Mozobil 24Mg/1,2Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mozobil 24mg/1.2ml
Tên thương hiệu: Mozobil
Thành phần hoạt chất: Plerixafor
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Plerixafor | 20mg/ml (24mg/1.2ml) |
Tá dược | Natri clorid, acid hydrochloride, sodium hydroxide (để điều chỉnh pH), nước để pha thuốc tiêm. |
Công dụng - Chỉ định
Mozobil được sử dụng để huy động các tế bào gốc máu từ tủy xương bệnh nhân, hỗ trợ thu thập và sử dụng cho cấy ghép tự thân. Thuốc được dùng kết hợp với yếu tố kích thích tạo bạch cầu hạt (G-CSF) cho những bệnh nhân khó khăn trong việc thu thập tế bào gốc.
Chỉ định:
- Người lớn bị u lympho hoặc u đa tủy.
- Trẻ em từ 1 tuổi trở lên bị u lympho hoặc khối u rắn.
Liều dùng - Cách dùng
Người lớn: Liều cố định 20mg hoặc 0.24mg/kg (bệnh nhân ≤ 83kg).
Trẻ em (1-18 tuổi): 0.24mg/kg.
Cách dùng: Tiêm dưới da. Tiêm trước mỗi lần lấy máu chiết tách tế bào gốc 6-11 giờ. Có thể dùng tối đa 7 ngày liên tục.
Lưu ý: Kiểm tra lọ thuốc trước khi sử dụng, đảm bảo không bị biến màu hay có dị vật. Mỗi lọ chỉ sử dụng một lần. Do không có chất bảo quản, cần đảm bảo kỹ thuật vô trùng khi hút thuốc vào ống tiêm.
Chống chỉ định
Không sử dụng Mozobil cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Rất thường gặp (≥ 1/10): tiêu chảy, buồn nôn, phản ứng tại vị trí tiêm.
Thường gặp (≥ 1/100 và < 1/10): mất ngủ, đau đầu, chóng mặt, nôn, đau bụng, khó chịu ở dạ dày, đầy hơi khó tiêu, chướng bụng, khô miệng; tăng tiết mồ hôi, phát ban, đau xương khớp, mệt mỏi.
Không thường gặp (≥ 1/1,000 và < 1/100): phản ứng dị ứng, phản vệ.
Không rõ: lách to, vỡ lách.
Tương tác thuốc
Hiện chưa có tương tác thuốc nào được phát hiện. Plerixafor không được chuyển hóa, cảm ứng/ức chế CYP P450, không phải là chất nền hoặc ức chế P-glycoprotein.
Dược lực học
Plerixafor ức chế hoạt động của thụ thể chemokine CXCR4, một protein giúp giữ tế bào gốc trong tủy xương. Việc ức chế này dẫn đến giải phóng tế bào gốc vào máu, giúp quá trình thu thập dễ dàng hơn.
Dược động học
Plerixafor hấp thu nhanh sau khi tiêm dưới da, đạt nồng độ đỉnh sau 30-60 phút. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 58%, thể tích phân bố biểu kiến 0.3 l/kg. Plerixafor không được chuyển hóa qua microsom gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, với thời gian bán thải 3-5 giờ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng và báo cho bác sĩ nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, thận, bạch cầu cao, tiểu cầu thấp hoặc tiền sử chóng mặt, choáng váng khi đứng hoặc ngồi, hoặc từng ngất xỉu trước khi tiêm.
- Có thể cần theo dõi xét nghiệm máu thường xuyên.
- Không sử dụng nếu bệnh nhân bị bệnh bạch cầu.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có dữ liệu trên phụ nữ mang thai, nhưng thuốc gây quái thai trên động vật. Tránh sử dụng khi mang thai và tránh thai trong quá trình điều trị. Chưa rõ plerixafor có bài tiết qua sữa mẹ không, nên tránh cho con bú để loại trừ nguy cơ.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Chóng mặt và mệt mỏi có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều.
Quên liều
Thông tin này không có sẵn trong tài liệu tham khảo.
Thông tin bổ sung về Plerixafor
Plerixafor là một chất đối kháng thụ thể CXCR4. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự liên kết của CXCL12 (một chemokine) với thụ thể CXCR4 trên bề mặt tế bào gốc tạo máu. Điều này dẫn đến sự huy động tế bào gốc tạo máu từ tủy xương vào máu ngoại vi.
Bảo quản
Không có yêu cầu bảo quản đặc biệt. Để xa tầm tay trẻ em. Sau khi mở lọ, nên sử dụng ngay lập tức.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này