Cledomox 228.5
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cledomox 228.5
Cledomox 228.5 là thuốc kháng sinh được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiễm trùng.
1. Thành phần
Mỗi 5ml Cledomox 228.5 chứa:
- Amoxicillin: 200mg
- Potassium clavulanate (tương đương với 28.5mg acid clavulanic)
Dạng bào chế: Siro khô pha hỗn dịch uống.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Amoxicillin: Thuộc nhóm penicillin, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tác dụng diệt khuẩn. Amoxicillin có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn như Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Proteus spp., và các liên cầu khuẩn. Tuy nhiên, amoxicillin bị bất hoạt bởi enzyme beta-lactamase, do đó không hiệu quả trên các vi khuẩn sản sinh enzyme này (ví dụ: một số tụ cầu khuẩn kháng methicillin).
Acid clavulanic: Là một chất ức chế beta-lactamase, bảo vệ amoxicillin khỏi sự phân hủy bởi enzyme này, do đó tăng cường hiệu lực kháng khuẩn của amoxicillin.
2.2 Chỉ định
Cledomox 228.5 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn như:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (khi các kháng sinh khác không hiệu quả)
- Viêm phế quản, viêm phổi và các nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới khác
- Nhiễm khuẩn tiết niệu (viêm thận-bể thận, viêm bàng quang, viêm đường tiết niệu-sinh dục)
- Nhiễm khuẩn xương khớp (đặc biệt là viêm tủy xương)
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm (ví dụ: áp xe răng)
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng được tính toán dựa trên hàm lượng amoxicillin.
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
- Nhiễm khuẩn nặng: 2 gói/lần, cách 8 giờ/lần.
- Nhiễm khuẩn nhẹ và vừa: 2 gói/lần, cách 12 giờ/lần.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng và độ tuổi, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
(Thông tin liều dùng cụ thể cho từng nhóm tuổi cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác ngoài nguồn tham khảo hiện có.)
Trẻ em dưới 12 tuổi và cân nặng < 40kg: 20-40 mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần, cách nhau 8-12 giờ.
3.2 Cách dùng
Pha hỗn dịch: Cho khoảng 20ml nước đun sôi để nguội vào chai thuốc, lắc đều cho thuốc tan hết. Thêm nước đến vạch trên chai và lắc đều.
Lắc kỹ hỗn dịch trước mỗi lần dùng. Uống thuốc ngay trước bữa ăn để tăng khả năng hấp thu.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Cledomox 228.5 cho những trường hợp sau:
- Dị ứng với penicillin, cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử vàng da hoặc suy gan.
5. Tác dụng phụ
Cledomox 228.5 có thể gây ra các tác dụng phụ như:
- Máu và hệ bạch huyết: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, tan máu, kéo dài thời gian prothrombin.
- Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, hiếm gặp co giật, tăng động.
- Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy, khó tiêu, viêm đại tràng.
- Gan mật: Tăng men gan, viêm gan, vàng da.
- Da: Phát ban, ngứa, hồng ban đa dạng, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Cledomox 228.5 có thể tương tác với một số thuốc khác, chẳng hạn như:
- Thuốc chống đông máu: Có thể làm tăng thời gian chảy máu.
- Methotrexate, probenecid: Cledomox 228.5 làm giảm sự bài tiết của các thuốc này, có thể dẫn đến ngộ độc.
(Cần thêm thông tin về các tương tác thuốc khác nếu có.)
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thời gian điều trị tối đa là 14 ngày, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng đầu), phụ nữ cho con bú, người suy thận, rối loạn đông máu, suy gan. Cần theo dõi chặt chẽ các xét nghiệm.
Không sử dụng hỗn dịch đã biến màu, có mùi lạ hoặc bị nhiễm bẩn.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
7.3 Người lái xe và vận hành máy móc
Chóng mặt, hoa mắt là các tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Hỗn dịch sau khi pha nên bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
8. Dược động học/ Dược lực học
(Thông tin về dược động học và dược lực học cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác.)
9. Xử trí quá liều, quên liều
(Thông tin về xử trí quá liều và quên liều cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác.)
10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
(Thông tin chi tiết hơn về Amoxicillin và Acid clavulanic cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này