Fertipeptil 0.1Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fertipeptil 0.1mg/ml
Tên thuốc: Fertipeptil 0.1mg/ml
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư
Thành phần
Mỗi ml chứa:
Triptorelin acetate | 0.1mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm dưới da
Công dụng - Chỉ định
Fertipeptil 0.1mg/ml được chỉ định trong các trường hợp:
- Ung thư tuyến tiền liệt di căn: Trong điều trị tấn công trước khi áp dụng dạng phóng thích kéo dài. Hiệu quả điều trị khả quan hơn ở bệnh nhân chưa từng trải qua liệu pháp hormone khác.
- Vô sinh nữ: Hỗ trợ điều trị, kết hợp với các hormone như hMG, FSH và HCG trong quá trình kích thích rụng trứng cho thụ tinh trong ống nghiệm và chuyển phôi (IVF-ET).
Chống chỉ định
Không sử dụng Fertipeptil 0.1mg/ml nếu mẫn cảm với GnRH, các chất tương tự GnRH hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Chung: Bốc hỏa (từ nhẹ đến nặng), tăng tiết mồ hôi.
- Nam giới:
- Giai đoạn đầu: Triệu chứng liên quan đến đường niệu, đau xương do di căn, triệu chứng chèn ép tủy sống (đau lưng, suy nhược, tê chân).
- Trong quá trình điều trị: Giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương (do giảm testosterone), trầm cảm, thay đổi cảm xúc.
- Nữ giới:
- Giai đoạn đầu: Hội chứng quá kích buồng trứng (phì đại buồng trứng, khó thở, đau vùng chậu), rong kinh/rong huyết (tháng đầu tiên).
- Do giảm estrogen: Rối loạn giấc ngủ, đau đầu, thay đổi cảm xúc, khô âm đạo, đau khi quan hệ, giảm ham muốn tình dục, đau ngực, co thắt cơ, đau khớp, tăng cân, buồn nôn, khó chịu bụng, suy nhược.
- Hiếm gặp: Đau, ban đỏ, viêm tại chỗ tiêm.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng Fertipeptil 0.1mg/ml cùng các thuốc kéo dài khoảng QT. Nguy cơ kéo dài khoảng QT tăng lên khi dùng đồng thời với:
- Thuốc chống loạn nhịp nhóm IA (quinidine, disopyramide) hoặc nhóm II (Amiodarone, sotalol, dofetilide, ibutilide).
- Methadone và Moxifloxacin.
- Một số thuốc chống loạn thần.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
- Ung thư tuyến tiền liệt: Tiêm dưới da 0.1mg/ngày, từ ngày 1 đến ngày 7, sau đó chuyển sang dạng phóng thích kéo dài.
- Vô sinh nữ: Kết hợp với gonadotropin. Tiêm dưới da 0.1mg/ngày từ ngày thứ 2 của chu kỳ kinh (cùng lúc kích thích buồng trứng) đến ngày trước khi dự kiến gây rụng trứng (khoảng 10-12 ngày mỗi chu kỳ).
Cách dùng
Tiêm dưới da.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Triptorelin có thể gây giảm mật độ xương (khoảng 1%/tháng trong 6 tháng đầu), tăng nguy cơ gãy xương. Cần chú ý ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ loãng xương (nghiện rượu, hút thuốc, dùng thuốc gây giảm mật độ xương).
- Đảm bảo bệnh nhân không mang thai trước khi điều trị.
- Có thể xuất hiện u tế bào gonadotropin tại tuyến yên (đau đầu đột ngột, nôn mửa, giảm thị lực, liệt dây thần kinh mắt).
- Giai đoạn đầu, có thể tăng tạm thời testosterone, cần xem xét dùng thêm thuốc kháng androgen.
- Quá trình gây rụng trứng cần giám sát kỹ lưỡng (xét nghiệm estrogen, siêu âm).
Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng.
Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Xử lý quá liều
Chưa có thông tin về quá liều.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về cách xử trí khi quên liều. Nên liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.
Dược lực học
Triptorelin là chất tương tự GnRH tổng hợp, kích thích giải phóng hormone sinh dục. Sử dụng lâu dài dẫn đến giảm tiết hormone sinh dục, ức chế hoạt động tinh hoàn/buồng trứng. Có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tuyến sinh dục bằng cách làm giảm độ nhạy của thụ thể ngoại biên với GnRH.
Dược động học
Người khỏe mạnh: Hấp thu nhanh (tmax ≈ 0.63 giờ), Cmax ≈ 1.85 ng/ml. T1/2 ≈ 7.6 giờ. Thanh thải huyết tương ≈ 161 ml/phút. Thể tích phân bố ≈ 1562 ml/kg.
Bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt: Cmax ≈ 1.28 ng/ml (sau 1 giờ), Cmin ≈ 0.28 ng/ml (sau 24 giờ). T1/2 ≈ 11.7 giờ. Thanh thải huyết tương ≈ 118 ml/phút. Thể tích phân bố ≈ 1130 ml/kg.
Thông tin thêm về Triptorelin
Triptorelin là một analogue tổng hợp của gonadotropin-releasing hormone (GnRH) tự nhiên. Nó hoạt động bằng cách ban đầu kích thích sự giải phóng hormone luteinizing hormone (LH) và follicle-stimulating hormone (FSH), nhưng sau đó dẫn đến sự ức chế kéo dài sự giải phóng các hormone này do sự giảm nhạy cảm của các thụ thể GnRH trong tuyến yên.
Sản phẩm thay thế (tham khảo)
Diphereline 0.1mg (Triptorelin, dạng bột và dung môi pha thành dung dịch tiêm dưới da).
Diphereline P.R. 3.75mg (Triptorelin, dạng bột pha hỗn dịch tiêm).
**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này