Melogesic 15Mg/1,5Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Melogesic 15mg/1.5ml
Thông tin chi tiết về thuốc Melogesic 15mg/1.5ml
Thuốc | Melogesic 15mg/1.5ml |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Thành phần
Mỗi ống 1,5ml Melogesic chứa:
- Hoạt chất: Meloxicam 15mg
- Tá dược: L-arginin hydroclorid, meglumin, polyethylen glycol 400, nước cất pha tiêm.
Thông tin về Meloxicam
Meloxicam là một dẫn xuất của oxicam, thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Khác với các NSAID không chọn lọc khác, meloxicam ưu tiên ức chế cyclooxygenase-2 (COX-2), enzyme chịu trách nhiệm sản xuất prostaglandin gây viêm, đau và sốt. Việc ức chế COX-2 chọn lọc này giúp giảm thiểu tác dụng phụ trên đường tiêu hóa so với các NSAID không chọn lọc.
Công dụng - Chỉ định
Melogesic 15mg/1.5ml được chỉ định để điều trị triệu chứng cấp tính của:
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm cột sống dính khớp
Thuốc được dùng đường tiêm bắp trong những ngày đầu điều trị (2-3 ngày) khi không thể dùng thuốc uống hoặc đặt trực tràng.
Chống chỉ định
Không sử dụng Melogesic trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với meloxicam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác (như hen suyễn, polyp mũi, phù mạch).
- Loét dạ dày tá tràng tiến triển.
- Chảy máu dạ dày, chảy máu não.
- Suy gan hoặc suy thận nặng.
- Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối và cho con bú.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Tiền sử chảy máu hoặc thủng đường tiêu hóa do dùng NSAIDs.
- Suy tim nặng.
- Rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông.
- Bệnh nhân trước, trong và sau khi thực hiện phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Melogesic bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: Khó tiêu, buồn nôn, nôn, táo bón, đầy hơi, tiêu chảy.
- Huyết học: Thiếu máu.
- Da: Nổi mẩn, ngứa.
- Hô hấp: Khởi phát cơn hen cấp.
- Thần kinh: Choáng váng, nhức đầu.
- Khác: Phù, phù niêm, sưng, đau tại chỗ tiêm.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng kể.
Tương tác thuốc
Melogesic có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc kháng đông (ví dụ: ticlopidine, heparin).
- Thuốc tan huyết khối (ví dụ: lithium, methotrexate).
- Thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển, thuốc giãn mạch (ví dụ: cholestyramine, cyclosporin).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng trước khi dùng Melogesic.
Dược lực học
Meloxicam là một NSAID có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt bằng cách ức chế chọn lọc COX-2. Điều này làm giảm sản xuất prostaglandin, trung gian gây viêm.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo thêm)
Liều dùng và cách dùng
Người lớn:
- Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp: 15mg/lần/ngày.
- Điều trị dài hạn, người cao tuổi hoặc người có nhiều nguy cơ tai biến: 7,5mg/lần/ngày.
- Liều tối đa: 15mg/ngày.
Người cao tuổi: Liều khuyến cáo 7,5mg/lần/ngày.
Suy gan, suy thận: ở mức độ nhẹ và trung bình không cần điều chỉnh liều; suy gan, suy thận nặng không nên dùng.
Suy thận phải lọc máu: Liều không vượt quá 7,5mg/ngày.
Cách dùng: Tiêm bắp sâu.
Lưu ý thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Melogesic cho những người có tiền sử bệnh lý đường tiêu hóa, đang dùng thuốc kháng đông, mất nước, suy tim sung huyết, xơ gan, hội chứng thận hư, bệnh thận nặng, đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc sắp phẫu thuật lớn, người già, suy kiệt.
Xử lý quá liều
Nếu dùng quá liều, cần theo dõi chặt chẽ và báo ngay cho bác sĩ để được xử trí kịp thời.
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo thêm)
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh ánh sáng, ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm
Melogesic 15mg/1.5ml là thuốc nội địa Việt Nam. Dạng tiêm giúp thuốc có tác dụng nhanh và sinh khả dụng cao. Hiệu quả điều trị viêm, đau và hạ sốt được đánh giá tương đương với một số thuốc giảm đau khác.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này