Medovent 30Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17515-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Cộng hòa Síp
Đơn vị kê khai:
Medochemie LTD - Factory B
Tá dược:
Magnesi stearat, Silica (Silicon Dioxit), Cellulose Bột , Natri Carboxymethylcellulose 

Video

Medovent 30mg

Thông tin chi tiết về thuốc Medovent 30mg

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ambroxol hydroclorid 30mg
Tá dược: Lactose, cellulose vi tinh thể, Natri carboxymethylcellulose, Silicon dioxid và magnesi steara vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Medovent 30mg là thuốc gì?

Medovent 30mg chứa Ambroxol hydroclorid, được chỉ định để giảm triệu chứng các bệnh lý đường hô hấp cấp và mạn tính, đặc biệt là các trường hợp có sự hình thành chất nhầy bất thường, như viêm phế quản, viêm phổi với chất nhầy đặc quánh.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn và người cao tuổi:

Uống 1 viên Medovent 30mg mỗi lần, 3 lần mỗi ngày.

3.1.2 Trẻ em:

Không chỉ định Medovent 30mg cho trẻ em.

3.1.3 Người suy gan thận:

Có thể không cần điều chỉnh liều, tuy nhiên cần theo dõi chặt chẽ.

3.2 Cách dùng:

Uống Medovent 30mg theo chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Medovent 30mg cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Ambroxol hydroclorid hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Suy gan thận nặng.
  • Loét dạ dày - tá tràng đang tiến triển.

5. Tác dụng phụ

Medovent 30mg thường ít gây tác dụng phụ. Nếu có, các triệu chứng thường tự biến mất sau khi giảm liều hoặc ngừng thuốc.

  • Thường gặp: Buồn nôn
  • Hiếm gặp: Táo bón, nôn, tăng tiết nước bọt, khô miệng, tiêu chảy, mệt mỏi, đau đầu, dị ứng, viêm da, mẩn ngứa, nổi mề đay, phát ban, khó tiểu, tăng aminotransferase, chảy nước mũi.

6. Tương tác thuốc

  • Ambroxol + Kháng sinh (Amoxicillin, cefuroxim, Erythromycin, doxycyclin): Có thể làm tăng nồng độ kháng sinh trong nhu mô phổi.
  • Ambroxol + Thuốc chống ho: Có thể làm giảm tác dụng long đờm, không nên phối hợp.
  • Chưa có báo cáo về tương tác giữa Ambroxol với Glycoside, corticoid, thuốc điều trị hen suyễn, thuốc lợi tiểu, và các kháng sinh khác dùng trong điều trị viêm phế quản phổi.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng:

Thận trọng khi dùng cho người bị loét đường tiêu hóa, người ho ra máu (vì Ambroxol có thể làm tan cục fibrin gây xuất huyết). Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú:

Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai (đặc biệt 3 tháng đầu), vì dữ liệu lâm sàng còn hạn chế. Chưa rõ Ambroxol có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nên ngừng cho con bú nếu sử dụng thuốc.

7.3 Bảo quản:

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

7.4 Xử trí khi quá liều:

Chưa có thông tin về triệu chứng quá liều Ambroxol. Điều trị triệu chứng nếu xảy ra.

8. Thông tin về Ambroxol Hydroclorid

Cơ chế tác dụng (Dược lực học): Ambroxol có tác dụng điều hòa bài tiết nhầy (làm long đờm) bằng cách tác động lên pha gel của chất nhầy, cắt đứt cầu nối disulfur của các glycoprotein, giúp long đờm dễ dàng hơn.

Dược động học: Ambroxol hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn ở liều điều trị. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 0.5-3 giờ. Ambroxol liên kết với protein huyết tương khoảng 90%, khuếch tán nhanh vào các mô, nồng độ cao nhất ở phổi. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan và thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 90%), thời gian bán thải khoảng 7-12 giờ. Khoảng 30% liều uống bị thải trừ qua vòng hấp thu đầu tiên.

9. Thông tin sản phẩm

Nhà sản xuất: Medochemie LTD - Factory B

Nhà đăng ký: Medochemie

Số đăng ký: VN-17515-13

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Cộng hòa Síp

10. Sản phẩm thay thế (thông tin tham khảo)

Một số sản phẩm có chứa Ambroxol 30mg tương tự trên thị trường là Clobunil và Muspect 30 (ghi chú: thông tin giá cả và nhà sản xuất chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ