Meyerzadin 4Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Meyerzadin 4mg
Thông tin chi tiết về sản phẩm Meyerzadin 4mg
Thành phần
Mỗi viên nén Meyerzadin 4mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tizanidin hydroclorid | 4mg |
Công dụng - Chỉ định
Meyerzadin 4mg được chỉ định để điều trị triệu chứng co cứng cơ, đặc biệt trong các trường hợp:
- Co cứng cơ do tổn thương tủy sống.
- Bệnh xơ cứng.
- Co cơ, giật rung.
- Giảm đau do co cứng cơ.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sử dụng đồng thời với Ciprofloxacin, fluvoxamin.
- Suy gan nặng.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra với tần suất khác nhau:
Tần suất | Hệ thống cơ thể | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Rất thường gặp | Tim mạch | Hạ huyết áp |
Thần kinh trung ương | Ngủ gà, chóng mặt, suy nhược | |
Tiêu hóa | Khô miệng | |
Thường gặp | Tim mạch | Nhịp tim chậm |
Thần kinh trung ương | Buồn ngủ, trầm cảm, ảo giác/hoang tưởng, rối loạn lời nói | |
Tiêu hóa | Đau bụng, rối loạn tiêu hóa | |
Cơ - xương | Nhược cơ, đau lưng | |
Da | Phát ban, loét da | |
Ít gặp | ... | ... (xem chi tiết trong phần tài liệu tham khảo) |
Hiếm gặp | ... | ... (xem chi tiết trong phần tài liệu tham khảo) |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Tương tác thuốc
Tizanidin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Các thuốc liên quan đến enzym microsom ở gan (Acyclovir, thuốc chống loạn nhịp, cimetidin, famotidin, fluvoxamin, các thuốc fluoroquinolon, thuốc uống tránh thai, ticlopidin, zileuton): Làm giảm độ thanh thải của tizanidin.
- Các thuốc gây hạ huyết áp: Gây tác dụng hiệp đồng.
- Chất chủ vận alpha2-adrenergic, thuốc ức chế beta-adrenergic, digoxin, thuốc tránh thai dạng uống, rượu và các chất ức chế thần kinh trung ương khác: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Ciprofloxacin, Fluvoxamin: Tăng nguy cơ tác dụng có hại cho tim mạch và thần kinh trung ương.
- Phenytoin: Tăng nồng độ phenytoin.
- Acetaminophen: Tizanidin kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh của paracetamol.
Dược lực học
Tizanidin là thuốc chủ vận alpha2-adrenergic, tác động lên hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là vùng tủy sống. Nó làm tăng ức chế tiền synap, giảm giải phóng amino acid kích thích và ức chế quá trình kích thích caeruleospinal, dẫn đến giảm co cứng cơ. Tizanidin cũng có thể có tác dụng sau synap và trên các thụ thể imidazol.
Dược động học
Tizanidin hấp thu tốt qua đường uống, nhưng bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương thấp. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Chuyển hóa chủ yếu ở gan, sinh khả dụng khoảng 40%. Thời gian bán thải là 2,5 giờ. Thải trừ qua thận và phân.
Liều lượng và cách dùng
Đường dùng: Uống
Liều dùng:
Người lớn:
- Điều trị co cứng cơ: Liều khởi đầu 2mg, tăng dần 2mg mỗi 3-4 ngày, đến tối đa 24mg/ngày chia 3-4 lần. Liều tối đa 36mg/ngày.
- Điều trị đau do co cứng cơ: 2-4mg, 3 lần/ngày.
Người suy thận (Clcr < 25ml/phút): Liều khởi đầu 2mg/lần, 1 lần/ngày, tăng dần, theo dõi chức năng thận.
Người suy gan: Không nên dùng. Nếu bắt buộc, dùng liều khởi đầu nhỏ nhất và theo dõi chặt chẽ.
Người cao tuổi: Liều dùng tương tự người trẻ tuổi nếu độ thanh thải bình thường.
Trẻ em: Chưa có dữ liệu về độ an toàn.
Lưu ý: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Hệ tim mạch và huyết áp: Thận trọng khi dùng cho người bệnh tim mạch, có thể cần điều chỉnh liều.
- Gan: Theo dõi aminotransferase huyết thanh trong 6 tháng đầu và định kỳ sau đó. Thận trọng khi dùng cho người bệnh gan.
- Không ngừng thuốc đột ngột: Giảm liều dần dần, đặc biệt với người dùng liều cao kéo dài.
- Suy thận: Thận trọng khi dùng cho người suy thận.
- Người cao tuổi: Cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ do giảm độ thanh thải thận.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết sau khi cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây buồn ngủ.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Thay đổi trạng thái tâm thần, ngủ lịm, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, kích động, lú lẫn, buồn ngủ, buồn nôn, nôn, hoa mắt, co đồng tử, hôn mê, suy hô hấp.
Xử trí: Rửa dạ dày, dùng than hoạt tính, thuốc lợi tiểu, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin thêm về Tizanidin Hydrochloride
Cơ chế tác dụng: Tizanidin là một thuốc chủ vận α2-adrenergic tác động trung ương. Nó làm giảm hoạt động thần kinh trong tủy sống, dẫn đến giảm trương lực cơ và đau.
Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-28427-17
Nhà sản xuất: CÔNG TY LIÊN DOANH MEYER-BPC
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này