Atropine Sciprec 0.5 % 5Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Atropine Sciprec 0.5% 5ml
Thông tin sản phẩm
Atropine Sciprec 0.5% 5ml là thuốc nhỏ mắt được sử dụng trong thăm khám tật khúc xạ ở trẻ em và điều trị viêm mống mắt ở người lớn. Thuốc chứa Atropine sulfat, một alcaloid kháng muscarin, có tác dụng giãn đồng tử và cải thiện tình trạng điều tiết của mắt.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Atropin sulfat | 0.5% |
Chất bảo quản: Clorobutanol | 0.35% |
Chất bảo quản: Methyl paraben | 0.02% |
Chất bảo quản: Propyl paraben | 0.005% |
Tá dược | vừa đủ 5ml |
Atropin sulfat: Là một alcaloid kháng muscarin, một hợp chất amin bậc ba, có cả tác dụng lên trung ương và ngoại biên. Thuốc ức chế cạnh tranh với acetylcholin ở các thụ thể muscarin của các cơ quan chịu sự chi phối của hệ phó giao cảm (sợi hậu hạch cholinergic) và ức chế tác dụng của acetylcholin ở cơ trơn không có dây thần kinh cholinergic. Khi dùng nhỏ mắt, Atropin có tác dụng giãn đồng tử, giúp cải thiện tình trạng điều tiết của mắt.
2. Công dụng và chỉ định
Công dụng: Giãn đồng tử, cải thiện điều tiết mắt, hỗ trợ kiểm soát tiến trình cận thị (ở trẻ em và người lớn), giảm đau do sưng và viêm mống mắt, viêm màng bồ đào.
Chỉ định:
- Xác định tật khúc xạ ở trẻ em.
- Hỗ trợ điều trị viêm mống mắt và viêm màng bồ đào.
3. Liều dùng và cách dùng
Trẻ em: Nhỏ 1 giọt mỗi mắt, 1-2 lần/ngày theo chỉ định của bác sĩ. Sử dụng từ 3-5 ngày liên tục sau đó khám lại. Bỏ phần dung dịch thừa ngay khi sử dụng.
Người lớn (viêm màng bồ đào, viêm mống mắt): 1-2 giọt, tối đa 4 lần/ngày.
Lưu ý: Nên nhỏ thuốc vào buổi tối. Sau khi nhỏ thuốc, dùng bông sạch thấm bớt dung dịch thừa và ấn nhẹ vào điểm lệ trong khoảng 2 phút để hạn chế tác dụng phụ.
Liều dùng cụ thể cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng nhãn áp.
- Góc tiền phòng hẹp.
5. Tác dụng phụ
Chưa ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng. Có thể gây nóng rát mắt nhẹ (do độ pH thấp) và mờ mắt tạm thời. Nếu xuất hiện phản ứng bất thường nghiêm trọng, ngưng sử dụng thuốc và liên hệ bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Chưa ghi nhận tương tác bất lợi với thuốc uống. Nếu dùng nhiều loại thuốc nhỏ mắt, cần cách nhau ít nhất 15 phút.
7. Thận trọng khi sử dụng
- Thận trọng với người có tiền sử hoặc bị tăng áp lực nội nhãn.
- Chỉ dùng nhỏ mắt, không tiêm.
- Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu biến chất.
- Không để đầu lọ nhỏ mắt chạm vào mắt để tránh nhiễm khuẩn.
- Lưu ý khi lái xe/vận hành máy móc: Thuốc có thể gây mờ mắt tạm thời, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không có đủ dữ liệu về độ an toàn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
8. Xử trí quá liều
Nếu có dấu hiệu ngộ độc, đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý.
9. Quên liều
Nhỏ liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Dược lực học và Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành về dược lý học.)
11. Thông tin thêm
Ưu điểm: Atropin sulfat là hoạt chất hiệu quả, đóng gói tiện lợi, đạt tiêu chuẩn chất lượng GMP-WHO.
Nhược điểm: Chỉ thích hợp cho thăm khám ngắn hạn ở trẻ em, không nên dùng lâu dài vì có thể gây mờ mắt. Có thể lựa chọn các sản phẩm Atropin với nồng độ thấp hơn (ví dụ: 0.01%) để đạt hiệu quả tương đương mà giảm tác dụng phụ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này