Mylenfa Ii
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mylenfa II
Thành phần
Mỗi viên nén nhai Mylenfa II chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Nhôm hydroxyd | 200mg |
Magnesi hydroxyd | 200mg |
Simethicone | 20mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén nhai
Công dụng
Mylenfa II được sử dụng để trung hòa acid dư thừa trong dạ dày. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị các triệu chứng đầy hơi, khó chịu, khó tiêu, ợ nóng, ợ hơi liên quan đến viêm loét dạ dày tá tràng.
- Điều trị bệnh lý liên quan đến tăng nồng độ acid do sử dụng corticosteroid hoặc NSAIDs.
Chỉ định
Xem phần Công dụng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Nhiễm kiềm.
- Tăng Magie máu.
- Giảm phosphat máu.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Táo bón
- Đắng miệng
- Buồn nôn
- Nôn
- Nhuận tràng
- Tăng Magie máu
- Giảm phosphat máu
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Quinidin | Tăng nguy cơ quá liều Quinidin |
Thuốc kháng histamin H2, Digoxin, thuốc an thần kinh, thuốc chống nấm | Giảm hiệu quả điều trị |
Aspirin | Tăng nguy cơ kiềm hóa nước tiểu |
Lactitol | Giảm tính acid của phân, ảnh hưởng đến sự đào thải thuốc |
Dược lực học
Nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd trung hòa acid dạ dày, làm giảm các tác động của acid lên niêm mạc. Simethicone tạo màng bảo vệ niêm mạc, giảm tác động của acid và làm giảm đầy hơi, khó tiêu bằng cách làm giảm sức căng bề mặt của bong bóng khí trong ống tiêu hóa.
Dược động học
Nhôm hydroxyd hấp thu rất ít, phần lớn được thải trừ qua phân. Một lượng nhỏ (17-30%) được thải trừ qua nước tiểu. Magnesi hydroxyd hấp thu khoảng 30% và được thải trừ chủ yếu qua thận (nếu chức năng thận bình thường), phần còn lại thải trừ qua phân. Simethicone không hấp thu vào máu, tác dụng tại chỗ và thải trừ qua phân.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng
Người lớn: 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày.
Cách dùng
Nhai kỹ và nuốt thuốc. Nên dùng ngay sau khi ăn hoặc khi có triệu chứng đau dạ dày.
Lưu ý thận trọng
- Đái tháo đường: Thận trọng khi dùng do thuốc chứa đường saccharose.
- Thẩm phân mãn tính: Thận trọng do nguy cơ tích tụ nhôm gây bệnh thần kinh.
- Tuân thủ đúng liều lượng chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc không gây tác động nguy hiểm đến thai nhi, có thể sử dụng nhưng không nên dùng lâu dài trong thai kỳ. Có thể dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
Xử trí quá liều
Các triệu chứng có thể gặp phải bao gồm buồn nôn, nôn và tụt huyết áp. Điều trị triệu chứng.
Quên liều
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Nhôm hydroxyd:
Là một chất kháng acid, trung hòa acid dạ dày.
Magnesi hydroxyd:
Là một chất kháng acid, có tác dụng nhuận tràng nhẹ.
Simethicone:
Giúp giảm đầy hơi, khó tiêu bằng cách làm giảm sức căng bề mặt của bong bóng khí trong ống tiêu hóa.
Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm thay thế có chứa thành phần tương tự bao gồm Maloxid và Konimag (xem chi tiết trong tài liệu tham khảo).