Celogot 1Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Celogot 1mg
Thuốc Điều Trị Gút
1. Thành phần
Mỗi viên nén Celogot 1mg chứa:
Hoạt chất: | Colchicin 1mg |
Tá dược: | (vui lòng tham khảo thông tin từ nhà sản xuất) |
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị gút
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Celogot 1mg
Tác dụng chính của Celogot 1mg đến từ hoạt chất Colchicin:
- Giảm sự di chuyển của tế bào bạch cầu.
- Ngăn chặn quá trình thực bào các tinh thể urat, giảm hình thành acid lactic.
- Kháng viêm yếu.
- Ức chế tổng hợp protein, đặc biệt là collagen.
2.2 Chỉ định
- Điều trị các đợt cấp của bệnh gút, giảm đau trong cơn đau cấp tính.
- Hỗ trợ chẩn đoán viêm khớp do gút (đáp ứng với colchicin cho thấy sự hiện diện của tinh thể urat).
- Điều trị viêm khớp kèm theo ban đỏ, viêm khớp trong sarcoidosis, viêm sụn khớp cấp có vôi hóa.
- Phòng ngừa ngắn hạn các cơn gút cấp trong giai đoạn đầu điều trị bằng allopurinol hoặc các thuốc tăng đào thải acid uric.
- Điều trị lâu dài xơ hóa đường mật nguyên phát (giảm nguy cơ tử vong), xơ gan.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Điều trị đợt cấp gút:
- Liều khởi đầu: 0,5 - 1,2mg.
- Liều duy trì: 0,5 - 0,6mg/lần, cách 1-2 giờ; hoặc 1-1,2mg/lần, cách 2 giờ, cho đến khi hết đau hoặc xuất hiện tiêu chảy/nôn. Liều tổng trong một đợt: 4-6mg.
- Khoảng cách giữa các đợt điều trị: ít nhất 2-3 ngày.
Tiêm tĩnh mạch:
- Liều khởi đầu: 2mg, sau đó 0,5mg/giờ cho đến khi có hiệu quả; hoặc 1mg, sau đó 0,5mg x 1-2 lần/ngày.
- Liều tối đa: 4mg/ngày, nghỉ 7 ngày sau đó.
- Tái phát: tiêm tĩnh mạch 1-2mg/ngày trong 3-4 ngày, sau đó chuyển sang đường uống.
Xơ hóa đường mật nguyên phát: 0,5mg x 2 lần/ngày, điều trị nhiều ngày.
Xơ gan: 1-2mg/ngày, 5 ngày/tuần.
Phòng ngừa cơn gút cấp (khi dùng allopurinol): 0,5mg x 2-3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch: pha loãng với 10-20ml dung dịch NaCl 0,9%. Khoảng cách giữa các lần tiêm tĩnh mạch: ít nhất 3 tuần (nếu kết hợp với đường uống).
Lưu ý: Tiêm tĩnh mạch tối đa 4mg/lần. Tiêm chậm (trong 3-5 phút) vào tĩnh mạch lớn, chỉ theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan/thận nặng.
- Phụ nữ mang thai.
- Nguy cơ glôcôm góc hẹp, bí tiểu.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ sau, đặc biệt khi dùng quá liều hoặc dùng lâu dài:
- Tiêu hóa: nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Da: phát ban, mày đay.
- Huyết học: giảm bạch cầu, tiểu cầu (khi dùng lâu dài).
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Ciclosporin: tăng độc tính của ciclosporin.
- Vitamin B12: giảm hấp thu vitamin B12.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở người bệnh lý gan, tim, thận, bệnh tiêu hóa.
- Thận trọng ở người già suy nhược (dễ bị ngộ độc do tích tụ thuốc).
- Theo dõi công thức máu khi dùng lâu dài.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Chỉ dùng khi thật cần thiết cho phụ nữ mang thai. Uống vào buổi tối và cho con bú sau ít nhất 8 giờ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
8. Thông tin thêm về Colchicin
(Thêm thông tin chi tiết về Colchicin nếu có sẵn, ví dụ: cơ chế tác dụng cụ thể hơn, nghiên cứu lâm sàng, v.v... Thông tin này cần được lấy từ nguồn đáng tin cậy như tài liệu hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc các cơ sở dữ liệu thuốc uy tín).
9. Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VN-6574-08
Nhà sản xuất: Công ty Celogen Pharma Pvt., Ltd - Ấn Độ
Đóng gói: 1 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này