Methocel 2.5 (Methotrexate Tablets Ip 2,5Mg HàNg Ấn Độ)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
25/HD/AP/2003/F/CC
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty Celon Laboratories Pvt

Video

Methocel 2.5 (Methotrexate Tablets IP 2.5mg)

Methocel 2.5 là thuốc trị ung thư chứa hoạt chất Methotrexate với hàm lượng 2.5mg/viên, sản xuất tại Ấn Độ bởi Celon Laboratories Pvt.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Methotrexat IP 2.5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng

Methocel 2.5 được sử dụng trong điều trị một số bệnh ung thư và các bệnh lý tự miễn khác nhau. Thuốc có hiệu quả trong việc điều trị một số loại ung thư như:

  • Ung thư nguyên bào nuôi và các bệnh lý tương tự
  • Bạch cầu cấp dòng lympho (kết hợp điều trị)
  • Bạch cầu màng não (điều trị và dự phòng)
  • U lympho không Hodgkin
  • U sùi dạng nấm (u lympho T ở da)
  • Ung thư vú
  • Ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ (di căn hoặc tái phát)

Ngoài ra, Methocel 2.5 còn được sử dụng để điều trị:

  • Vảy nến nặng không đáp ứng với điều trị thông thường
  • Viêm khớp dạng thấp thể hoạt động, không đáp ứng hoặc không dung nạp NSAIDs
  • Viêm đa khớp tự phát thiếu niên

Chỉ định

Xem phần "Công dụng" ở trên.

Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm khuẩn, cổ trướng, hoặc hội chứng suy giảm miễn dịch.
  • Suy gan, suy thận nặng.
  • Rối loạn tạo máu nghiêm trọng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

Tác dụng phụ

Methotrexate có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, tùy thuộc vào liều dùng và thời gian điều trị. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu
  • Cứng gáy
  • Nôn
  • Sốt
  • Suy tủy
  • Ban đỏ da
  • Rụng tóc
  • Loét miệng
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Chán ăn
  • Viêm niêm mạc

Các tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Đái tháo đường
  • Đau khớp
  • Hoại tử xương
  • Loãng xương
  • Viêm mạch
  • Suy thận
  • Sốc phản vệ
  • Giảm sức đề kháng với nhiễm khuẩn
  • Hội chứng thần kinh cấp
  • Rối loạn chức năng sinh dục

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Methotrexate có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Một số thuốc có thể tương tác với Methotrexate bao gồm:

  • Salicylat
  • Sulphonamide
  • Diphenylhydantoin
  • Tetracyclin
  • Cloramphenicol
  • p-aminobenzoic acid
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc điều trị đái tháo đường
  • Thuốc chống viêm có tính acid
  • Penicillin
  • Probenecid
  • Thuốc ức chế bơm proton
  • Sulfamethoxazole/trimethoprim
  • N2O
  • Leflunomide
  • Azathioprin
  • Sulfasalazine
  • Rượu
  • Các chế phẩm có chứa acid folic

Lưu ý: Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Dược lực học

Methotrexate là một thuốc kháng chuyển hóa có ái lực cao với enzym dihydrofolate reductase. Thuốc ức chế sự chuyển đổi acid folic thành acid tetrahydrofolic, từ đó ức chế tổng hợp ADN của tế bào. Tác dụng mạnh nhất của Methotrexate là đối với các tế bào tăng sinh nhanh như tế bào ung thư, tế bào tủy xương, tế bào thai nhi, biểu mô da, niêm mạc đường tiêu hóa và tế bào mầm tóc. Ngoài ra, Methotrexate còn có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch.

Dược động học

Sinh khả dụng của Methotrexate khi dùng đường uống phụ thuộc vào liều dùng. Thuốc hấp thu tốt hơn ở liều thấp. Thức ăn có thể làm chậm tốc độ hấp thu và giảm sinh khả dụng. Methotrexate phân bố rộng rãi trong nhiều mô của cơ thể, thải trừ chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải từ 3-15 giờ, phụ thuộc vào liều dùng.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng Methocel 2.5 phụ thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân. Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định cụ thể. Không tự ý dùng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.

Đường dùng: Uống

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng với tác dụng hạ huyết áp ở bệnh nhân suy tim.
  • Kiểm tra định kỳ chức năng gan, thận và thông số huyết học.
  • Thận trọng ở bệnh nhân nhiễm khuẩn, loét dạ dày tá tràng, suy nhược cơ thể, suy tủy, suy gan hoặc người cao tuổi.
  • Theo dõi sát sao các dấu hiệu bệnh phổi.
  • Tạm ngưng sử dụng nếu xuất hiện tiêu chảy hoặc viêm loét miệng.

Xử lý quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Điều trị quá liều thường bao gồm dùng Leucovorin calcium, truyền máu hoặc lọc máu.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Methotrexate

Methotrexate là một thuốc quan trọng trong điều trị ung thư và một số bệnh tự miễn. Tuy nhiên, thuốc có độc tính cao và có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Việc sử dụng Methotrexate phải được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ