Mirastad 30Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26575-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh STADA

Video

Mirastad 30mg

Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Mirtazapin 30 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Mirastad 30mg

Mirastad 30mg chứa hoạt chất mirtazapin, một thuốc chống trầm cảm. Mirtazapin có khả năng đối kháng với thụ thể alpha 2 ở tiền synap, có hoạt tính trung ương. Thuốc giúp tăng sự dẫn truyền thần kinh đối với thụ thể trung gian noradrenalin và serotonin. Các thụ thể 5-HT2 và 5-HT3 bị chẹn bởi mirtazapin, dẫn đến sự dẫn truyền thần kinh thông qua trung gian serotonin nhờ các thụ thể 5-HT1. Ngoài ra, thuốc có hoạt tính đối kháng histamin H1, liên quan đến hoạt tính an thần của mirtazapin. Ở liều điều trị, thuốc hầu như không có tác dụng đối với hệ tim mạch và không có hoạt tính kháng cholinergic.

2.2 Chỉ định của Mirastad 30mg

Mirastad 30mg được chỉ định để điều trị trầm cảm, đặc biệt là trầm cảm lớn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người trưởng thành:

  • Liều khởi đầu: 15-30 mg/ngày.
  • Liều thông thường: 15-45 mg/ngày. Hiệu quả điều trị thường xuất hiện sau 1-2 tuần điều trị. Có thể cần tăng liều để đạt hiệu quả tối ưu (ít nhất sau 1-2 tuần). Liều điều trị đầy đủ thường cho đáp ứng tốt trong 2-3 tuần. Nếu không đạt hiệu quả sau 2-4 tuần, cần ngưng điều trị.
  • Thời gian điều trị: Tối thiểu 6 tháng để đảm bảo chấm dứt triệu chứng.
  • Ngưng thuốc: Giảm liều từ từ để tránh tác dụng phụ khi ngưng đột ngột.

Người cao tuổi: Liều dùng tương tự người lớn, nhưng cần giám sát chặt chẽ khi tăng liều.

Trẻ em (<18 tuổi): Không sử dụng.

Suy thận/gan: Cần hiệu chỉnh liều do độ thanh thải mirtazapin có thể giảm.

Cách dùng: Uống 1 lần/ngày vào buổi tối trước khi ngủ, hoặc chia 2 lần (liều cao nên dùng vào buổi tối). Uống với nước lọc.

3.2 Cách dùng hiệu quả

Uống thuốc với nước lọc. Tránh uống cùng nước hoa quả, sữa.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với mirtazapin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không sử dụng cùng thuốc ức chế MAO (Monoamine Oxidase).

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Khô miệng, tăng cảm giác ngon miệng, thèm ăn, đau đầu, buồn ngủ, an thần.

Thường gặp: Mất ngủ, lo âu, lú lẫn, chóng mặt, ngủ lịm, run, mơ bất thường, hạ huyết áp thế đứng, nôn, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, đau xương khớp, đau lưng, đau cơ, mệt mỏi, phát ban, phù ngoại biên.

Ít gặp: Kích động, ngất, hưng cảm, bồn chồn, dị cảm, ác mộng, ảo giác, hạ huyết áp, giảm cảm giác ở miệng.

Hiếm gặp: Máy cơ, hành động hung hăng, viêm tụy, tăng hoạt tính transaminase.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Không dùng cùng thuốc ức chế MAO (trong vòng 2 tuần sau khi ngưng thuốc ức chế MAO).
  • Tăng tác dụng an thần khi dùng cùng benzodiazepin hoặc thuốc an thần khác.
  • Tăng ức chế thần kinh trung ương khi dùng cùng rượu.
  • Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QTc và rối loạn nhịp thất khi dùng cùng thuốc kéo dài khoảng QT.
  • Thay đổi nồng độ mirtazapin trong máu khi dùng cùng thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym chuyển hóa thuốc (CYP1A2, CYP3A4, CYP2D6, carbamazepin).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Thận trọng

  • Không dùng cho người dưới 18 tuổi.
  • Hiếm gặp ức chế tủy xương (giảm bạch cầu hạt). Thông báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng (viêm miệng, sốt, đau họng).
  • Tránh ngưng thuốc đột ngột (có thể gây đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, kích động). Giảm liều từ từ khi ngưng thuốc.
  • Chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp galactose, kém hấp thu glucose-galactose, thiếu hụt lactase.
  • Thận trọng khi dùng cho người đái tháo đường, huyết áp thấp, hội chứng não thực thể, động kinh, bệnh tim, phì đại tuyến tiền liệt, tăng nhãn áp, glaucoma góc hẹp cấp tính.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên sử dụng. Chỉ dùng khi thật cần thiết và không có lựa chọn thay thế.

7.3 Quá liều

Có thể gặp tăng/giảm huyết áp, nhịp tim nhanh, ức chế hệ thần kinh trung ương. Liên hệ ngay cơ sở y tế nếu xảy ra quá liều. Có thể cần rửa dạ dày, dùng than hoạt, theo dõi điện tâm đồ.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Mirtazapin

Mirtazapin là một thuốc chống trầm cảm noradrenergic và specific serotonergic antidepressant (NaSSA). Nó hoạt động bằng cách tăng cường sự giải phóng norepinephrine và serotonin trong não, giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm.

9. Thông tin nhà sản xuất (Ví dụ)

Số đăng ký: VD-26575-17 (Ví dụ)

Nhà sản xuất: Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam – VIỆT NAM (Ví dụ)

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim (Ví dụ)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ