Meyercetam 5Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Meyercetam 5ml
Thành phần | Piracetam 333.3mg |
---|---|
Dạng bào chế | Dung dịch uống 5ml/ống |
Công dụng - Chỉ định
Meyercetam 5ml chứa Piracetam, một thuốc nootropic thuộc nhóm racetams. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Suy giảm nhận thức và trí nhớ ở người già.
- Rối loạn vận động ngoại tháp và trung khu não bộ như chóng mặt, nhức đầu.
- Giật rung cơ có nguồn gốc từ vỏ não.
- Chứng khó đọc ở trẻ em.
- Nghiện rượu mạn tính (cần có sự chỉ định của bác sĩ).
Dược lực học
Piracetam là dẫn xuất tuần hoàn của axit γ-aminobutyric (GABA), nhưng cơ chế hoạt động khác với GABA nội sinh. Nó có tác dụng bảo vệ thần kinh, chống co giật và được cho là cải thiện tính mềm dẻo của thần kinh. Piracetam cũng ảnh hưởng đến hệ thống mạch máu bằng cách giảm sự kết dính của hồng cầu vào nội mạc mạch máu, ức chế co thắt mạch và cải thiện vi tuần hoàn.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 1 giờ (khi uống lúc đói). Sinh khả dụng gần 100%. Thức ăn làm giảm sinh khả dụng.
- Phân bố: Qua hàng rào máu não, nhau thai và màng tế bào hồng cầu. Phân bố rộng rãi trong các mô, trừ mô mỡ. Không gắn kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Hầu hết không bị chuyển hóa.
- Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận (80-100% liều dùng), phần lớn ở dạng không đổi. Thời gian bán thải khoảng 5 giờ.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều khởi đầu thường là 7.2g/ngày, chia 2-3 lần. Có thể tăng liều thêm 4.8g mỗi 3-4 ngày cho đến khi đạt liều tối đa 24g/ngày (theo chỉ định của bác sĩ). Cần hiệu chỉnh liều ở người cao tuổi và bệnh nhân suy thận.
Cách dùng: Uống, có thể dùng trước hoặc sau ăn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Piracetam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng (Clcr < 20ml/phút).
- Xuất huyết não.
- Hội chứng Huntington.
Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Tâm thần | Bồn chồn | Trầm cảm | Kích động, lo lắng, lú lẫn, ảo giác |
Thần kinh | Tăng động | ||
Toàn thân | Suy nhược | ||
Máu & Bạch huyết | Rối loạn đông máu | ||
Miễn dịch | Phản ứng dị ứng, quá mẫn | ||
Tai & Mê đạo | Chóng mặt | ||
Tiêu hóa | Đau bụng, buồn nôn, nôn, đau vùng bụng trên, tiêu chảy | ||
Da & Mô dưới da | Phù mạch, viêm da, ngứa, nổi mề đay |
Tương tác thuốc
- Thuốc tuyến giáp: Có thể gây lú lẫn, rối loạn giấc ngủ và dễ bị kích thích.
- Warfarin: Có thể làm tăng thời gian prothrombin.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết do thuốc ảnh hưởng đến sự kết tập tiểu cầu.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận vì thuốc thải trừ qua thận.
- Không nên ngừng thuốc đột ngột để tránh nguy cơ tái phát cơn động kinh.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc tăng động.
- Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử trí quá liều, quên liều
Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế đáng tin cậy.
Thông tin thêm về Piracetam
Piracetam là một thuốc nootropic được sử dụng rộng rãi để cải thiện tình trạng suy giảm nhận thức. Các nghiên cứu cho thấy Piracetam có tiềm năng trong điều trị thiếu máu não cục bộ và có hoạt tính giảm đau.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này