Menogon 75Iu

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75iu
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 5 ống bột và 5 ống dung môi hoặc hộp 10 ống bột và 10 ống dung môi
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Ferring GmbH

Video

Menogon 75IU

Thông tin chi tiết sản phẩm

Menogon 75IU là thuốc sản khoa dạng bột pha tiêm, được sử dụng trong điều trị vô sinh ở cả nam và nữ, cũng như trong quá trình kích thích buồng trứng có kiểm soát.

1. Thành phần

Hoạt chất chính: Menotropin 75IU

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Menogon 75IU

Menotropin, hoạt chất chính của Menogon 75IU, là một hormone gonadotropin (gồm FSH và LH) được chiết xuất từ nước tiểu của phụ nữ mãn kinh. Nó có tác dụng ổn định chức năng tuyến sinh dục ở cả nam và nữ. Ở nữ giới, FSH và LH đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và rụng trứng. Ở nam giới, chúng tham gia vào quá trình sản xuất tinh trùng.

2.2 Chỉ định

  • Phụ nữ: Vô sinh do suy giảm chức năng buồng trứng với nồng độ gonadotropin thấp; cần hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
  • Nam giới: Vô sinh do suy giảm chức năng tuyến sinh dục với nồng độ gonadotropin thấp. Thường được sử dụng kết hợp với HCG.

Lưu ý: Thuốc chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

3. Cách dùng - Liều dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.

  • Vô sinh ở phụ nữ: 1-2 ống/ngày.
  • Vô sinh ở nam giới: Điều trị kết hợp với HCG cho đến khi nồng độ testosterone ổn định, sau đó mới sử dụng Menogon 75IU.

3.2 Cách tiêm

Tiêm bắp. Chỉ được sử dụng tại các cơ sở y tế dưới sự giám sát của bác sĩ. Pha bột tiêm với dung môi theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ mang thai.
  • Chảy máu âm đạo chưa rõ nguyên nhân.
  • U nang buồng trứng, ung thư vú, u tử cung, dị tật cơ quan sinh dục (đối với phụ nữ).
  • Rối loạn chức năng tuyến giáp hoặc tuyến thượng thận (đối với phụ nữ).
  • Ung thư tuyến tiền liệt, u tinh hoàn, nồng độ gonadotropin bình thường (đối với nam giới).

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau, sưng, kích ứng tại chỗ tiêm; phát ban da; đau vùng chậu; buồng trứng phì đại; đa thai; vú cương đau; buồn nôn; nôn.

Ít gặp hơn: Quá kích buồng trứng; tiêu chảy; tràn dịch phổi; rối loạn đông máu; tràn dịch màng tim; tăng nguy cơ đột quỵ.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc. Thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng các loại thuốc khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không tự ý thay đổi liều lượng.
  • Kiểm tra chức năng buồng trứng, thận, tim, tuyến giáp, tuyến yên trước khi sử dụng.
  • Thận trọng với nguy cơ đa thai, dị tật thai nhi, xơ hóa tử cung, ung thư buồng trứng khi sử dụng lâu dài.
  • Xác định nguyên nhân vô sinh trước khi dùng thuốc.
  • Thận trọng với người có nguy cơ huyết khối hoặc tiền sử quá kích buồng trứng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Tuyệt đối không sử dụng.

Phụ nữ cho con bú: Cân nhắc kỹ trước khi sử dụng vì chưa có báo cáo về độ an toàn.

7.3 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ thường, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

9. Thông tin thêm về Menotropin

Menotropin (Gonadotropin) là một hỗn hợp của hormone FSH và LH, có hiệu quả tương đương với FSH tái tổ hợp trong điều trị vô sinh. Tuy nhiên, Menotropin tinh khiết cao lại có chi phí thấp hơn. Một số nghiên cứu cho thấy Menotropin có thể cải thiện chức năng buồng trứng và tăng tỷ lệ mang thai thành công ở một số bệnh nhân.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả trong điều trị vô sinh ở cả nam và nữ. Có thể gây đau, sưng, tê, dị ứng tại chỗ tiêm.
Chi phí thấp hơn so với FSH tái tổ hợp (theo một số nghiên cứu). Chỉ sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.
Có thể cải thiện chức năng buồng trứng. Có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ