Mastu S Forte
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mastu S Forte
Thuộc nhóm: Thuốc tiêu hóa
Thành phần
Mỗi viên thuốc Mastu S Forte chứa:
Thành phần | Công dụng |
---|---|
Bufexamac | Thuốc chống viêm trên da và trực tràng; ức chế enzyme Cyclooxygenase. |
Titan Dioxide | Làm giảm thiểu nguy cơ kích ứng da. |
Bismuth Subgallate | Khử mùi đầy hơi và phân; hỗ trợ điều trị nhiễm trùng Helicobacter pylori và vết thương. |
Lidocaine | Gây tê cục bộ. |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Mastu S Forte có tác dụng chống viêm, giảm đau, tê tại chỗ, giúp làm dịu các triệu chứng khó chịu ở vùng hậu môn và trực tràng.
Chỉ định:
- Hỗ trợ điều trị trĩ độ 1 và 2.
- Hỗ trợ điều trị nứt hậu môn.
- Hỗ trợ điều trị chàm cấp tính và mạn tính ở hậu môn.
- Hỗ trợ điều trị viêm nhiễm hậu môn và trực tràng.
Cách dùng - Liều dùng
Liều dùng:
- Liều điều trị: 2 viên/ngày, chia 2 lần.
- Liều duy trì: 1 viên/ngày.
Thời gian điều trị: 8-10 ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng: Đặt thuốc vào hậu môn sau khi đi đại tiện.
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị tổn thương da như giang mai.
- Bệnh nhân bị lao da.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Kích ứng tại chỗ (hồng ban, nóng, rát, ngứa).
Hiếm gặp: Phản ứng lan tỏa, nổi bóng nước trên da, đóng vảy da, sưng đỏ.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác với:
- Thuốc giảm đau (Aspirin, Dolobid)
- Thuốc kháng đông máu (Warfarin)
- Thuốc kháng sinh nhóm Tetracycline
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.
Dược lực học
Bufexamac ức chế enzyme Cyclooxygenase, có tác dụng chống viêm. Titan Dioxide giúp giảm kích ứng da. Bismuth Subgallate có tác dụng sát khuẩn, làm se vết thương. Lidocaine gây tê tại chỗ, giảm đau.
Dược động học
(Thông tin chưa đầy đủ. Cần thêm thông tin chi tiết từ nhà sản xuất.)
Lưu ý thận trọng
- Trẻ em dưới 1 tuổi: cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Chỉ sử dụng thuốc còn nguyên vẹn, chưa hết hạn sử dụng.
- Không tự ý điều chỉnh liều dùng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Xử lý quá liều
Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng (22-28°C), tránh ánh nắng trực tiếp.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
(Thông tin chi tiết về từng thành phần hoạt chất cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu uy tín)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này