Medovigor

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21721-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 1 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd

Video

Medovigor: Thông tin chi tiết sản phẩm

Medovigor là thuốc điều trị rối loạn cương dương ở nam giới và tăng cường khoái cảm trong quan hệ tình dục.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Sildenafil citrat 50mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên nén bao phim

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Medovigor

Sildenafil là chất ức chế chọn lọc enzyme PDE5. Bằng cách ức chế PDE5, Sildenafil ngăn chặn sự phân hủy GMPc, dẫn đến tăng lưu lượng máu đến dương vật. Điều này làm tăng kích thước dương vật (cả chiều dài và độ lớn), đồng thời giúp duy trì độ cương cứng lâu hơn, đáp ứng nhu cầu tình dục.

Lưu ý quan trọng: Thuốc chỉ có tác dụng khi có sự kích thích tình dục.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị rối loạn cương dương ở nam giới.
  • Hỗ trợ cải thiện chất lượng đời sống tình dục cho nam giới gặp vấn đề về sinh lý như xuất tinh sớm, liệt dương.
  • Nam giới không đạt được độ cương cứng như mong muốn, thời gian duy trì độ cương ngắn hoặc dương vật kích thước nhỏ.

3. Cách dùng và Liều dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và khả năng dung nạp của từng người. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

  • Người lớn bình thường: Uống 1 viên trước khi quan hệ tình dục khoảng 30 phút. Có thể giảm liều xuống 1/2 viên hoặc tăng liều tối đa lên 2 viên, nhưng không quá 1 lần/ngày.
  • Người già: Liều ban đầu là 1/2 viên, sau đó có thể tăng lên 1 hoặc 2 viên tùy theo nhu cầu.
  • Suy thận nhẹ và vừa: 1/2 viên, 1 viên hoặc 2 viên tùy thuộc vào khả năng dung nạp và đáp ứng của cơ thể.
  • Suy thận nặng hoặc suy gan: Liều ban đầu là 1/2 viên, sau đó có thể tăng lên 1 hoặc 2 viên nếu dung nạp tốt.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội. Tránh uống thuốc với đồ uống có cồn, có ga, nước ngọt, cà phê…

Uống thuốc trước khi quan hệ tình dục khoảng 30 phút. Không nên uống quá sớm hoặc quá sát giờ quan hệ.

Không nên lạm dụng thuốc, mỗi ngày chỉ sử dụng tối đa 1 lần.

4. Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người đang dùng thuốc nitrat hữu cơ dưới mọi dạng.
  • Bệnh nhân suy gan nặng, phụ nữ và trẻ em dưới 18 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Medovigor bao gồm: đỏ bừng mặt, đau đầu, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa, giảm thị lực, đau cơ…

Tùy thuộc vào cơ địa mỗi người, các biểu hiện tác dụng phụ có thể khác nhau. Liên hệ với bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời Medovigor với các thuốc khác có thể gây tương tác, ảnh hưởng đến tác dụng điều trị của Medovigor và làm tăng tác dụng phụ.

Thuốc cảm ứng men Cytochrome P450 (như Rifampicin, Phenytoin…) làm tăng thải trừ Sildenafil, giảm nồng độ Sildenafil trong huyết tương.

Thuốc ức chế men Cytochrome P450 (như Ketoconazole, Ritonavir, Erythromycin…) làm tăng nồng độ Sildenafil trong huyết tương.

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng trước khi dùng Medovigor.

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh về mắt.
  • Cần lưu ý đối với người có bất thường về giải phẫu dương vật, bệnh nhân mắc các bệnh như hồng cầu lưỡi liềm, u đa tuỷ xương…
  • Sử dụng các biện pháp bảo vệ an toàn trong quan hệ tình dục để tránh lây nhiễm các bệnh liên quan.
  • Không lạm dụng thuốc, tránh gây ra sự phụ thuộc.
  • Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Các triệu chứng quá liều tương tự tác dụng phụ nhưng nặng hơn. Nên đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, sạch sẽ, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ và độ ẩm cao. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin hoạt chất Sildenafil Citrat

Sildenafil Citrate là một chất ức chế chọn lọc phosphodiesterase type 5 (PDE5). Nó hoạt động bằng cách tăng lưu lượng máu đến dương vật, giúp đạt và duy trì độ cương cứng.

Sildenafil là thuốc uống đầu tiên được phê duyệt điều trị rối loạn cương dương. Hiệu quả và độ an toàn của nó đã được nghiên cứu rộng rãi.

9. Thông tin thêm

Số đăng ký: VN-21721-19

Nhà sản xuất: Medopharm - Ấn Độ

Đóng gói: Hộp 1 vỉ chứa 1 viên nén.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ