Mytelase 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 50 viên
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Sanofi-aventis US LLC

Video

Mytelase 10mg

Mytelase 10mg là thuốc thuộc nhóm Cơ - Xương Khớp, được chỉ định để cải thiện tình trạng thoái hóa các mô sụn khớp và tăng chất nhầy ổ khớp. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Mytelase 10mg chứa:

  • Ambenonium chloride: 10mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Ambenonium chloride, hoạt chất chính trong Mytelase 10mg, có tác dụng tăng dẫn truyền thần kinh-cơ. Cơ chế hoạt động của thuốc là ức chế thuận nghịch acetylcholinesterase tại vị trí anion, dẫn đến sự tích tụ acetylcholine tại các synapse cholinergic. Điều này làm tăng cường chức năng cholinergic và cải thiện khả năng truyền xung động thần kinh, giúp cơ vận động mạnh mẽ hơn.

2.2 Chỉ định

Mytelase 10mg được chỉ định điều trị các trường hợp nhược cơ, bao gồm:

  • Sụt mí mắt (một hoặc hai bên)
  • Liệt cơ nhãn cầu (mắt lé, mắt lác)
  • Liệt cơ nhai (khó nhai)
  • Mệt mỏi khi đứng, đi lại hoặc nhanh mỏi chân tay
  • Suy hô hấp, liệt cơ hô hấp
  • Nuốt khó, nuốt sặc, khó nói

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Thông thường, dùng 1 viên/ngày. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều tùy thuộc vào tình trạng bệnh.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc, sau bữa ăn khoảng 15 phút. Nên uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày để tránh quên liều.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Mytelase 10mg trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với ambenonium chloride hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Đang sử dụng Atropin.
  • Đang sử dụng Mecamylamine (có thể gây tương tác có hại).

Thận trọng khi sử dụng:

  • Bệnh nhân hen suyễn
  • Bệnh nhân Parkinson
  • Bệnh nhân có tiền sử tắc nghẽn ruột hoặc tắc đường tiết niệu
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ)

5. Tác dụng phụ

Mytelase 10mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Tăng tiết nước bọt
  • Chuột rút bụng
  • Tiêu chảy
  • Tăng tiết dịch khí phế quản
  • Viêm màng phổi
  • Bí tiểu
  • Đổ mồ hôi
  • Nôn, buồn nôn
  • Lo lắng, bất ổn tinh thần (hiếm gặp)

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Mytelase 10mg có thể tương tác với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc chống nhược cơ cùng nhóm. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thăm khám định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe và hiệu quả điều trị.
  • Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Không sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị biến dạng, đổi màu.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Dữ liệu về độ an toàn của Mytelase 10mg đối với phụ nữ có thai và cho con bú còn hạn chế. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong các trường hợp này.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều thường giống với các tác dụng phụ. Nếu nghi ngờ quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để được xử lý.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành đáng tin cậy về thuốc Mytelase 10mg hoặc Ambenonium chloride.)

9. Thông tin thêm về Ambenonium chloride

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành đáng tin cậy về Ambenonium chloride.)

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Dạng viên nén, dễ sử dụng và bảo quản Có thể gây tăng tiết nước bọt
Sản xuất bởi Sanofi-aventis US LLC, công ty uy tín Không dùng cho người hen suyễn
Hiệu quả tốt đối với nhược cơ Dữ liệu về độ an toàn cho đối tượng đặc biệt còn hạn chế
Liều dùng ít

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ