Lorakam 4

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
M/s Windlas Biotech Private Limited

Video

Lorakam 4: Thông tin chi tiết về thuốc kháng viêm

Lorakam 4 là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để điều trị đau cấp tính và mạn tính cũng như viêm.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Lornoxicam 4mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên nén

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Lorakam 4

2.1.1 Dược lực học

Lornoxicam (hay Chlortenoxicam) thuộc nhóm Oxicam, là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Nó ức chế mạnh mẽ enzyme Cyclooxygenase (COX), enzyme chịu trách nhiệm sản xuất Prostaglandin (phân tử gây viêm) và Thromboxane từ Axit Arachidonic. Lornoxicam có tác dụng giảm đau, chống viêm mạnh hơn một số thuốc cùng nhóm như Tenoxicam, Indomethacin, và có tác dụng giảm đau tương đương với Opioid. Đáng chú ý, Lornoxicam không làm tăng sản xuất Leukotriene, giảm nguy cơ gây tác dụng phụ.

2.1.2 Dược động học

Thuốc được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (90-100%). Lornoxicam liên kết mạnh với albumin huyết thanh (khoảng 90%). Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận. Dược động học ở người suy thận không khác biệt đáng kể so với người khỏe mạnh.

2.2 Chỉ định

Lorakam 4 được chỉ định để điều trị:

  • Đau cấp tính từ nhẹ đến trung bình
  • Đau do viêm
  • Viêm khớp

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Viêm khớp, dính khớp, đau thắt lưng: 1 viên/lần, ngày 2-3 lần.

Giảm đau sau phẫu thuật: 1-2 viên/lần, có thể lặp lại khi cần.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ lên dạ dày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Lorakam 4 cho các trường hợp sau:

  • Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu
  • Trẻ em dưới 18 tuổi
  • Quá mẫn hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc

5. Tác dụng phụ

Mặc dù dung nạp tốt và có ít tác dụng phụ hơn một số thuốc cùng nhóm, nhưng vẫn có thể gặp các tác dụng không mong muốn như:

  • Phản ứng dị ứng: sốt, ớn lạnh, phát ban, nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, cổ họng, chảy nước mũi/nghẹt mũi, hắt hơi
  • Rối loạn tiêu hóa: sưng (viêm) ruột, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó tiêu
  • Rối loạn máu
  • Rối loạn thị giác, nhạy cảm với ánh sáng
  • Rối loạn giấc ngủ (buồn ngủ hoặc mất ngủ), trầm cảm
  • Giữ nước, tăng huyết áp, đánh trống ngực
  • Loét miệng, da khô, phát ban, bong tróc
  • Đau đầu

6. Tương tác thuốc

Lorakam 4 có thể tương tác với một số thuốc như Cimetidin, Warfarin, Sulphonylurea, Lithium, Furosemide và Methotrexate. Cần thận trọng hoặc tránh sử dụng chung với các thuốc này.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng với các thuốc có tương tác bất lợi như warfarin, sulphonylurea uống, thuốc lợi tiểu quai hoặc thiazide, hoặc Digoxin. Cần thận trọng và có thể cần hiệu chỉnh liều ở người cao tuổi, bệnh nhân suy gan, suy thận (có thể không cần chỉnh liều). Liều tối đa là 12mg (3 viên)/ngày.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ mang thai 3 tháng đầu. Chưa có đủ dữ liệu về an toàn/hiệu quả ở phụ nữ cho con bú, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

7.3 Quá liều

Không sử dụng gấp đôi liều nếu quên liều. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm chóng mặt, buồn nôn, sốc. Nếu xảy ra quá liều, cần đến cơ sở y tế để được xử trí.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ dưới 30°C.

8. Thông tin thêm về Lornoxicam

Lornoxicam có khả năng dung nạp tốt khi uống, tác dụng giảm đau chống viêm mạnh, ít tác dụng phụ hơn một số thuốc cùng nhóm. Một liều duy nhất có thể mang lại tác dụng giảm đau sau phẫu thuật. Tuy nhiên, Lornoxicam vẫn có những nhược điểm của NSAIDs như gây ảnh hưởng đến dạ dày, không sử dụng cho phụ nữ có thai và trẻ em dưới 18 tuổi.

9. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký

Số đăng ký: VN-21823-19

Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Private Limited, Ấn Độ.

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ