Mỡ D.e.p

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VS-4968-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Kem bôi da
Quy cách:
Hộp 8g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam

Video

Mỡ D.E.P

Tên thuốc: Mỡ D.E.P

Số đăng ký: VS-4968-16

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam

Đóng gói: Hộp 8g

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Diethylphtalat 5,2 g

Dạng bào chế: Kem bôi da

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Mỡ D.E.P

Diethylphtalat là hoạt chất có tác dụng tiêu diệt côn trùng (ghẻ, muỗi, vắt...). Do đó, nó được dùng để điều trị các bệnh ngoài da như ghẻ lở, côn trùng đốt, muỗi vắt, bọ chét…

2.2 Chỉ định

Thuốc Mỡ D.E.P được dùng trong:

  • Điều trị và phòng ngừa ghẻ lở
  • Điều trị ngứa ngáy do côn trùng đốt
  • Phòng ngừa vắt hoặc đỉa cắn

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Bôi 2-3 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

  1. Vệ sinh sạch sẽ vùng da tổn thương, sau đó lau khô.
  2. Lấy một lượng nhỏ kem ra tay rồi bôi đều thành lớp mỏng lên vết thương.
  3. Để da khô thoáng, không cọ xát.
  4. Nên bôi vào thời điểm trước khi đi ngủ.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân nhiễm trùng da, chảy dịch trên da.
  • Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ sau:

  • Kích ứng da
  • Ngứa da
  • Đỏ rát

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác với:

  • Thuốc chống nấm Ketoconazol
  • Kháng sinh Rifampicin, Erythromycin
  • Thuốc bôi trị ghẻ khác

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với bệnh nhân có vết thương hở trên da, người cao tuổi và trẻ nhỏ.
  • Không thoa thuốc lên vết thương hở hoặc vùng da bị trầy xước.
  • Không để thuốc dây vào mắt hoặc mũi.
  • Có thể gây ngứa ngáy, khó chịu, ảnh hưởng đến khả năng tập trung của người lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng Mỡ D.E.P trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần thận trọng khi sử dụng.

7.3 Sử dụng cho trẻ sơ sinh

Không nên sử dụng Mỡ D.E.P cho trẻ sơ sinh do da trẻ sơ sinh rất nhạy cảm và chưa có báo cáo về độ an toàn khi sử dụng thuốc này cho đối tượng này.

7.4 Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về biến chứng khi dùng quá liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng mặt trời. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Diethylphtalat

(Thêm thông tin chi tiết về dược lực học, dược động học của Diethylphtalat nếu có sẵn)

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Sử dụng dễ dàng, hiệu quả khá tốt
  • Chưa có báo cáo biến chứng khi dùng quá liều
  • Giá thành rẻ
  • Thuốc nội địa Việt Nam
  • Dễ tìm mua
  • Thuốc không mùi

Nhược điểm:

  • Dễ gây da bị nhờn rít, bết dính
  • Không dùng cho làn da có vết thương hở
  • Chưa có báo cáo sử dụng cho phụ nữ có thai, đang cho con bú, trẻ sơ sinh
  • Có một số tương tác, tác dụng phụ cần thận trọng khi dùng

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ