Mitoxantrone Kocak 20Mg/10Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mitoxantrone Koçak 20mg/10ml
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Mitoxantrone Koçak 20mg/10ml |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc trị ung thư |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Mô tả | Dung dịch 10ml màu xanh đậm, đựng trong lọ thủy tinh không màu. Sử dụng trực tiếp hoặc sau khi pha loãng. |
Thành phần
Mỗi lọ Mitoxantrone – Koçak 20mg/10ml chứa 20 mg mitoxantrone và tá dược vừa đủ 1 lọ.
Công dụng - Chỉ định
Mitoxantrone Koçak 20mg/10ml được chỉ định trong điều trị:
- Một loạt các bệnh ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư gan và bệnh bạch cầu.
- Một số dạng đa xơ cứng (multiple sclerosis), như đa xơ cứng tiến triển thứ phát hoặc đa xơ cứng tái phát thuyên giảm.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều lượng tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể, việc sử dụng thuốc khác và diện tích bề mặt cơ thể. Thông thường, liều dùng từ 10 đến 14 mg mitoxantrone cho mỗi mét vuông diện tích bề mặt cơ thể.
Cách dùng
Thuốc được tiêm tĩnh mạch bởi nhân viên y tế. Có thể truyền trực tiếp hoặc pha loãng với dung dịch thích hợp. Không được tự ý sử dụng. Thuốc không được tiêm vào dịch não tủy, động mạch, cơ hay dưới da. Sử dụng thuốc phải dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa và tại các cơ sở có đầy đủ trang thiết bị.
Sử dụng cho trẻ em: Chỉ được sử dụng cho người lớn trong điều trị bệnh bạch cầu. Không dùng cho trẻ em mắc bệnh ung thư.
Sử dụng cho người cao tuổi: Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng dung nạp thuốc. Có thể cần theo dõi thường xuyên hơn về chức năng tim và xét nghiệm máu.
Chống chỉ định
- Dị ứng với mitoxantrone, các thành phần của thuốc hoặc các thuốc thuộc nhóm anthracycline.
- Phụ nữ mang thai.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Suy chức năng tủy xương nghiêm trọng.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp):
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, khó thở, sưng phù môi, lưỡi hoặc cổ họng.
- Vấn đề về tim: suy tim (khó thở, nhịp tim không đều, sưng phù mắt cá chân và bàn chân).
- Giảm số lượng tế bào máu: nhiễm trùng, thiếu máu, dễ chảy máu hoặc bầm tím.
Tác dụng phụ thường gặp:
- Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
- Sạm da, thay đổi màu móng tay.
- Nước tiểu có màu xanh-lục.
- Rụng tóc (tạm thời).
- Nhiễm trùng (do giảm bạch cầu).
Tương tác thuốc
Mitoxantrone có thể tương tác với các thuốc chống ung thư khác (tăng độc tính đối với tủy xương và tim), tăng nguy cơ bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) hoặc hội chứng loạn sản tủy (MDS) khi kết hợp với các thuốc chống ung thư khác hoặc xạ trị. Có thể làm tăng tác dụng của Natalizumab và vắc xin sống, làm giảm tác dụng của vắc xin bất hoạt. Trastuzumab có thể tăng cường hiệu quả của Mitoxantron.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Sử dụng thận trọng trong các trường hợp: đang điều trị bằng các thuốc khác cho bệnh ung thư vú; có vấn đề về tủy xương, tim, gan; sức khỏe chung kém; đang điều trị bằng xạ trị hoặc các thuốc trị ung thư khác. Theo dõi thường xuyên các chỉ số lâm sàng và xét nghiệm. Nước tiểu có thể có màu xanh-lục. Da, móng tay và mắt cũng có thể đổi màu xanh. Nồng độ axit uric trong máu cũng có thể tăng lên.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Mitoxantrone có thể gây hại cho thai nhi. Không nên sử dụng. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau điều trị (ít nhất 6 tháng).
Phụ nữ đang cho con bú: Không nên cho con bú khi sử dụng thuốc.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Có thể gây buồn nôn, nên tránh lái xe và vận hành máy móc.
Xử trí khi quá liều
Cần chăm sóc y tế ngay lập tức. Triệu chứng quá liều: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, giảm mạnh các tế bào máu.
Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh (2°C – 8°C), tránh đông lạnh. Giữ lọ trong bao bì gốc, tránh ánh sáng. Không vứt bỏ thuốc vào hệ thống thoát nước hoặc rác thải sinh hoạt.
Dược lực học
Mitoxantrone là thuốc chống ung thư nhóm anthracenediones. Nó liên kết với DNA, ức chế tổng hợp DNA và RNA, và ức chế enzyme topoisomerase II, ngăn chặn sự nhân lên của tế bào ung thư. Tác động lên cả tế bào đang và không phân chia. Ngoài ra, nó còn ức chế hoạt động quá mức của hệ miễn dịch, hữu ích trong điều trị đa xơ cứng.
Dược động học
Hấp thu:
Chủ yếu được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch. Không có thông tin về sinh khả dụng đường uống.
Phân bố:
Phân phối rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt vào gan, thận, phổi và tủy xương. Gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 78%, chủ yếu là albumin). Khó xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương.
Chuyển hóa:
Chuyển hóa chủ yếu ở gan, nhưng quá trình này không mạnh mẽ. Các sản phẩm chuyển hóa không có hoạt tính đáng kể.
Thải trừ:
Chủ yếu qua đường mật và một phần nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán thải dài (23 đến 215 giờ).
Đặc điểm ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt:
Bệnh nhân suy gan: Khả năng chuyển hóa và thải trừ giảm, tăng nguy cơ tích lũy thuốc.
Bệnh nhân suy thận: Suy giảm chức năng thận không ảnh hưởng lớn đến việc loại bỏ thuốc.
Ưu điểm
- Điều trị nhiều loại ung thư.
- Giảm thiểu hoạt động hệ miễn dịch (hữu ích trong điều trị đa xơ cứng).
- Sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
Nhược điểm
- Có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, vấn đề về tim, giảm số lượng tế bào máu.
- Có thể tương tác với nhiều thuốc khác.
- Cần theo dõi liên tục chức năng tim và các chỉ số huyết học.
- Chỉ dùng cho người lớn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này