Mycokem Capsules 250Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18134-14
Hàm lượng:
250mg
Dạng bào chế:
viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Alkem Laboratories Ltd.

Video

Mycokem Capsules 250mg

Thuốc Tăng Cường Miễn Dịch

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Mycokem Capsules 250mg chứa:

  • Mycophenolat mofetil 250mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

Mycokem Capsules 250mg được chỉ định kết hợp với cyclosporin và corticoid để dự phòng thải ghép trong các trường hợp ghép thận, gan, tim.

3. Liều dùng - Cách dùng

Đối tượng Loại ghép Liều dùng
Người lớn Ghép thận 1g x 2 lần/ngày
Trẻ em (3 tháng - 18 tuổi) Ghép thận 600mg/m² diện tích da x 2 lần/ngày (tối đa 1g x 2 lần/ngày)
Trẻ em (diện tích da 1,25 - 1,5 m²) Ghép thận 750mg x 2 lần/ngày
Trẻ em (diện tích da > 1,5 m²) Ghép thận 1g x 2 lần/ngày
Người lớn Ghép tim 1,5g x 2 lần/ngày
Người lớn Ghép gan 1,5g x 2 lần/ngày
Suy thận nặng mạn tính Tất cả Không dùng liều cao hơn 1g x 2 lần/ngày
Suy gan nặng (Ghép thận) Ghép thận Không cần điều chỉnh liều
Người cao tuổi Ghép thận Liều khuyến cáo 1g x 2 lần/ngày
Người cao tuổi Ghép tim/gan Liều khuyến cáo 1,5g x 2 lần/ngày

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Mycokem Capsules 250mg cho những người:

  • Mẫn cảm với mycophenolat mofetil hoặc acid mycophenolic.
  • Phụ nữ có thai.

5. Tác dụng phụ

Tổng quát: Nhiễm trùng máu, sốt, suy nhược, đau ngực, đau lưng.

Máu và hệ bạch huyết: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu.

Hệ tiết niệu: Nhiễm trùng đường tiểu, huyết niệu.

Tim mạch: Cao huyết áp, huyết khối, nhịp tim nhanh.

Chuyển hoá: Tăng đường huyết, phù nề.

Tiêu hoá: Xung huyết dạ dày, nôn, khó tiêu.

Hô hấp: Nhiễm trùng, ho.

Thần kinh: Mất ngủ, chóng mặt, lo âu.

6. Tương tác thuốc

  • Azathioprin: Không dùng chung.
  • Aciclovir: Tăng nồng độ cả hai chất.
  • Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu mycophenolat mofetil.
  • Cholestyramin: Giảm AUC của MPA.
  • Cyclosporin A, Ganciclovir, Thuốc tránh thai dạng uống, Trimethoprim/sulfamethoxazol: Không thấy tương tác.
  • Probenecid: Tăng gấp 3 lần AUC của mycophenolat mofetil.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Có thể gây u lympho bào, bướu ác tính.
  • Hạn chế tiếp xúc ánh nắng mặt trời, sử dụng kem chống nắng và quần áo bảo hộ.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương tủy xương.
  • Theo dõi lượng bạch cầu trung tính thường xuyên.
  • Không cần chỉnh liều ở người bệnh ghép chậm hoạt động, nhưng cần tăng cường theo dõi.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chỉ sử dụng khi lợi ích lớn hơn nguy cơ.

7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng do có thể gây chóng mặt, run rẩy.

7.4 Xử trí khi quá liều

Chưa ghi nhận trường hợp quá liều. Có thể dùng thẩm phân để loại bỏ MPA (lượng nhỏ) hoặc cholestyramin để tăng thải trừ thuốc.

7.5 Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Dược lực học

Mycophenolat mofetil là ester của 2-morpholinoethyl với acid mycophenolic. Trong cơ thể, nó được chuyển hóa thành MPA, chất ức chế mạnh và đặc hiệu quá trình tổng hợp purin de novo. MPA ức chế sự tăng sinh tế bào lympho T và B bằng cách ức chế chọn lọc, không thuận nghịch, sự tổng hợp nhân nucleotid của guanosin (không cạnh tranh với inosin monophosphat dehydrogenase).

9. Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: 97% hoạt chất gắn với MPA.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua glucuronyl transferase thành chất không hoạt tính.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua thận, do chu kỳ gan ruột nên khó xác định thời gian bán hủy.

10. Thông tin thêm về Mycophenolat Mofetil

Mycophenolat mofetil (MMF), ester morpholinoethyl của axit mycophenolic (MPA), là thuốc ức chế miễn dịch chọn lọc được sử dụng để phòng ngừa và điều trị tình trạng đào thải thận cấp sau ghép.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

Chứa hoạt chất Mycophenolat Mofetil đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị thải ghép.

Nhược điểm:

Cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ