Atropin sulfat - Thông tin về Atropin sulfat

Uni-Atropin 1%
Mytro-2.5 5Ml 

Mytro-2.5 5Ml 

125,000 đ
Myatro 0,01%

Myatro 0,01%

140,000 đ
Myopil

Myopil

180,000 đ
Myatro L 0.025%

Myatro L 0.025%

155,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Atropin sulfat

Atropin Sulfat: Tác Dụng, Cảnh Báo và Sử Dụng

Atropin sulfat là một chất đối kháng thụ thể muscarinic cạnh tranh, có nghĩa là nó ngăn chặn tác dụng của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong hệ thần kinh tự chủ. Thuốc này có lịch sử lâu đời trong y học và vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ điều trị ngộ độc đến phẫu thuật. Tuy nhiên, do tác dụng phụ tiềm tàng, việc sử dụng atropin sulfat cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Cơ chế tác dụng

Atropin sulfat hoạt động bằng cách cạnh tranh liên kết với thụ thể muscarinic M1, M2, M3, M4 và M5, ngăn chặn acetylcholine liên kết và kích hoạt chúng. Điều này dẫn đến việc ức chế hoạt động của hệ thần kinh đối giao cảm. Tác dụng này thể hiện rõ rệt trên nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể.

  • Tim mạch: Atropin tăng nhịp tim bằng cách ức chế tác dụng của acetylcholine trên nút xoang nhĩ và nút nhĩ thất. Điều này làm tăng tốc độ dẫn truyền xung động và tăng lực co bóp tim.
  • Hệ tiêu hóa: Atropin làm giảm nhu động ruột và tiết dịch vị, dẫn đến táo bón và khô miệng. Đây là những tác dụng phụ thường gặp của atropin.
  • Mắt: Atropin gây giãn đồng tử (mydriasis) và giảm điều tiết mắt (cycloplegia), do đó làm mờ tầm nhìn gần.
  • Hệ tiết niệu: Atropin có thể làm giảm tiết nước tiểu do tác dụng trên bàng quang.
  • Hệ hô hấp: Atropin có thể làm giãn phế quản, nhưng tác dụng này thường không đáng kể.
  • Tuyến mồ hôi: Atropin ức chế tiết mồ hôi, dẫn đến da khô.

Chỉ định

Atropin sulfat được chỉ định trong nhiều trường hợp y tế, bao gồm:

  • Ngộ độc thuốc trừ sâu organophosphat: Đây là chỉ định quan trọng nhất của atropin, vì thuốc trừ sâu này ức chế acetylcholinesterase, dẫn đến tích tụ acetylcholine và gây ra các triệu chứng nghiêm trọng. Atropin giúp đối kháng với tác dụng của acetylcholine.
  • Nhịp tim chậm (bradycardia): Atropin được sử dụng để tăng nhịp tim trong trường hợp bradycardia nghiêm trọng.
  • Phẫu thuật: Atropin được sử dụng để làm giảm tiết dịch ở đường hô hấp trên trong phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật mắt và tai mũi họng.
  • Viêm màng bàng quang cấp: Trong một số trường hợp, atropin được dùng để giảm co thắt bàng quang.
  • Giãn đồng tử trong kiểm tra mắt: Atropin được sử dụng để giãn đồng tử trong quá trình khám mắt.

Chống chỉ định

Atropin sulfat chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với atropin hoặc các dẫn xuất của nó.
  • Tăng nhãn áp góc hẹp. Atropin có thể làm tăng áp lực nội nhãn, gây nguy hiểm cho bệnh nhân tăng nhãn áp góc hẹp.
  • Tắc ruột. Atropin làm giảm nhu động ruột, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tắc ruột.
  • Bệnh tim mạch nặng. Sử dụng atropin cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh tim mạch nặng.
  • Suy tuyến giáp. Atropin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc khác trên tim.
  • Phì đại tuyến tiền liệt. Atropin có thể gây khó khăn khi đi tiểu.

Tác dụng phụ

Atropin sulfat có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, tùy thuộc vào liều lượng và tình trạng bệnh nhân. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tim mạch Tăng nhịp tim, loạn nhịp tim
Hệ tiêu hóa Khô miệng, táo bón, buồn nôn, nôn
Mắt Giãn đồng tử, mờ mắt, nhạy cảm với ánh sáng
Hệ thần kinh trung ương Nhức đầu, chóng mặt, lú lẫn, ảo giác, co giật (ở liều cao)
Da Da khô, ban đỏ
Tiết niệu Giảm tiết nước tiểu, khó tiểu

Tác dụng phụ nghiêm trọng, mặc dù hiếm gặp, có thể bao gồm: giữ nước tiểu, suy hô hấp, sốc phản vệ.

Tương tác thuốc

Atropin sulfat có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Việc sử dụng đồng thời atropin với các thuốc sau đây cần được thận trọng:

  • Thuốc ức chế MAO: Có thể làm tăng tác dụng của atropin.
  • Thuốc chẹn beta: Có thể làm tăng tác dụng của atropin trên tim.
  • Thuốc lợi tiểu: Có thể làm tăng nguy cơ mất nước.
  • Thuốc chống loạn nhịp tim: Có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng atropin sulfat phụ thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh nhân và phản ứng của bệnh nhân với thuốc. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định và điều chỉnh tùy theo tình trạng của bệnh nhân. Thuốc có thể được dùng đường tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp, hoặc tiêm dưới da.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng atropin sulfat hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng đúng cách.

Cảnh báo: Atropin sulfat là một loại thuốc có nhiều tác dụng phụ tiềm tàng. Việc tự ý sử dụng atropin sulfat có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Luôn tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào cho bác sĩ ngay lập tức.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ