Duratocin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Duratocin
Thông tin chi tiết sản phẩm
Duratocin là thuốc sản khoa được chỉ định để ngăn ngừa mất trương lực tử cung và xuất huyết hậu sản sau mổ lấy thai chủ động dưới sự gây tê ngoài màng cứng hoặc gây tê tủy sống.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Carbetocin | 100 mcg/1 mL |
Tá dược | vừa đủ 1 ống tiêm 1 mL |
Dạng bào chế: Dung dịch vô khuẩn tiêm truyền.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Duratocin
Hoạt chất chính của Duratocin là Carbetocin, có tác dụng tương tự như oxytocin tự nhiên trong cơ thể. Carbetocin kết hợp với thụ thể oxytocin ở cơ trơn tử cung, giúp tử cung co bóp nhịp nhàng, tăng trương lực tử cung, từ đó ngăn ngừa các biến chứng sau mổ lấy thai như mất trương lực tử cung và xuất huyết hậu sản.
2.2 Chỉ định
Duratocin được chỉ định để ngăn ngừa mất trương lực tử cung và xuất huyết hậu sản sau mổ lấy thai chủ động dưới sự gây tê ngoài màng cứng hoặc gây tê tủy sống.
Lưu ý: Duratocin chưa được nghiên cứu đầy đủ trong các trường hợp mổ lấy thai cấp cứu, mổ lấy thai kinh điển với gây mê khác so với gây tê ngoài màng cứng hoặc gây tê tủy sống, hoặc ở những bệnh nhân bị bệnh tim đáng kể, tiền sử cao huyết áp, bệnh đông máu, bệnh gan, thận hoặc nội tiết (ngoại trừ đái tháo đường trong thời kỳ thai nghén). Các nghiên cứu thích hợp chưa được thực hiện và chưa xác định được liều dùng ở những phụ nữ sau khi chuyển dạ hoặc sinh đường âm đạo.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường là 1 liều đơn 100 mcg (1 mL) tiêm tĩnh mạch chậm trong 1 phút, sau khi hoàn tất việc sinh đứa trẻ bằng mổ lấy thai dưới gây tê ngoài màng cứng hoặc gây tê tủy sống. Thuốc có thể được dùng trước hoặc sau khi sổ nhau thai.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Tiêm tĩnh mạch sau khi sinh xong, có thể trước hoặc sau khi sổ nhau thai.
Chỉ dẫn mở ống thuốc:
- Cầm ống thuốc với chấm màu xanh hướng lên trên. Lắc hoặc vỗ nhẹ ống làm rỗng đầu ống.
- Với chấm màu xanh hướng lên trên, bẻ đầu ống bằng một lực hướng xuống.
4. Chống chỉ định
- Tiền sử quá mẫn cảm với oxytocin hoặc carbetocin.
- Bệnh mạch máu, đặc biệt là bệnh động mạch vành (trừ trường hợp cực kỳ thận trọng).
- Không dùng cho trẻ em.
- Không sử dụng trước khi sinh vì bất kỳ lý do gì (có thể gây ra các biến chứng tương tự như quá liều oxytocin).
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, đau bụng, ngứa, nóng trong, hạ huyết áp, nhức đầu, run.
Hiếm gặp: Đau lưng, chóng mặt, thiếu máu, ra mồ hôi, đau ngực, khó thở, ớn lạnh, nhịp tim nhanh, lo lắng.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc. Tuy nhiên, do tính chất tương tự oxytocin, tương tác với Cyclopropane có thể làm biến đổi ảnh hưởng tim mạch, gây hạ huyết áp. Thông báo cho bác sĩ về các thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác đang sử dụng. Không nên tiêm thuốc đồng thời với bất cứ loại thuốc nào khác.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Ở một số sản phụ, thuốc không phát huy tác dụng. Không được tăng liều mà cần thay thế bằng thuốc khác.
- Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử bệnh gan, thận, nội tiết.
- Sử dụng trước khi sinh có thể gây ra các vấn đề tương tự như quá liều oxytocin (co bóp mạnh tử cung, co cứng tử cung, vỡ tử cung, xuất huyết, chậm tim thai, tăng CO2 trong máu, tử vong).
- Tốt nhất nên dùng thuốc sau khi đã sổ nhau thai.
- Không khuyến cáo dùng cho người cao tuổi.
- Nếu không có cơn co tử cung đầy đủ sau tiêm một liều, không được dùng lại Duratocin mà cần điều trị tích cực hơn bằng các thuốc khác như oxytocin hoặc ergometrine.
- Cần loại trừ khả năng sót nhau thai, bệnh đông máu hoặc chấn thương đường sinh dục nếu chảy máu kéo dài.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ và dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
Bà mẹ cho con bú: Không dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và áp dụng các biện pháp can thiệp cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em. Sử dụng ngay sau khi mở.
8. Thông tin thêm về Carbetocin
Carbetocin là một chất tương tự của oxytocin, có tác dụng co bóp tử cung mạnh mẽ nhưng với thời gian tác dụng kéo dài hơn. Nghiên cứu cho thấy 100mcg Carbetocin có tác dụng tương đương với 0.5 IU Oxytocin trong việc ngăn ngừa xuất huyết sau sinh. So với các thuốc khác như oxytocin hay syntometrine, carbetocin cho thấy hiệu quả tương đương nhưng với ít tác dụng phụ hơn.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả tương đương Oxytocin trong phòng ngừa xuất huyết sau sinh.
- Ít tác dụng phụ hơn so với Syntometrine.
- Được nhập khẩu từ Canada và được Bộ Y tế kiểm duyệt.
Nhược điểm:
- Một số tác dụng phụ thường gặp như buồn nôn, nôn, đau bụng, ...
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này