Meloxicam Stada 15Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19694-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
15mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty liên doanh TNHH Stada

Video

Meloxicam Stada 15mg

Thuốc Kháng Viêm Không Steroid (NSAID)

1. Thành phần

Mỗi viên nén Meloxicam Stada 15mg chứa:

Hoạt chất: Meloxicam 15mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Meloxicam là thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc có tác dụng chống viêm, giảm đau mạnh mẽ. Meloxicam ức chế sự sản sinh prostaglandin, chất trung gian gây viêm, từ đó làm giảm triệu chứng viêm và hạ sốt nhanh chóng. Meloxicam ưu tiên ức chế COX-2, đặc biệt ở liều điều trị thấp, chống viêm bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin trong các tế bào viêm.

2.2 Chỉ định

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Điều trị triệu chứng ngắn hạn bệnh viêm xương khớp cấp tính
  • Điều trị triệu chứng viêm cứng đốt sống
  • Viêm khớp tự phát ở trẻ vị thành niên

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Viêm khớp dạng thấp và viêm cứng đốt sống:

  • Liều thông thường: 15mg/ngày
  • Người có nguy cơ cao về phản ứng phụ: bắt đầu với liều 7,5mg/ngày.
  • Điều trị lâu dài ở người cao tuổi: 7,5mg/ngày.

Viêm xương khớp cấp tính:

  • Liều thông thường: 7,5mg/ngày. Có thể tăng lên liều tối đa 15mg/ngày.

Suy thận: Meloxicam chống chỉ định ở bệnh nhân suy thận nặng. Ở bệnh nhân đang thẩm tách máu, có thể dùng liều 7,5mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Nuốt nguyên viên thuốc với một ngụm nước. Không nhai hoặc bẻ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Meloxicam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử mày đay, phù mạch, co thắt phế quản, viêm mũi trầm trọng, hoặc sốc khi dùng Aspirin hoặc các NSAID khác.
  • Tiền sử nhạy cảm với aspirin, hen suyễn và polyp mũi.
  • Suy gan nặng.
  • Suy thận nặng không được thẩm tách.
  • Chảy máu đường tiêu hóa, tiền sử xuất huyết não.

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Khó tiêu, buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, đầy hơi, tiêu chảy.

Thường gặp: Đau đầu.

Ít gặp: Xuất huyết tiêu hóa, viêm miệng, viêm dạ dày, ợ hơi, thiếu máu, chóng mặt, buồn ngủ, ngứa, phát ban, đỏ bừng mặt, tăng transaminase hoặc bilirubin.

Hiếm gặp: Viêm đại tràng, ung thư dạ dày, ung thư thực quản, hội chứng Stevens-Johnson, nổi mề đay, phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn, đánh trống ngực, ù tai, phản ứng nhạy cảm với ánh sáng.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời Meloxicam Stada 15mg với các NSAID khác có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa. Thuốc làm tăng tác dụng chống đông máu của Heparin và Warfarin, dẫn đến nguy cơ chảy máu.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không tự ý ngừng thuốc, tăng hoặc giảm liều mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Thận trọng với bệnh nhân suy gan hoặc các bệnh về gan.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi và trẻ bú mẹ. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

7.2 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học & Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo đáng tin cậy, ví dụ như tài liệu chuyên ngành dược lý hoặc hướng dẫn sử dụng thuốc chi tiết.)

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo đáng tin cậy, ví dụ như tài liệu chuyên ngành dược lý hoặc hướng dẫn sử dụng thuốc chi tiết.)

10. Thông tin bổ sung về Meloxicam

Ưu điểm: Meloxicam ưu tiên chọn lọc COX-2 nên ít độc tính trên đường tiêu hóa hơn các NSAID khác. Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy Meloxicam hiệu quả tương đương với các NSAID khác như Piroxicam, Diclofenac và Naproxen nhưng với ít tác dụng phụ tiêu hóa hơn.

Nhược điểm: Có thể gây đau đầu và xuất huyết tiêu hóa.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ