Mexcold 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-17926-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 500 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Việt Nam
Tá dược:
Magnesi stearat, Cellulose acetate phthalate (CAP, cellulose)

Video

Mexcold 100

Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Mexcold 100 chứa:

Paracetamol 100mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

Tác dụng và Chỉ định

Tác dụng của thuốc Mexcold 100

Dược lực học

Paracetamol làm tăng ngưỡng chịu đau bằng cách ức chế hai dạng đồng phân của cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), có liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất Prostaglandin - hoạt chất chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau và viêm. Tuy nhiên, hoạt chất không ức chế Cyclooxygenase ngoại vi, do đó không thể hiện tác dụng chống viêm ở ngoại vi.

Paracetamol cũng có tác dụng hạ sốt thông qua tác động trực tiếp lên trung tâm điều nhiệt của não, dẫn đến giãn mạch ngoại vi và đổ mồ hôi.

Dược động học

Sinh khả dụng đường uống của Paracetamol là 88%, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 90 phút. Khoảng 10-25% liều uống gắn với protein huyết tương. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan, hai chất chuyển hóa chính là Phenacetin và Acetanilid. Paracetamol được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Chỉ khoảng 5% liều uống được đào thải dưới dạng Paracetamol tự do, và khoảng 90% được đào thải trong vòng 24 giờ.

Chỉ định

Mexcold 100mg được chỉ định để hạ sốt và giảm đau ở trẻ em trong các trường hợp: cảm lạnh/cảm cúm, nhiễm khuẩn, sốt siêu vi, mọc răng, sau tiêm phòng hoặc đau sau phẫu thuật.

Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng

  • Trẻ em từ 4 tháng đến 12 tháng tuổi: 1 viên cách 6 giờ nếu cần, không quá 4 lần/ngày.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 4 tháng tuổi.
  • Trẻ em suy thận (độ thanh thải < 10ml/phút): uống cách 8 giờ/lần.

Người bị suy gan: Cần thận trọng, tránh lạm dụng hoặc sử dụng kéo dài.

Không tự ý kéo dài sử dụng thuốc nếu:

  • Cơn đau kéo dài trên 5 ngày.
  • Sốt cao trên 39.5 độ C, kéo dài trên 3 ngày hoặc không đáp ứng với thuốc.

Cách dùng

Nghiền nát viên thuốc, hòa tan với nước vừa đủ rồi cho trẻ uống.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp:

  • Da: Ban đỏ, mày đay.
  • Khác: Sốt do thuốc, tổn thương niêm mạc.

Ít gặp:

  • Phát ban kèm nôn/buồn nôn.
  • Huyết học: Loạn tạo máu, thiếu máu.
  • Thận: Bệnh thận, độc tính thận (khi dùng kéo dài).

Hiếm gặp:

  • Da: SJS, TEN, AGEP, Lyell.
  • Toàn thân: Sốc phản vệ.

Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Coumarin, dẫn chất Indandion Tăng tác dụng chống đông
Phenothiazin Tăng nguy cơ hạ thân nhiệt
Rượu bia (dùng lâu dài) Tăng độc tính gan
Thuốc chống co giật Tăng chuyển hóa Paracetamol, tăng độc tính gan
Probenecid Giảm tác dụng dược lực học của Paracetamol
Isoniazid, thuốc kháng lao Tăng độc tính gan
Cholestyramin Giảm hấp thu Paracetamol
Metoclopramid, Domperidon Tăng hấp thu Paracetamol
Chloramphenicol Tăng nồng độ Chloramphenicol trong huyết tương

Lưu ý và Thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận, trẻ em suy dinh dưỡng hoặc mất nước.
  • Không dùng liều cao, kéo dài cho người suy gan.
  • Thận trọng khi dùng cho người thiếu máu.
  • Tránh dùng với rượu (tăng độc tính gan).
  • Không khuyến cáo cho người không dung nạp một số loại đường (do tá dược).
  • Tá dược chứa FD&C yellow 6 powder có thể gây dị ứng.

Phụ nữ có thai và cho con bú:

Chưa đánh giá được tính an toàn cho thai kỳ. Chỉ dùng khi thật cần thiết. Thuốc tiết ít qua sữa mẹ, nhưng vẫn cần hỏi ý kiến bác sĩ.

Ảnh hưởng lái xe và vận hành máy móc:

Chưa thấy ảnh hưởng.

Quá liều và xử trí

Triệu chứng: Kích thích mạnh, mê sảng, hạ thân nhiệt, thở nhanh nông, mạch nhanh yếu không đều, huyết áp tụt, suy tuần hoàn, trụy mạch, tử vong (do ngạt thở trong cơn co giật hoặc hôn mê sâu).

Xử trí: Rửa dạ dày, giải độc bằng N-acetylcysteine (đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch).

Bảo quản

Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Thông tin thêm về Paracetamol

Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến. Cơ chế chính xác của tác dụng giảm đau và hạ sốt của Paracetamol vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta tin rằng nó liên quan đến việc ức chế sản xuất prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ