Cledomox 1000
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cledomox 1000
Thuốc Kháng Sinh
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Amoxicillin trihydrate BP (tương ứng với amoxicillin) | 875 mg |
Kali clavulanate BP (tương ứng với acid clavulanic) | 125 mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Cledomox 1000 có tác dụng gì?
Cledomox 1000 chứa amoxicillin và acid clavulanic, là một kháng sinh được sử dụng để điều trị ngắn hạn các nhiễm khuẩn sau:
- Viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa (đã được điều trị kháng sinh trước đó nhưng không hiệu quả).
- Viêm phế quản cấp và mãn tính, viêm phổi - viêm phế quản.
- Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận.
- Mụn nhọt, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương.
- Viêm tủy xương.
- Áp xe ổ răng.
- Phòng và điều trị một số nhiễm khuẩn sản khoa, nhiễm khuẩn sau mổ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống. Uống thuốc vào đầu bữa ăn. Có thể bẻ đôi viên thuốc và uống cùng lúc 2 nửa viên với nước. Không dùng quá 2 tuần. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu điều trị không hiệu quả.
3.2 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em từ 40kg trở lên: 1 viên/12 giờ.
- Trẻ em dưới 40kg: Hàm lượng thuốc không phù hợp. Cần đổi sang dạng thuốc và hàm lượng khác phù hợp hơn.
- Người suy thận: Điều chỉnh liều tùy theo chức năng thận. Liều dùng trên không phù hợp với bệnh nhân có CrCl dưới 30ml/phút.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với nhóm kháng sinh beta-lactam (đặc biệt là cephalosporin) và các thành phần khác của thuốc.
- Tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan do dùng amoxicillin, acid clavulanic hoặc penicillin (do acid clavulanic có thể gây ứ mật ở gan).
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy, phát ban, ngứa.
Ít gặp: Tăng bạch cầu ái toan, buồn nôn, nôn, viêm gan, vàng da ứ mật, tăng transaminase, ngứa, ban đỏ, phát ban.
Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, phù Quincke, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens-Johnson, viêm da trong, hoại tử biểu bì do ngộ độc, viêm thận kẽ.
6. Tương tác thuốc
Cledomox 1000 có thể tương tác với một số thuốc, ảnh hưởng đến hiệu lực của thuốc. Các thuốc có thể tương tác bao gồm: thuốc chống đông máu (warfarin), thuốc tránh thai, nifedipin, allopurinol, các chất kìm khuẩn (acid fusidic, chloramphenicol, tetracycline), methotrexate, probenecid.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng kéo dài để tránh kháng thuốc.
- Thận trọng với người rối loạn chức năng gan (có thể gây vàng da, ứ mật).
- Điều chỉnh liều ở người suy thận trung bình hoặc nặng.
- Thận trọng với tiền sử quá mẫn với penicillin hoặc người bệnh từng bị mẩn đỏ, nổi hạch khi dùng amoxicillin.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Tránh dùng thuốc trong thai kỳ, đặc biệt là 3 tháng đầu. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.2.2 Bà mẹ cho con bú
Có thể dùng thuốc, trừ trường hợp trẻ mẫn cảm với lượng nhỏ thuốc trong sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dấu hiệu quá liều: đau bụng, tiêu chảy, mệt mỏi hoặc co giật. Đến cơ sở y tế gần nhất nếu xuất hiện các biểu hiện này.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, ở nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin hoạt chất
8.1 Amoxicillin
Amoxicillin là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm penicillin. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến chết tế bào vi khuẩn.
8.2 Acid Clavulanic
Acid clavulanic là một chất ức chế beta-lactamase. Beta-lactamase là một enzyme được sản xuất bởi một số vi khuẩn, có khả năng phá hủy amoxicillin. Bằng cách ức chế beta-lactamase, acid clavulanic giúp bảo vệ amoxicillin khỏi bị phá hủy, làm tăng hiệu quả của amoxicillin trong việc tiêu diệt vi khuẩn.
9. Dược động học/Dược lực học
9.1 Dược lực học
Amoxicillin ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Acid clavulanic ức chế beta-lactamase, tăng hiệu quả của amoxicillin.
9.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được trong 1-2 giờ.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm phổi, màng phổi, màng bụng. Phân bố vào dịch não tủy ít khi không có viêm, nhiều hơn khi có viêm.
- Chuyển hóa: Amoxicillin được bài tiết qua nước tiểu. Acid clavulanic được bài tiết qua nước tiểu và phân, cả hai đều ở dạng chuyển hóa.
- Thải trừ: Nửa đời thải trừ của amoxicillin là 1-2 giờ, của acid clavulanic là khoảng 1 giờ.
10. Ưu điểm & Nhược điểm
Ưu điểm
- Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng và mang theo.
- Sản xuất bởi Medopharm với quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng.
Nhược điểm
- Không dùng cho phụ nữ mang thai và người rối loạn chức năng gan (có thể gây vàng da, ứ mật).
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này