Medocef 1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22168-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp to 50 lọ
Xuất xứ:
Cộng hòa Síp
Đơn vị kê khai:
Medochemie Ltd. – Factory C

Video

Medocef 1g

Thông tin chi tiết sản phẩm

Medocef 1g là thuốc kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng, nhiễm khuẩn từ trung bình đến nặng. Thuốc ngày càng được sử dụng nhiều trong đơn kê của các bác sĩ.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefoperazone 1g
Tá dược vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Cơ chế tác dụng, Dược lực học

Medocef chứa Cefoperazone, một kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3 có tác dụng diệt khuẩn. Cefoperazone gắn vào protein đích (protein gắn penicillin - PBP), ngăn cản liên kết chéo với peptidoglycan mới, gây ức chế quá trình tổng hợp mucopeptid ở thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến ly giải và chết vi khuẩn.

Cefoperazone có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên vi khuẩn hiếu khí Gram dương, Gram âm và cả vi khuẩn kỵ khí. Hiệu quả tốt trên các vi khuẩn Gram dương nhạy cảm với Methicillin như Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis. Hoạt tính chống lại hầu hết các chủng Enterobacteriaceae, nhưng kém hơn so với các cephalosporin thế hệ 3 khác. Cefoperazone không có tác dụng trên Acinetobacter spp. và hoạt tính trên Bacteroides spp. ở mức trung bình, kém hơn cefoxitin.

2.2 Dược động học

Cefoperazone không hấp thu qua đường tiêu hóa, chỉ dùng đường tiêm. Nồng độ tối đa trong máu đạt được sau 1-2 giờ tiêm bắp. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương cao (82-93%). Thấm vào hầu hết mô và dịch cơ thể, nhưng kém thâm nhập vào dịch não tủy (kể cả viêm màng não). Qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp. Ít bị chuyển hóa, chất chuyển hóa gần như không hoạt tính. Thải trừ chủ yếu qua mật.

2.3 Chỉ định

Medocef 1g được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn từ trung bình đến nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp
  • Viêm phúc mạc và các nhiễm khuẩn ổ bụng khác
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Viêm vùng chậu, viêm nội mạc tử cung và các nhiễm khuẩn đường sinh dục nữ khác
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu
  • Nhiễm khuẩn Enterococcus

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định và độ tuổi:

  • Người lớn: 1-2g/lần, ngày 2 lần. Nhiễm trùng nặng có thể tăng liều lên đến 8-12g/ngày hoặc 16g/ngày.
  • Trẻ em: 50-200mg/kg/ngày, chia 2-4 lần. Viêm màng não có thể tăng lên 300mg/kg/ngày.
  • Suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều.
  • Suy gan: Cần giảm liều, không quá 1-2g/ngày trừ khi theo dõi nồng độ thuốc trong huyết thanh.

Thời gian điều trị tối thiểu 7-14 ngày.

3.2 Cách dùng

Chỉ sử dụng theo hướng dẫn của nhân viên y tế có chuyên môn. Thuốc được dùng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch/truyền chậm. Hướng dẫn pha thuốc cụ thể sẽ được cung cấp bởi nhân viên y tế.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với các thuốc kháng sinh nhóm Beta-lactam.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ sau:

  • Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn).
  • Ít gặp: Phản ứng phản vệ, phù mạch, sốt, hội chứng Stevens-Johnson, tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, kéo dài thời gian prothrombin, hoại tử da, tăng men gan, viêm gan, vàng da, suy thận cấp.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi dùng cùng:

  • Aminoglycosid: Tăng độc tính thận
  • Thuốc chống đông: Tăng nguy cơ chảy máu
  • Thuốc lợi tiểu quai: Gây độc thận
  • Thuốc độc gan: Tăng độc gan
  • Vaccine thương hàn: Giảm hoạt lực vaccine
  • Rượu: Gây phản ứng kiểu disulfiram (đổ mồ hôi, đỏ bừng, đau đầu, nhịp tim nhanh)

Có thể gây kết quả dương tính giả xét nghiệm globulin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa và viêm đại tràng, đặc biệt khi dùng kéo dài. Có thể gây dị ứng. Thận trọng khi dùng chung với aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu quai (tăng độc tính thận). Chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu lực ở trẻ dưới 6 tháng tuổi. Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi trừ khi suy gan. Tránh dùng rượu trong 72 giờ sau khi dùng thuốc. Có thể làm tăng nguy cơ bệnh não do bilirubin ở trẻ sơ sinh vàng da. Có thể gây thiếu vitamin K. Tuân thủ thời gian điều trị, không tự ý ngưng thuốc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây mệt mỏi, chóng mặt. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc.

7.4 Xử trí khi quá liều

Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

8. Thông tin bổ sung về Cefoperazone

Cefoperazone vẫn hiệu quả với nhiễm trùng trung bình - nặng. Có thể kết hợp với Sulbactam để tăng tác dụng diệt khuẩn trên vi khuẩn đa kháng thuốc.

9. Ưu điểm và nhược điểm của Medocef 1g

Ưu điểm:

  • Hiệu quả với nhiễm trùng trung bình - nặng.
  • Có thể kết hợp với Sulbactam.
  • Sản xuất tại Cộng hòa Síp, chất lượng cao.
  • Tác dụng nhanh.

Nhược điểm:

  • Dễ gây dị ứng, phản vệ.
  • Yêu cầu kiến thức chuyên môn để sử dụng.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ