Meyerzem Sr 30Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-34423-20
Dạng bào chế:
Siro uống
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty liên doanh Meyer-BPC

Video

Meyerzem SR 30ml

Thông tin sản phẩm

Meyerzem SR là thuốc chống dị ứng dạng siro uống, được chỉ định trong điều trị các tình trạng viêm và dị ứng. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty liên doanh Meyer-BPC và có số đăng ký VD-34423-20. Mỗi lọ chứa 30ml.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dexclorpheniramin maleat 2mg/5ml
Betamethason 0.25mg/5ml

Dexclorpheniramin maleat: Là một chất đối kháng histamine thế hệ thứ nhất. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn cạnh tranh thụ thể H1, từ đó ngăn ngừa co thắt phế quản, giãn mạch, tăng tính thấm mao mạch và co thắt cơ trơn đường tiêu hóa gây ra bởi histamine.

Betamethason: Là một corticosteroid có tác dụng ức chế miễn dịch, làm giảm viêm và dị ứng.

Công dụng - Chỉ định

Meyerzem SR được chỉ định để điều trị:

  • Viêm mũi dị ứng và viêm phế quản dị ứng.
  • Hen phế quản do thời tiết hoặc dị nguyên (phấn hoa, bụi...).
  • Viêm đường hô hấp trên và dưới.
  • Viêm da dị ứng do tiếp xúc với chất độc hại hoặc dị nguyên (bao gồm các triệu chứng như nổi mề đay, mẩn ngứa).

Liều dùng - Cách dùng

Nhóm tuổi Liều dùng Tần suất Liều tối đa/ngày
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi 5ml/lần 4-6 giờ/lần 30ml
Trẻ em 6-12 tuổi 2.5ml/lần 4-6 giờ/lần 15ml
Trẻ em 2-6 tuổi 2.5ml/lần 4-6 giờ/lần 7.5ml

Cách dùng: Uống. Nên dùng cùng hoặc ngay sau bữa ăn để giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.

Chống chỉ định

Không sử dụng Meyerzem SR nếu bạn:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bị tiểu đường, loét dạ dày-tá tràng.
  • Bị nhiễm virus, nhiễm khuẩn hoặc nhiễm nấm toàn thân.
  • Đang bị cơn hen cấp.
  • Đang cho con bú, hoặc là trẻ sơ sinh, trẻ đẻ thiếu tháng.
  • Đang dùng thuốc IMAO.
  • Đang trong quá trình tiêm chủng.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

Betamethason: Giữ nước và natri, mất kali, rối loạn kinh nguyệt, hội chứng Cushing, giảm dung nạp glucose, ức chế phát triển ở trẻ em, loãng xương, yếu cơ, loét dạ dày, viêm tụy, tăng huyết áp, đục thủy tinh thể, glaucoma, thay đổi tâm trạng, trầm cảm, mất ngủ, viêm da dị ứng, mày đay, phù mạch.

Dexclorpheniramin maleat: Buồn ngủ, rối loạn điều tiết, giãn đồng tử, bí tiểu, tim đập nhanh, hạ huyết áp tư thế, giảm trí nhớ, chóng mặt, ảo giác, dễ kích động, cáu gắt, mất ngủ, nổi ban, eczema, mày đay, ban xuất huyết, phù, sốc phản vệ, giảm bạch cầu và tiểu cầu, thiếu máu huyết tán.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Meyerzem SR có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Paracetamol
  • Thuốc hạ đường huyết
  • Thuốc chống đông loại coumarin
  • Aspirin
  • NSAID hoặc rượu
  • IMAO
  • Rượu, thuốc chống trầm cảm, thuốc ức chế thần kinh trung ương, barbiturat

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không tự ý sử dụng thuốc.
  • Sử dụng liều thấp nhất hiệu quả của Betamethason và giảm liều từ từ trước khi ngừng thuốc.
  • Sử dụng kéo dài Betamethason có thể gây đục thủy tinh thể, glaucoma và tổn thương thần kinh thị giác.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh viêm loét đại tràng không đặc hiệu, loét dạ dày, suy thận, loãng xương, cao huyết áp và nhược cơ nặng.
  • Thận trọng khi sử dụng Dexclorpheniramin maleat cho người suy gan, suy thận nặng.
  • Dexclorpheniramin maleat có thể gây khô miệng và sâu răng khi dùng kéo dài.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người trên 60 tuổi.
  • Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cân nhắc kỹ lưỡng rủi ro và lợi ích. Betamethason có thể gây động kinh ở trẻ sơ sinh nếu dùng ở 3 tháng cuối thai kỳ. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, cần cân nhắc khi sử dụng cho bà mẹ đang cho con bú.

Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ