Monithin 30Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-34159-20
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30ml
Dạng bào chế:
Dung dịch
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội

Video

Monithin 30ml: Thuốc Trị Mụn

Monithin 30ml là dung dịch bôi ngoài da được chỉ định điều trị mụn trứng cá, đặc biệt là các loại mụn mủ, mụn viêm đỏ và mụn bít tắc bị nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Mỗi ml Monithin 30ml chứa:

Clindamycin 10mg (tương đương với clindamycin phosphat 11,88mg)
Tá dược vừa đủ 30ml

Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài da

2. Công dụng - Chỉ định

Monithin 30ml được chỉ định trong điều trị:

  • Mụn trứng cá, đặc biệt là mụn mủ, mụn viêm đỏ và mụn bít tắc bị nhiễm khuẩn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thường dùng: Bôi một lớp mỏng lên toàn bộ vùng da bị mụn hai lần mỗi ngày (sáng và tối).

3.2 Cách dùng

  1. Rửa sạch và lau khô vùng da bị mụn bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt phù hợp.
  2. Nhỏ thuốc vào bông tăm rồi bôi lên toàn bộ vùng da bị mụn. Tránh bôi quá nhiều thuốc để không gây kích ứng da.
  3. Hoặc sử dụng đầu nhỏ giọt có sẵn (nếu có) để nhỏ trực tiếp lên các nốt mụn. Vệ sinh đầu nhỏ giọt bằng nước sạch sau khi sử dụng.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Clindamycin, Lincomycin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tiền sử viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh, đặc biệt là viêm đại tràng giả mạc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp (ADR > 1/100): Kích ứng da tại chỗ (mẩn đỏ, khô da, ngứa, cảm giác châm chích hoặc bỏng rát, bong tróc da).

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Viêm da tiếp xúc, nhiễm nấm Candida trên da.

Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Phát ban nghiêm trọng, chóng mặt, khó thở.

6. Tương tác thuốc

  • Erythromycin: Không nên sử dụng đồng thời vì có thể làm giảm hiệu quả của cả hai thuốc.
  • Cyclosporine: Sử dụng kết hợp có thể làm giảm hiệu quả của Cyclosporine và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
  • Cồn và chất tẩy rửa mạnh: Tăng nguy cơ kích ứng da.
  • Benzoyl Peroxide: Tăng hiệu quả điều trị mụn, nhưng cần thận trọng và theo dõi để tránh kích ứng da.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Sử dụng thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngừng sử dụng.
  • Chỉ dùng để bôi ngoài da.
  • Nếu gặp kích ứng da nghiêm trọng, ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng.
  • Tránh tiếp xúc với mắt, môi và niêm mạc. Nếu dính vào các vùng này, rửa sạch ngay với nước.
  • Tránh sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khác chứa cồn, chất tẩy rửa mạnh hoặc các chất gây kích ứng.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Dù hấp thu toàn thân thấp, vẫn cần thận trọng. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ. Clindamycin có thể bài tiết qua sữa mẹ, nên tránh sử dụng hoặc ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.

8. Xử lý quá liều

Ngừng sử dụng thuốc. Rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng bằng nước sạch và xà phòng nhẹ. Chườm lạnh để giảm sưng và bỏng rát.

9. Quên liều

Bôi thuốc càng sớm càng tốt. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

10. Thông tin về Clindamycin

Clindamycin là một kháng sinh thuộc nhóm lincosamide. Nó có khả năng ức chế vi khuẩn Propionibacterium acnes, vi khuẩn gây viêm và nhiễm trùng trong mụn trứng cá. Clindamycin giảm viêm và ngăn chặn sự hình thành mụn mới bằng cách ức chế P. acnes và giảm sản xuất cytokine và các chất trung gian gây viêm khác.

11. Dược động học

Khi bôi ngoài da, Clindamycin được hấp thu qua lớp biểu bì, thẩm thấu vào lớp hạ bì và nang lông. Nồng độ cao đạt được tại vị trí bôi. Sự hấp thu toàn thân rất thấp, nồng độ trong huyết tương không đáng kể. Thuốc và các chất chuyển hóa được thải trừ qua da cùng với lớp biểu bì bong tróc.

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Dạng dung dịch bôi ngoài da dễ sử dụng, không gây nhờn rít.
  • Hấp thu vào máu thấp, giảm nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.
  • Hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây mụn, giảm viêm và ngăn ngừa sự phát triển của mụn mới.

Nhược điểm

  • Có thể gây kích ứng da.
  • Cần kiên trì sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ