọ Mytro-2.5 5ml chứa:

Thành phần Hàm lượng
Atropin sulfat USP 0.25mg (0.025%)
Chất bảo quản: Stabilized Oxychloro Complex 0.05mg

Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Atropin sulfat là một chất đối kháng thụ thể muscarinic cạnh tranh với acetylcholin. Khi nhỏ mắt, atropin ức chế sự co của cơ tròn đồng tử, dẫn đến giãn đồng tử. Ở nồng độ thấp (0.01-0.05%), atropin sulfat đã được chứng minh có tác dụng phòng ngừa cận thị ở trẻ em có nguy cơ cận thị và làm chậm tiến triển cận thị.

2.1.2 Dược động học

Atropin sulfat được hấp thu nhanh chóng qua kết mạc vào vòng tuần hoàn chung. Khoảng 44% thuốc liên kết với protein huyết tương. Thuốc được bài tiết vào sữa mẹ, qua nhau thai và vào tuần hoàn thai nhi, nhưng không vào dịch ối. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 2,5 giờ.

2.2 Chỉ định

Mytro-2.5 5ml được chỉ định trong các trường hợp:

  • Kiểm soát sự tiến triển của bệnh cận thị ở người lớn và trẻ em.
  • Đánh giá các trường hợp cận thị giả.
  • Mỏi mắt do điều tiết quá mức.

3. Liều dùng - Cách dùng

Nhỏ 1-2 giọt vào mỗi mắt, 1 lần/ngày trước khi đi ngủ. Nhắm mắt nhẹ và ấn nhẹ vào góc mắt trong để giữ thuốc không bị trôi đi.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng nếu:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử tăng nhãn áp (glôcôm góc đóng, góc tiền phòng hẹp).

5. Tác dụng phụ

Với liều thấp 0.025%, atropin sulfat ít gây tác dụng phụ toàn thân. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể gặp: mạch nhanh, thay đổi tính khí, khô miệng, bí tiểu, táo bón, hoặc ban đỏ da. Ngừng sử dụng và liên hệ bác sĩ nếu gặp phản ứng nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Thận trọng khi dùng chung với thuốc IMAO và các thuốc kháng muscarinic. Nếu dùng nhiều loại thuốc nhỏ mắt, cách nhau ít nhất 15 phút.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ dùng nhỏ mắt, không tiêm.
  • Kiểm tra góc tiền phòng mắt trước khi dùng.
  • Không dùng thuốc quá hạn hoặc bị biến chất.
  • Không để đầu lọ chạm vào mắt.
  • Tháo kính áp tròng trước khi nhỏ thuốc, chờ 15-30 phút rồi đeo lại.
  • Ngừng dùng và báo bác sĩ nếu đỏ mắt, ngứa kéo dài trên 72 giờ.

7.2 Ảnh hưởng đến người vận hành máy móc hoặc lái xe

Có thể gây chóng mặt và mờ mắt tạm thời. Không sử dụng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc bài tiết vào sữa mẹ và qua nhau thai. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng nếu đang mang thai hoặc cho con bú.

7.4 Xử trí khi quá liều

Chưa ghi nhận trường hợp quá liều. Nếu nhỏ quá nhiều, rửa mắt bằng nước ấm.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C. Sử dụng trong vòng 1 tháng sau khi mở nắp.

8. Thông tin thêm về Atropin sulfat

Atropin sulfat là một chất đối kháng thụ thể muscarinic, có tác dụng giãn đồng tử và liệt điều tiết. Ở nồng độ thấp, nó được sử dụng để phòng ngừa và làm chậm sự tiến triển của cận thị ở trẻ em. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được chỉ định bởi bác sĩ.

9. Sản phẩm thay thế

Một số sản phẩm có chứa Atropin sulfat với tác dụng tương tự bao gồm Myatro L 0.025% và Myopil (thông tin chi tiết về giá cả và nhà sản xuất cần được cập nhật).

10. Nhà sản xuất

SciPrec Lifesciences - Ấn Độ

11. Đóng gói

Hộp 1 lọ 5ml (Thông tin ban đầu ghi 10ml cần được kiểm chứng lại)

12. Nhược điểm

  • Cần thời gian sử dụng lâu dài (6 tháng - 1 năm).
  • Có thể gây mờ mắt tạm thời.

13. Ưu điểm

  • Có thể được dùng để phòng ngừa cận thị ở trẻ nhỏ tiền cận thị.
  • Nồng độ thấp nên tác dụng phụ ít gặp.
  • Đóng gói nhỏ gọn, tiện lợi.
  • Đạt tiêu chuẩn chất lượng GMP-WHO.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ