Lorakam 8
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lorakam 8: Thông tin chi tiết sản phẩm
Lorakam 8 là thuốc giảm đau, chống viêm thuộc nhóm thuốc không steroid chống viêm (NSAID), chứa hoạt chất chính là Lornoxicam.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lornoxicam | 8mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên nén |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Lorakam 8
2.1.1 Dược lực học
Lornoxicam là một oxicam, thuộc nhóm NSAID. Thuốc có tác dụng giảm đau và chống viêm mạnh bằng cách ức chế men Cyclooxygenase (COX), enzym chịu trách nhiệm sản xuất prostaglandin và thromboxan từ axit arachidonic. Việc ức chế này làm giảm viêm và đau. Lornoxicam được chứng minh có tác dụng mạnh hơn một số thuốc cùng nhóm như Tenoxicam và Indomethacin, và tác dụng giảm đau tương đương với opioid. Đặc biệt, Lornoxicam không làm tăng sản xuất leukotriene, giảm nguy cơ tác dụng phụ.
2.1.2 Dược động học
Thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (sinh khả dụng đường uống đạt 90-100%). Lornoxicam liên kết mạnh với albumin huyết thanh (khoảng 90%). Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận. Tuy nhiên, dược động học ở người suy thận không khác biệt nhiều so với người khỏe mạnh.
2.2 Chỉ định
Lorakam 8 được chỉ định để điều trị:
- Đau cấp tính từ nhẹ đến trung bình
- Đau do viêm
- Các tình trạng viêm khớp
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Viêm khớp, dính khớp, đau thắt lưng: 1 viên/lần, 1-2 lần/ngày.
Giảm đau sau phẫu thuật: 1 viên/lần, có thể lặp lại khi cần.
Liều tối đa: 16mg/ngày. Cần giảm liều ở người suy gan, suy thận.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc sau bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ lên dạ dày.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Lorakam 8 trong các trường hợp sau:
- Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu
- Trẻ em dưới 18 tuổi
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
5. Tác dụng phụ
Mặc dù dung nạp tốt và ít tác dụng phụ hơn một số thuốc cùng nhóm, nhưng Lorakam 8 vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ sau:
- Phản ứng dị ứng: sốt, ớn lạnh, phát ban, nổi mề đay, khó thở, phù mặt, môi, cổ họng, chảy nước mũi/nghẹt mũi, hắt hơi
- Rối loạn tiêu hóa: viêm ruột, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó tiêu
- Rối loạn máu
- Rối loạn thị giác, nhạy cảm với ánh sáng
- Buồn ngủ/mất ngủ, trầm cảm
- Giữ nước, tăng huyết áp, đánh trống ngực
- Loét miệng, bong tróc da, phát ban
- Đau đầu
6. Tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng các thuốc sau do có thể tương tác bất lợi với Lorakam 8:
- Thuốc chống đông máu (tăng nguy cơ chảy máu)
- Cimetidin (tăng nồng độ thuốc trong huyết tương)
- Thuốc ức chế men chuyển (giảm tác dụng của thuốc ACE, nguy cơ suy thận cấp)
- Cyclosporin (tăng nồng độ Cyclosporin, độc thận)
- Sulphonylurea (tăng nguy cơ hạ đường huyết)
- Quinolon (tăng nguy cơ co giật)
- Liti (tăng nồng độ Liti, tăng tác dụng phụ)
- Corticoid (tăng nguy cơ xuất huyết/loét tiêu hóa)
- Methotrexate (tăng nồng độ Methotrexate)
- Digoxin (giảm độ thanh thải qua thận của Digoxin)
- Thuốc chẹn Beta giao cảm/thuốc chẹn thụ thể AT (giảm tác dụng hạ áp)
- Thuốc chống tập kết tiểu cầu/SSRI/NSAID khác (tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa)
Thức ăn có thể làm giảm hấp thu thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Lorakam 8 với các thuốc có tương tác bất lợi (như warfarin, sulphonylurea, thuốc lợi tiểu quai hoặc thiazide, digoxin). Cần thận trọng và có thể cần hiệu chỉnh liều ở người cao tuổi, bệnh nhân suy gan, suy thận (liều tối đa 12mg/ngày).
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ mang thai 3 tháng đầu. Chưa có dữ liệu an toàn/hiệu quả ở phụ nữ cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Quá liều
Nếu quá liều (ví dụ: chóng mặt, buồn nôn, sốc), cần đến ngay cơ sở y tế để được rửa dạ dày và điều trị triệu chứng. Không được tự ý dùng gấp đôi liều khi quên liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
8. Thông tin thêm về Lornoxicam
Lornoxicam có khả năng dung nạp tốt, tác dụng giảm đau, chống viêm mạnh, và ít tác dụng phụ hơn một số thuốc cùng nhóm. Liều duy nhất có thể mang lại hiệu quả giảm đau sau phẫu thuật. Tuy nhiên, Lornoxicam vẫn có thể gây ảnh hưởng đến dạ dày và không được sử dụng cho phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 18 tuổi.
9. Thông tin nhà sản xuất
SĐK: VN-21824-19
Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Private Limited, Ấn Độ
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này