Lorabay 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lorabay 10mg
Tên thuốc: Lorabay 10mg
Nhóm thuốc: Thuốc chống dị ứng
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Loratadin | 10mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Lorabay 10mg là thuốc gì? Tác dụng của thuốc
Loratadin là thuốc đối kháng thụ thể H1 thế hệ thứ hai, tác dụng ngoại biên, không tác động lên thần kinh trung ương, do đó không gây buồn ngủ hay an thần. Thuốc làm giảm các triệu chứng viêm kết mạc dị ứng và viêm mũi do giải phóng histamin. Ngoài ra, Loratadin còn giảm ngứa và nổi mày đay. Tuy nhiên, thuốc không hiệu quả với các trường hợp nặng như sốc phản vệ và không được chỉ định điều trị hen phế quản.
Loratadin là lựa chọn hàng đầu cho viêm mũi dị ứng và mày đay dị ứng nhờ tác dụng nhanh, chỉ dùng 1 lần/ngày và không gây buồn ngủ. Lưu ý: Thuốc chỉ giảm triệu chứng dị ứng, không điều trị nguyên nhân.
2.2 Đặc tính dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 97%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua hệ enzym microsom cytochrom P450 thành chất chuyển hóa có tác dụng dược lý.
- Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua phân và nước tiểu.
2.3 Chỉ định
- Viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng.
- Mày đay, ngứa do tăng tiết histamin.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần/ngày.
- Trẻ em 6-12 tuổi: 5-10mg/lần/ngày.
- Suy gan, suy thận nặng: 1 viên/lần, cách 2 ngày/lần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước, trước hoặc sau ăn đều được.
4. Chống chỉ định
Không dùng cho người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
- Thường gặp: Đau đầu, khô miệng.
- Ít gặp: Chóng mặt, hắt hơi, khô mũi, viêm kết mạc.
- Hiếm gặp: Trầm cảm, tim đập nhanh, đánh trống ngực, buồn nôn, rối loạn chức năng gan, sốc phản vệ, nổi mày đay.
6. Tương tác thuốc
Cimetidin có thể làm tăng nồng độ loratadin trong huyết tương khoảng 60%, nhưng không có biểu hiện lâm sàng. Erythromycin cũng có thể làm tăng nồng độ loratadin.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho người suy gan. Vệ sinh răng miệng tốt vì thuốc gây khô miệng, tăng nguy cơ sâu răng (đặc biệt người lớn tuổi).
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai: Chỉ dùng khi cần thiết, liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất vì chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn.
Cho con bú: Dùng liều thấp, thời gian ngắn vì thuốc bài tiết vào sữa mẹ.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, đau đầu, nhịp tim nhanh. Ở trẻ em, có thể… (Thông tin chưa đầy đủ, cần bổ sung)
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Thông tin thêm về Loratadin
Loratadin là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai có tác dụng kéo dài và chọn lọc cao đối với thụ thể H1 ngoại vi. Nó không đi qua hàng rào máu não, không liên kết với thụ thể histamin ở não, do đó không gây buồn ngủ. Loratadin được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh dị ứng như viêm mũi dị ứng, mày đay mãn tính với tác dụng phụ tương đối thấp.
9. Thông tin nhà sản xuất & đóng gói
Nhà sản xuất: Windlas Biotech Ltd
Số đăng ký: VN-19830-16
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
**(Lưu ý: Một số thông tin trong phần xử trí quá liều và một số chi tiết khác cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu đáng tin cậy khác để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này