Mesaflor 500Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mesaflor 500mg
Tên hoạt chất: Mesalazine
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
1. Thành phần
Mỗi viên Mesaflor 500mg chứa:
- Mesalazine: 500mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
2. Công dụng - Chỉ định
Mesaflor 500mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị các đợt viêm loét đại tràng cấp tính.
- Dự phòng tái phát viêm loét đại tràng.
- Điều trị bệnh Crohn.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Bệnh | Giai đoạn | Người lớn | Trẻ em |
---|---|---|---|
Viêm loét đại tràng | Cấp tính | 2-4 viên/ngày (1-2g Mesalazine), chia 2-3 lần | 30-50 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần |
Dự phòng tái phát | 1,5g (3 viên)/ngày, chia 2-3 lần | 15-30 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần | |
Bệnh Crohn | Cấp tính | 2-4 viên/ngày (1-2g Mesalazine), chia 2-3 lần | 30-50 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần |
Dự phòng tái phát | 1,5g (3 viên)/ ngày, chia 2-3 lần | 15-30 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần |
3.2 Cách dùng
Uống Mesaflor 500mg với một cốc nước đầy. Nên uống sau bữa ăn để giảm thiểu kích ứng dạ dày. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Mesaflor 500mg nếu bạn:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với Mesalazine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100): Nhức đầu, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, mề đay, ban da.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt, viêm cơ tim, nhạy cảm với ánh sáng, tăng transaminase, đau khớp, viêm thận, viêm tụy, rụng tóc.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Mesaflor 500mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (như Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Tăng nguy cơ tác dụng phụ trên thận.
- Methotrexate: Tăng nguy cơ tác dụng phụ của Methotrexate (độc tính gan, thận).
- Azathioprine hoặc 6-mercaptopurine: Tăng nguy cơ giảm bạch cầu, nhiễm trùng.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Uống thuốc đều đặn mỗi ngày vào cùng thời điểm.
- Không được tự ý ngừng thuốc đột ngột. Thảo luận với bác sĩ nếu cần ngừng thuốc.
- Thận trọng khi sử dụng ở người bệnh thận hoặc gan. Cần theo dõi chức năng gan, thận trong quá trình điều trị.
- Mesalazine có thể gây viêm màng ngoài tim hoặc viêm phổi. Liên hệ bác sĩ ngay nếu có các triệu chứng như đau ngực, khó thở hoặc ho.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu đang mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Mesalazine. Xử trí quá liều chủ yếu bằng cách điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng sống. Có thể cần bù dịch, điện giải và rửa dạ dày.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Mesalazine (Mesalamine) là một chất chống viêm thuộc nhóm aminosalicylate, tác động chủ yếu tại niêm mạc ruột và mô dưới niêm mạc. Mesalazine ức chế enzyme cyclooxygenase (COX) và lipoxygenase, giảm tổng hợp prostaglandin và leukotriene – những chất trung gian quan trọng trong quá trình viêm. Mesalazine cũng giúp ổn định màng lysosome của tế bào miễn dịch, ngăn chặn sự giải phóng enzyme phá hủy mô và các chất trung gian viêm khác.
9. Dược động học
Hấp thu: Mesalazine được hấp thu một phần ở ruột non. Sinh khả dụng toàn thân thấp (khoảng 20-30%) do hấp thu hạn chế và chuyển hóa lần đầu ở gan.
Phân bố: Phân bố chủ yếu ở thành ruột. Nồng độ trong máu thường thấp do hấp thu hạn chế. Ít gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chuyển hóa nhanh thành N-acetyl-5-aminosalicylic acid (N-Ac-5-ASA), chủ yếu ở niêm mạc ruột và một phần ở gan. N-Ac-5-ASA là chất chuyển hóa chính, không có hoạt tính dược lý.
Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải từ 5-10 giờ.
10. Thông tin thêm về Mesalazine
Mesalazine (hay còn gọi là 5-aminosalicylic acid, 5-ASA) là một loại thuốc chống viêm được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh viêm ruột như viêm loét đại tràng và bệnh Crohn. Tác dụng chính của nó là giảm viêm tại niêm mạc ruột, làm giảm các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy và chảy máu.
11. Ưu điểm của Mesaflor 500mg
- Có hiệu quả trong việc giảm viêm niêm mạc ruột.
- Giảm nguy cơ tác dụng phụ toàn thân do tác động chủ yếu tại ruột.
- Dạng bào chế viên nén bao phim, dễ sử dụng.
12. Nhược điểm của Mesaflor 500mg
Sử dụng lâu dài có thể dẫn đến giảm đáp ứng của cơ thể hoặc các biến chứng liên quan đến ruột. Cần theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe khi dùng thuốc lâu dài.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này