Mykuin 500
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mykuin 500
Thuốc đặt phụ khoa điều trị viêm nhiễm âm đạo
1. Thành phần
Mỗi viên đặt âm đạo Mykuin 500 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
Metronidazole | 500mg |
Dạng bào chế: Viên đạn đặt âm đạo
2. Công dụng - Chỉ định
Mykuin 500 được chỉ định để điều trị viêm nhiễm nấm âm đạo, âm hộ, cổ tử cung do Trichomonas vaginalis hoặc nấm Candida gây ra.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thông thường là 1-2 viên/ngày, dùng liên tục trong 10 ngày. Không nên dùng quá 10 ngày và chỉ nên dùng 2-3 đợt điều trị trong 1 năm.
3.2 Cách dùng
Dùng đường đặt âm đạo. Nhúng viên thuốc vào nước khoảng 2-3 giây cho mềm rồi đặt sâu vào âm đạo. Nằm nghỉ khoảng 15 phút sau khi đặt thuốc. Vệ sinh sạch sẽ vùng kín trước khi đặt thuốc. Thuốc dùng cho người lớn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Mykuin 500 nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Do dùng đường đặt âm đạo, hấp thu toàn thân ít, nên tác dụng phụ thường nhẹ và chủ yếu là tại chỗ như: viêm da, ngứa, dị ứng tại vị trí đặt thuốc.
6. Tương tác thuốc
- Metronidazole làm tăng tác dụng của warfarin.
- Sử dụng đồng thời Metronidazole với Disulfiram có thể gây độc thần kinh.
- Mykuin 500 có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, gây độc.
- Không nên dùng Metronidazole cùng với vecuronium.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không nên sử dụng Mykuin 500 cùng với các sản phẩm khác có chứa Metronidazole dùng đường uống hoặc các đường khác.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Nên tránh quan hệ tình dục trong thời gian điều trị.
- Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng Mykuin 500 khi thật sự cần thiết đối với phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Dược lực học
Metronidazole là dẫn chất nitroimidazol có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm phổ rộng. Hoạt chất này có tác dụng diệt các vi sinh vật như: Trichomonas, cầu khuẩn yếm khí Gram dương và Gram âm, trực khuẩn sinh bào tử, Gardnerella vaginalis.
9. Dược động học
Với dạng viên đặt âm đạo, Metronidazole hấp thu vào tuần hoàn hệ thống rất ít hoặc không đáng kể.
10. Thông tin thêm về Metronidazole
Metronidazole là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng chống lại một số loại vi khuẩn và ký sinh trùng. Cơ chế tác dụng của metronidazole là ức chế sự tổng hợp ADN của vi sinh vật nhạy cảm, dẫn đến sự chết của chúng.
11. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
12. Sản phẩm thay thế (Ví dụ)
Một số sản phẩm khác chứa Metronidazole hoặc các hoạt chất khác có tác dụng tương tự có thể được bác sĩ chỉ định như lựa chọn thay thế. Tuy nhiên, việc thay thế thuốc cần được sự hướng dẫn của bác sĩ.
13. Ưu điểm
- Hiệu quả điều trị viêm, nấm âm đạo, âm hộ.
- Ít tác dụng phụ do hấp thu vào máu ít.
- Được sản xuất tại nhà máy có dây chuyền sản xuất hiện đại, đảm bảo chất lượng.
14. Nhược điểm
Đặt âm đạo có thể gây khó chịu cho người dùng và khó thực hiện đúng cách.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này